Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
1. Read and listen to the story. Then correct the words in red.
[Đọc và nghe câu chuyện. Sau đó sửa lại cho đúng những chữ màu đỏ.]
Lời giải chi tiết:
tigers => lions
quiet => friendly
Where => How
a doll => a T-shirt
sixty thousand => seventy thousand
***
Miu and Mary are going to the zoo... [Miu và Mary đang đi đến sở thú ...]
Miu: What animal do you want to see? [Bạn muốn xem con vật gì?]
Mary: I want to see elephants. I love elephants. What about you? [Tôi muốn xem voi. Tôi yêu loài voi. Thế còn bạn?]
Miu: I want to see lions. Why do you like elephants? [Tôi muốn nhìn thấy sư tử. Tại sao bạn thích voi?]
Mary: Because they're very friendly. [Bởi vì họ rất thân thiện.]
Miu: Really? [Thật không?]
Mary: Yes. [Vâng.]
Miu: Hello, Mr Elephant! How are you today? [Xin chào, anh Voi! Hôm nay bạn thế nào?]
Mary: Don't be silly, Mary! Elephants can't speak! [Đừng ngớ ngẩn, Mary! Voi không biết nói!]
Elephant: Yes, we can speak. I'm very well, thank you! [Vâng, chúng tôi có thể nói. Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn!]
Miu and Mary: Wow! [Chà!]
Mary: Let's buy a T-shirt. [Chúng ta hãy mua một chiếc áo phông.]
Miu: Good idea! [Ý kiến hay đó!]
Mary: How much is the elephant T-shirt, please? [Làm ơn cái áo phông con voi bao nhiêu tiền?]
Tiger: It's seventy thousand dong. [Bảy mươi nghìn đồng.]
Miu and Mary: Goodbye, Mr Elephant! [Tạm biệt, anh Voi!]
Elephant: Goodbye! See you later! [Tạm biệt! Hẹn gặp lại!]
Bài 2
2. Work in pairs. Put the words in the correct order. Then practise the conversation.
[Làm việc
theo cặp. Đặt các từ theo đúng thứ tự. Sau đó thực hành hội thoại.]
Lời giải chi tiết:
A: What animal do you want to see?
[Bạn muốn xem động vật nào?]
B: I want to see tigers.
[Tôi muốn xem những con hổ.]
A: Why do you want to see them?
[Tại sao bạn muốn xem chúng?]
B: Because they're scary.
[Bởi vì chúng đáng sợ.]
A: They aren't scary. They're friendly.
[Chúng không đáng sợ. Chúng thân thiện.]
Bài 3
3. Correct the wrong sentences. [ Two are correct.]
[Sửa
lại những câu sai. [ Hai câu đúng].]
1. Miu wants to see lions.
[Miu muốn xem sư tử.]
2. Mary like elephants because they're scary.
[Mary thích voi vì chúng đáng sợ.]
3. The elephant in the zoo can't speak.
[Chú voi ở sở thú không thể nói.]
4. Mary wants an elephant T -shirt.
[Mary muốn áo phông hình chú voi.]
5. They don't say goodbye to the elephant.
[Họ không chào tạm biệt chú voi.]
Lời giải chi tiết:
1. Correct [Đúng]
2. scary -> friendly.
Mary likes elephants because they're friendly.
[Mary thích voi vì chúng thân thiện.]
3. can't -> can.
The elephant in the zoo can speak.
[Con voi trong vườn thú có thể nói.]
4. Correct [Đúng]
5. don't say -> say
They say goodbye to the elephant.
[Họ chào tạm biệt chú voi.]
Bài 4
4. Unscramble these words from the story.
[Sắp xếp lại những từ trong câu chuyện.]
Lời giải chi tiết:
1. friendly [thân thiện]
2. elephant [con voi]
3. animals [động vật]
4. really [thật sự]
5. goodbye [tạm biệt]
6. lions [sư tử]