Tiếng Anh lớp 4 trang 72 tập 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Read and listen to the story. Then correct the words in red. 

[Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó sửa lại cho đúng những chữ màu đỏ.]

Lời giải chi tiết:

tigers => lions

quiet => friendly

Where => How

a doll => a T-shirt

sixty thousand => seventy thousand

***

Miu and Mary are going to the zoo... [Miu và Mary đang đi đến sở thú ...]

Miu: What animal do you want to see? [Bạn muốn xem con vật gì?]

Mary: I want to see elephants. I love elephants. What about you? [Tôi muốn xem voi. Tôi yêu loài voi. Thế còn bạn?]

Miu: I want to see lions. Why do you like elephants? [Tôi muốn nhìn thấy sư tử. Tại sao bạn thích voi?]

Mary: Because they're very friendly. [Bởi vì họ rất thân thiện.]

Miu: Really? [Thật không?]

Mary: Yes. [Vâng.]

Miu: Hello, Mr Elephant! How are you today? [Xin chào, anh Voi! Hôm nay bạn thế nào?]

Mary: Don't be silly, Mary! Elephants can't speak! [Đừng ngớ ngẩn, Mary! Voi không biết nói!]

Elephant: Yes, we can speak. I'm very well, thank you! [Vâng, chúng tôi có thể nói. Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn!]

Miu and Mary: Wow! [Chà!]

Mary: Let's buy a T-shirt. [Chúng ta hãy mua một chiếc áo phông.]

Miu: Good idea! [Ý kiến hay đó!]

Mary: How much is the elephant T-shirt, please? [Làm ơn cái áo phông con voi bao nhiêu tiền?]

Tiger: It's seventy thousand dong. [Bảy mươi nghìn đồng.]

Miu and Mary: Goodbye, Mr Elephant! [Tạm biệt, anh Voi!]

Elephant: Goodbye! See you later! [Tạm biệt! Hẹn gặp lại!]

Bài 2

2. Work in pairs. Put the words in the correct order. Then practise the conversation. 

[Làm việc theo cặp. Đặt các từ theo đúng thứ tự. Sau đó thực hành hội thoại.]

Lời giải chi tiết:

A: What animal do you want to see? 

[Bạn muốn xem động vật nào?]

B: I want to see tigers. 

[Tôi muốn xem những con hổ.]

A: Why do you want to see them? 

[Tại sao bạn muốn xem chúng?]

B: Because they're scary. 

[Bởi vì chúng đáng sợ.]

A: They aren't scary. They're friendly.

[Chúng không đáng sợ. Chúng thân thiện.]

Bài 3

3. Correct the wrong sentences. [ Two are correct.] 

[Sửa lại những câu sai. [ Hai câu đúng].]

1. Miu wants to see lions.

[Miu muốn xem sư tử.]

2. Mary like elephants because they're scary.

[Mary thích voi vì chúng đáng sợ.]

3. The elephant in the zoo can't speak.

[Chú voi ở sở thú không thể nói.]

4. Mary wants an elephant T -shirt.

[Mary muốn áo phông hình chú voi.]

5. They don't say goodbye to the elephant.

[Họ không chào tạm biệt chú voi.]

Lời giải chi tiết:

1. Correct [Đúng]

2. scary -> friendly.

Mary likes elephants because they're friendly.

[Mary thích voi vì chúng thân thiện.]

3. can't -> can.

The elephant in the zoo can speak.

[Con voi trong vườn thú có thể nói.]

4. Correct [Đúng]

5. don't say -> say

They say goodbye to the elephant.

[Họ chào tạm biệt chú voi.]

Bài 4

4. Unscramble these words from the story. 

[Sắp xếp lại những từ trong câu chuyện.] 

Lời giải chi tiết:

1. friendly [thân thiện]

2. elephant [con voi]   

3. animals [động vật]

4. really [thật sự]   

5. goodbye [tạm biệt]

6. lions [sư tử]

Chủ Đề