Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈðɛr/
Hoa Kỳ | [ˈðɛr] |
Phó từSửa đổi
there /ˈðɛr/
- Ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy. here and there đó đâythere and then tại chỗ ấy là lúc ấy
- [Thường + to be] [dùng để nhấn mạnh, không dịch]. there was nothing here ở đây không có gì cảwhere there is oppression, there is struggle ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranhyou have only to turn the switch and there you are anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được
Thán từSửa đổi
there /ˈðɛr/
- Đó, đấy. there! I have told you đó! tôi đã bảo với anh rồithere! take this chair đấy, lấy cái ghế này đi
Danh từSửa đổi
there /ˈðɛr/
- Chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy. he lives somewhere near there nó ở quanh quẩn gần nơi đótide comes up to there nước thuỷ triều lên tới chỗ đó
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]