Tên các khoa trong trường Đại học bằng tiếng Nhật

Tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật

Như đã đề cập trong tiêu đề, đây sẽ là bài viết tổng hợp danh sách tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật. Nếu các bạn đang có ý định viết sơ yếu lý lịch làm hồ sơ du học, hồ sơ xin việc tại các công ty Nhật Bản, hay đơn giản chỉ là muốn giới thiệu ngôi trường của mình cho một người bạn Nhật nào đó, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Mục lục :

  • 0.1 Tên các trường đại học quốc gia bằng tiếng Nhật
  • 0.2 Tên các trường đại học dân lập bằng tiếng Nhật
  • 0.3 Tên các trường đại học cấp địa phương bằng tiếng Nhật
  • 0.4 Tên các trường đại học chuyên môn
  • 1 Chia sẻ :

Tên các trường đại học quốc gia bằng tiếng Nhật

ベトナム国家大学ハノイ校 [Betonamu Kokka Daigaku Hanoi kou  Đại học quốc gia Hà Nội Việt Nam]

Trường đại học và các khoa, các ngành trực thuộc Đại học quốc gia Hà Nội:

自然科学大学 [Shizen Kagaku Daigaku  Đại học khoa học tự nhiên]

人文社会科学大学 [Jinbun Shakai Kagaku Daigaku  Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn]

外国語大学 [Gaikokugo Daigaku  Đại học ngoại ngữ]

経済学部 [Keizai Gakubu  Khoa kinh tế]

法学部 [Hou Gakubu  Khoa luật]

教育学部 [Kyouiku Gakubu  Khoa giáo dục]

日越大学 [Nichietsu Daigaku  Đại học Nhật  Việt]

ベトナム国家大学ホーチミン市校 [Betonamu Kokka Daigaku Hoochimin-shi kou  Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh Việt Nam

Trường đại học và các khoa, các ngành trực thuộc Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh

自然科学大学 [Shizen Kagaku Daigaku  Đại học khoa học tự nhiên]

人文社会科学大学 [Jinbun Shakai Kagaku Daigaku  Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn]

国際大学 [Kokusai Daigaku  Đại học quốc tế]

情報工学大学 [Jouhou Kougaku Daigaku  Đại học công nghệ thông tin]

ハノイ工科大学 [Hanoi Kouka Daigaku  Đại học bách khoa Hà Nội]

ホーチミン市工科大学 [Hoochimin-shi Kouka Daigaku  Đại học bách khoa TP. Hồ Chí Minh]

Tên các trường đại học dân lập bằng tiếng Nhật

タンロン大学 [Tanron Daigaku  Đại học Thăng Long]

ダイナム大学 [Dainamu Daigaku  Đại học Đại Nam]

雄王大学 [Yuuou Daigaku  Đại học Hùng Vương]

ホーチミン市テクノロジー大学 [Hoochimin-shi Tekunorojii Daigaku  Đại học công nghệ TP. Hồ Chí Minh]

ヴァンラン大学 [ホーチミン市] [Vanran Daigaku  Đại học Dân lập Văn Lang TP. Hồ Chí Minh]

バンヒエン私塾大学 [Banhien Shijuku Daigaku  Đại học Văn Hiến]

ホーチミン市外語情報大学 [Hoochimin-shi Gaikoku Jouhou Daigaku  Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh

トンヅクタン私塾大学 [Tondukutan Shijuku Daigaku  Đại học Tôn Đức Thắng]

ホーチミン市工業大学 [私立] [Hoochimin-shi Kougyou Daigaku [shiritsu]  Đại học Dân lập Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh]

Tên các trường đại học cấp địa phương bằng tiếng Nhật

フエ大学 [Fue Daigaku  Đại học Huế]

Trường đại học và các khoa, các ngành trực thuộc Đại học Huế

科学大学 [Kagaku Daigaku  Đại học Khoa học]

師範大学 [Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm]

農林大学 [Nourin Daigaku  Đại học Nông Lâm]

医薬科大学 [Iyakuka Daigaku  Đại học Y khoa]

美術大学 [Bijutsu Daigaku  Đại học mỹ thuật]

経済大学 [Keizai Daigaku  Đại học kinh tế]

外国語大学 [Gaikokugo Daigaku  Đại học ngoại ngữ]

ダナン大学 [Danan Daigaku  Đại học Đà Nẵng]

Trường đại học và các khoa, các ngành trực thuộc Đại học Đà Nẵng

工科大学 [Kouka Daigaku  Đại học Khoa học]

経済大学 [Keizai Daigaku  Đại học Kinh tế]

外国語大学 [Gaikokugo  Đại học ngoại ngữ]

師範大学 [Shihan Daigaku  Đại học sư phạm]

技術短期大学 [Gijutsu Tanki Daigaku  Cao đẳng kỹ thuật]

タイグエン大学 [Taiguen Daigaku  Đại học Thái Nguyên]

Trường đại học và các khoa, các ngành trực thuộc Đại học Thái Nguyên

経済・経営管理大学 [Keizai  Keiei Kanri Daigaku  Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh]

タイグエン工科大学 [Taiguen Kouka Daigaku  Đại học Khoa học Thái Nguyên]

保健大学 [Houken Daigaku  Đại học Y tế]

農林大学 [Nourin Daigaku  Đại học Nông Lâm]

師範大学 [Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm]

Tên các trường đại học chuyên môn

1. Sư phạm giáo dục

ダラット大学 [Daratto Daigaku  Đại học Đà Lạt]

カントー大学 [Kantoo Daigaku  Đại học Cần Thơ]

タイバック大学 [Taibakku Daigaku  Đại học Tây Bắc]

ヴィン大学 [Vin Daigaku  Đại học Vinh]

ホンドゥック大学 [Hon Dukku Daigaku  Đại học Hồng Đức]

アンザン大学 [An Zan Daigaku  Đại học An Giang]

ハノイ師範大学 [Hanoi Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm Hà Nội]

ハノイ第二師範大学 [Hanoi Daini Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm Hà Nội 2]

ホーチミン市師範大学 [Hoochimin-shi Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh]

ホーチミン市技術師範大学 [Hoochimin-shi Gijutsu Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm và Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh]

フンイエン技術師範大学 [Funien Gijutsu Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm và Kỹ thuật Hưng Yên]

ドンタップ師範大学 [Dontappu Shihan Daigaku  Đại học Sư phạm Đồng Tháp]

ハイフォン師範大学 [Haifon Shihan Daigaku  Đại học Hải Phòng]

ハノイ外国語大学 [Hanoi Gaikokugo Daigaku  Đại học ngoại ngữ Hà Nội]

ハノイ音楽院 [Hanoi Ongakuin  Nhạc viện Hà Nội]

ホーチミン市音楽院 [Hoochimin-shi Ongakuin  Nhạc viện TP. Hồ Chí Minh]

ハノイ文科大学 [Hanoi Bunka Daigaku  Đại học Văn hóa Hà Nội]

ハノイ舞台映画大学 [Hanoi Butai Eiga Daigaku  Đại học sân khấu điện ảnh Hà Nội]

工業美術大学 [Kougyou Bijutsu Daigaku  Đại học mỹ thuật công nghiệp]

ハノイ美術大学 [Hanoi Bijutsu Daigaku  Đại học mỹ thuật Hà Nội]

ホーチミン市美術大学 [Hoochimin-shi Bijutsu Daigaku  Đại học mỹ thuật TP. Hồ Chí Minh]

第一体育スポーツ大学(ハノイ) [Daiichi Taiiku Supootsu Daigaku  Đại học Thể dục thể thao 1 Hà Nội]

第二体育スポーツ大学(ホーチミン)[Daiichi Taiiku Supootsu Daigaku  Đại học Thể dục thể thao 2 TP. Hồ Chí Mình]

ハタイ体育スポーツ大学 [Hatai Taiiku Supootsu Daigaku  Đại học Thể dục thể thao Hà Tây]

2. Y khoa  Nha khoa

ホーチミン市医薬科大学 [Hoochimin-shi Iyakuka Daigaku  Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh]

ハイフォン医科大学 [Haifon Iyakuka Daigaku  Đại học Y Dược Hải Phòng]

タイビン医薬科大学 [Taaibin Iyakuka Daigaku  Đại học Y Dược Thái Bình]

カントー医薬科大学 [Kantoo Iyakuka Daigaku  Đại học Y Dược Cần Thơ]

ハノイ医科大学 [Hanoi Ika Daigaku  Đại học Y Hà Nội]

ハノイ薬科大学 [Hanoi Yakka Daigaku  Đại học Dược Hà Nội]

3. Pháp luật  Kinh tế

ハノイ法科大学 [Hanoi Houka Daigaku  Đại học Luật Hà Nội]

ホーチミン市法科大学 [Hoochimin-shi Houka Daigaku  Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh]

国民経済大学(ハノイ)[Kokumin Keizai Daigaku, Hanoi  Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội]

ホーチミン市経済大学 [Hoochimin-shi Keizai Daigaku  Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh]

貿易大学(ハノイ)[Boueki Daigaku, Hanoi  Đại học Ngoại thương Hà Nội]

商科大学(ハノイ)[Shouka Daigaku, Hanoi  Đại học Thương mại Hà Nội]

財政学院(ハノイ)[Zaisei Gakuin, Hanoi  Học viện Tài chính Hà Nội]

銀行学院(ハノイ)[Ginkou Gakuin, Hanoi  Học viện Ngân hàng Hà Nội]

4. Kỹ thuật công nghệ

ベトナム農業学院 [Betonamu Nougyou Gakuin  Học viện Nông nghiệp Việt Nam]

ホーチミン市農林大学 [Hoochimin-shi Nourin Daigaku  Đại học nông lâm TP. Hồ Chí Minh]

林業大学 [Ringyou Daigaku  Đại học Lâm nghiệp]

水産大学 [Suisan Daigaku  Đại học Thủy sản]

ハノイ工科と科学大学 [Hanoi Kouka to Kagaku Daigaku  Đại học khoa học và Công nghệ Hà Nội]

ハノイ建築大学 [Hanoi Kenchiku Daigaku]

ハノイ土木大学 [Hanoi Doboku Daigaku]

ハノイ鉱山・地質大学 [Hanoi Kouzan Chishitsu Daigaku]

水利大学(ハノイ)[Suiri Daigaku, Hanoi  Đại học Thủy lợi Hà Nội]

ハノイ郵政電信工芸学院 [Hanoi Yuusei Denshin Kougei Gakuin  Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông Hà Nội]

ホーチミン市郵政電信工芸学院 [Hoochimin-shi Yuusei Denshin Kougei Gakuin  Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông TP. Hồ Chí Minh]

ハノイ交通運輸大学 [Hanoi Koutsuu Unyu Daigaku  Đại học giao thông vận tải Hà Nội]

ホーチミン市交通運輸大学 [Hoochimin-shi Koutsuu Unyu Daigaku  Đại học giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh]

ホーチミン市工業大学 [Hoochimin-shi Kougyou Daigaku  Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh]

ホーチミン市建築大学 [Hoochimin-shi Kenchiku Daigaku  Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh]

ダナン建築大学 [Danan Kenchiku Daigaku  Đại học Kiến trúc Hà Nội]

Tên trường đại học tiếng Nhật tại Việt Nam :Đại học dạy tiếng Nhật tại miền bắc

Tại Việt Nam có một số trường có khoa ngoại ngữ tiếng Nhật như :

Đại Học Ngoại Thương Hà Nội  Đại học Ngoại Thương Thành Phố Hồ Chí Minh

Đại Học Ngoại ngữ  Đại học quốc gia Hà Nội

Đại Học Hà Nội

Đại học khoa học xã hội nhân văn khoa tiếng Nhật

Đại Học Phương Đông

Đại Học Thăng Long

Đại học dạy tiếng Nhật tại miền trung

Đại học ngoại ngữ Đà Nẵng

Đại học ngoại ngữ Huế

Đại học dạy tiếng Nhật tại miền nam

Đại học Đà Lạt

Địa chỉ: Phường 8, tp. Đà Lạt, Lâm Đồng

Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh

Đại học ngoại ngữ thành phố Hồ Chí Minh

Đại học khoa học xã hội và nhân văn

Đại học mở thành phố Hồ Chí Minh

Đại học Hồng Bàng

Đại học Văn Hiến

Ngoài ra, dành cho những ai chưa biết cách viết một CV tiếng Nhật hoàn chỉnh, hãy xem bài viết: Cách viết CV bằng tiếng Nhật nhé!

Trên đây là danh sách tổng hợp tên các trường đại học Việt Nam bằng tiếng Nhật. Hi vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho các bạn khi cần! Chúc các bạn thành công!

We on social :Facebook - Youtube - Pinterest

Chia sẻ :

  • WhatsApp
  • Tweet

Chủ Đề