Tính chất vật lý và Tính chất hóa học của muối
Muối là phần kiến thức đóng vai trò quan trọng trong chương trình hóa vô cơ lớp 11. Chỉ khi nắm rõ các kiến thức liên quan đến muối, các em học sinh mới có thể dễ dàng giải quyết những dạng bài tập liên quan đến dung dịch điện li, nhận biết các chất hay loại bài tập chuỗi phản ứng hóa học. Các em hãy tìm hiểu về tính chất hóa học của muối qua bài viết bên dưới đây nhé. Show
Khái quát về muốiMuối là gì?Khi nhắc đến muối, hầu hết mọi người đều nghĩ ngay đến muối ăn trong bữa ăn hằng ngày. Công thức hóa học của gia vị này là NaCl (Natri Clorua). Tuy nhiên, ở khía cạnh hóa học, muối còn có nhiều “biến thể” khác nhau. Muối thường được tạo thành từ một hoặc nhiều nguyên tử kim loại (Cu, Al, Mg,…) hay cation NH4+ liên kết với một hoặc nhiều gốc axit khác nhau (SO42-, Cl–, PO43-,…). Thành phần hóa học của muốiThành phần hóa học của muối (Nguồn: Internet) Muối là danh từ chỉ chung cho những hợp chất hóa học gồm có 2 thành phần chính là nguyên tử kim loại hoặc gốc amoni NH4+ kết hợp với gốc axit. Vì thành phần khác nhau nên tên gọi của các loại muối cũng có sự khác biệt. Các em học sinh cần phân biệt được thành phần và xác định đúng tên gọi các hợp chất muối. Công thức gọi tên các loại muối: Tên muối = Tên kim loại (kèm theo hóa trị nếu kim loại thuộc dạng có nhiều hóa trị) + Tên gốc axit Tên gọi của những gốc axit thông dụng:
Một số ví dụ cụ thể:
Phân loại muốiDựa theo thành phần hóa học, có thể chia muối thành 2 loại cụ thể như sau:
Lưu ý: Ở muối axit, hóa trị của gốc axit sẽ trùng với số nguyên tử H đã được thay thế bằng nguyên tử kim loại. tính chất của muốiTính chất hóa học của muốiSau khi đã nắm vững các lý thuyết trên, hãy đi sâu vào phần tính chất hóa học của muối. Tác dụng với kim loại tạo thành muối mới và kim loại mớiMột trong những tính chất hóa học của muối là tác dụng với kim loại. Muối khi tác dụng với kim loại sẽ tạo thành muối mới và kim loại mới. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng có thể tạo thành kết quả như trên lý thuyết. Phản ứng chỉ xảy ra trong điều kiện kim loại tham gia (trừ các kim loại tan trong nước như Na, K, Ba, Ca, Li) mạnh hơn kim loại trong hợp chất muối. Một số ví dụ cụ thể như:
Hạt Nhân Nguyên Tử Là Gì? Cấu Tạo Của Hạt Nhân Nguyên Tử Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu↓ Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag↓ Để xác định tính mạnh yếu của kim loại, áp dụng dãy hoạt động hóa học của kim loại dưới đây: K > Na > Ca > Mg > Al > Zn > Fe > Ni > Sn > Pb > H > Cu > Hg > Ag > Pt > Au Tác dụng với axit tạo thành muối mới và axit mớiMuối còn có thể tác dụng với dung dịch axit. Tương tự như khi tác dụng với kim loại, axit mới tạo thành phải yếu hơn axit tham gia. Đồng thời, muối mới cũng không tan trong axit tạo thành. Công thức chung để viết phương trình hóa học: muối + axit → muối mới + axit mới Ví dụ cụ thể như sau: BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4↓ CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O Tác dụng với dung dịch bazơ tạo thành muối mới và bazơ mớiMột tính chất hóa học của muối khác là khả năng phản ứng với dung dịch bazơ (các bazơ tan) để tạo thành muối mới và bazơ mới. Ví dụ: Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3↓ NaOH + FeSO4 → Fe(OH)2 + Na2SO4 >>> Bazơ Là Gì? Các Tính Chất Hóa Học Của Bazơ Quan Trọng Nhất Tác dụng với dung dịch muối tạo thành 2 muối mớiMuối có khả năng tác dụng với dung dịch muối tạo thành 2 loại muối mới (sản phẩm có thể là dung dịch muối hoặc kết tủa muối). Điều kiện để phản ứng xảy ra:
Ví dụ: NaCl + AgNO3 → AgCl ↓+ NaNO3 Na2SO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + 2NaCl Phản ứng trao đổiPhản ứng trao đổi của muối (Nguồn: Internet) Ngoài các tính chất hóa học của muối trên, muối còn có 2 loại phản ứng thường gặp khi giải bài tập:
Lưu ý: Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố tham gia luôn được giữ cố định. Ví dụ cụ thể về phản ứng trao đổi: K2SO4 + NaOH → phản ứng không xảy ra CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2↓
Ví dụ cụ thể về phản ứng trung hòa H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O Phản ứng phân hủyỞ điều kiện nhiệt độ cao, một số loại muối sẽ tự phân hủy. Ví dụ như KMnO4, KClO3, CaCO3,… Ví dụ về phương trình hóa học của phản ứng phân hủy: Phản ứng phân hủy của muối Có thể nhận biết một số cation và anion dựa vào màu sắc đặc trưng của chúng
Ngọn lửa một số muối của kim loại kiềm, kiềm thổ có màu đặc trưng
Bài tập về tính chất hóa học của muốiBài tập 1: Hãy nêu tên một dung dịch muối khi tác dụng với các chất khác thì sẽ tạo ra các chất dưới đây và viết phương trình phản ứng a. Chất khí b. Chất kết tủa Lời giải: a. Để tạo ra chất khí, ta có thể cho các muối cacbonat (CaCO3, Na2CO3, NaHCO3) hoặc các muối sunfit (Na2SO3) tác dụng với các dung dịch axit (HCl, H2SO4 loãng). Phương trình phản ứng: CaCO3 + H2SO4 → CaSO4 + CO2↑ + H2O CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2↑ + H2O
Cách Viết Phương Trình Hóa Học Oxi Hóa Khử Từ A Đến Z Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2↑ + H2O Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2↑ + H2O 2NaHCO3 + H2SO4 → Na2SO4 + 2CO2↑ + H2O NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2↑ + H2O Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2↑ + H2O Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2↑ + H2O b. Để tạo ra chất kết tủa, ta có thể cho các dụng dịch muối Bari (BaCl2, Ba(NO3)2,…) tác dụng với dung dịch H2SO4 tạo ra BaSO4 kết tủa hoặc với các dung dịch muối cacbonat (Na2CO3, K2CO3) tạo ra BaCO3 kết tủa. Phương trình phản ứng: BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + HNO3 BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl Ba(NO3)2 + Na2CO3 → BaCO3↓ + 2NaNO3 Ba(NO3)2 + K2CO3 → BaCO3↓ + 2KNO3 Bài tập 2: Cho 2 dung dịch muối Mg(NO3)2 và CuCl2. Hãy cho biết muối nào có thể tác dụng với các chất dưới đây và viết phương trình phản ứng nếu có. a. Dung dịch HCl b. Dung dịch NaOH c. Dung dịch AgNO3 Lời giải: a. Không có muối nào tác dụng với dung dịch HCl b. Cả 2 dung dịch muối Mg(NO3)2 và CuCl2 đều tác dụng với dung dịch NaOH. Mg(NO3)2 tác dụng với dung dịch NaOH tạo thành Mg(OH)2 kết tủa. Mg(NO3)2 + 2NaOH → Mg(OH)2↓ + 2NaNO3 CuCl2 tác dụng với dung dịch NaOH tạo thành Cu(OH)2 kết tủa. CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + 2NaCl c. Chỉ có dung dịch muối CuCl2 đều tác dụng với dung dịch AgNO3 tạo thành AgCl kết tủa. CuCl2 + 2AgNO3 → 2AgCl↓ + Cu(NO3)2 Bài tập 3: Cho bảng tổng hợp những dung dịch muối sau đây phản ứng với nhau từng đôi một, hãy ghi dấu (x) nếu có phản ứng, dấu (o) nếu không và viết phương trình phản ứng ở ô có dấu (x).
Lời giải:
Pb(NO3)2 + Na2CO3 → PbCO3↓ + 2NaNO3 Pb(NO3)2 + 2KCl → PbCl2↓ + 2KNO3 Pb(NO3)2 + Na2SO4 → PbSO4↓ + 2NaNO3 BaCl2 + Na2CO3 → BaCO3↓ + 2NaCl BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4↓ + 2NaCl Bài tập 4: Hãy nêu cách nhận biết 3 dung dịch muối CuSO4, AgNO3, NaCl đựng trong 3 lọ không nhãn bằng những dung dịch có sẵn trong phòng thí nghiệm và viết các phương trình phản ứng. Lời giải: Bước 1: Lấy mẫu thử từ 3 lọ dung dịch và đánh số thứ tự từng mẫu thử Bước 2: Cho dung dịch NaCl có sẵn trong phòng thí nghiệm lần lượt cho vào từng mẫu thử
NaCl + AgNO3 → AgCl↓ + NaNO3
Bước 3: Cho dung dịch NaOH có sẵn trong phòng thí nghiệm vào 2 mẫu còn lại
CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4
Bài tập 5: Cho 30 ml dung dịch có chứa 2,22 g CaCl2 tác dụng với 70 ml dung dịch có chứa 1,7 g AgNO3. a. Cho biết hiện tượng quan sát được và viết phương trình phản ứng b. Tính khối lượng chất rắn sinh ra c. Tính nồng độ mol của chất còn lại trong dung dịch sau phản ứng biết rằng thể tích của dung dịch thay đổi không đáng kể. Lời giải: bài tập về tính chất hóa học của muối |