EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: freshman
Best translation match:
English | Vietnamese |
freshman
|
* danh từ
- học sinh đại học năm thứ nhất [[cũng] fresher] - người mới bắt đầu, người mới vào nghề * định ngữ - [thuộc] học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất =the freshman curriculum+ chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất |
Probably related with:
English | Vietnamese |
freshman
|
học cấp ba đầu tiên ; học năm thứ nhất ; học sinh mới ; hồi hương khi mới ; lính mới ; người mới ; năm nhất ; sinh viên mới ; tân sinh viên ;
|
freshman
|
học cấp ba đầu tiên ; học năm thứ nhất ; học sinh mới ; hồi hương khi mới ; lính mới ; người mới ; năm nhất ; tân sinh viên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
freshman; fresher
|
a first-year undergraduate
|
freshman; entrant; fledgeling; fledgling; neophyte; newbie; newcomer; starter
|
any new participant in some activity
|
freshman; first-year
|
used of a person in the first year of an experience [especially in United States high school or college]
|
May related with:
English | Vietnamese |
freshman
|
* danh từ
- học sinh đại học năm thứ nhất [[cũng] fresher] - người mới bắt đầu, người mới vào nghề * định ngữ - [thuộc] học sinh đại học năm thứ nhất; cho học sinh đại học năm thứ nhất =the freshman curriculum+ chương trình cho học sinh đại học năm thứ nhất |
freshman
|
học cấp ba đầu tiên ; học năm thứ nhất ; học sinh mới ; hồi hương khi mới ; lính mới ; người mới ; năm nhất ; sinh viên mới ; tân sinh viên ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources