Tiền đi lại tiếng Anh là gì

Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhchi phí đi lại[chi phí đi lại]|travelling expensesChi phí đi lại sẽ do công ty bảo hiểm chịu Travelling expenses are to be paid by the insurance companyĐược bồi hoàn chi phí đi lại To get one's travelling expenses reimbursed/refundedChuyên ngành Việt - Anhchi phí đi lại[chi phí đi lại]|Hoá họctravelling expenses

Chủ Đề