Tổ chức xã hội tiếng Anh là gì

CSO: Tổ chức xã hội dân sự


CSO có nghĩa là gì? CSO là viết tắt của Tổ chức xã hội dân sự. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Tổ chức xã hội dân sự, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tổ chức xã hội dân sự trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của CSO được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài CSO, Tổ chức xã hội dân sự có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

CSO = Tổ chức xã hội dân sự

Tìm kiếm định nghĩa chung của CSO? CSO có nghĩa là Tổ chức xã hội dân sự. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của CSO trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của CSO bằng tiếng Anh: Tổ chức xã hội dân sự. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Ý nghĩa của CSO bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, CSO được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Tổ chức xã hội dân sự. Trang này là tất cả về từ viết tắt của CSO và ý nghĩa của nó là Tổ chức xã hội dân sự. Xin lưu ý rằng Tổ chức xã hội dân sự không phải là ý nghĩa duy chỉ của CSO. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của CSO, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của CSO từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Civil Society Organization

Ý nghĩa khác của CSOBên cạnh Tổ chức xã hội dân sự, CSO có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của CSO, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Tổ chức xã hội dân sự bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Tổ chức xã hội dân sự bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

CSO định nghĩa:
  • Văn phòng thống kê Trung ương
  • Nhân viên dịch vụ khách hàng
  • Các ủy ban của quan chức cao cấp
  • Sĩ quan an ninh công ty
  • Cán bộ dịch vụ cộng đồng
  • Hợp đồng bán hàng tổ chức
  • Dàn nhạc giao hưởng Colorado
  • Trung tâm de Sociologie des tổ chức
  • Giám đốc chiến lược
  • Khoa học tính toán và tối ưu hóa
  • Columbus dàn nhạc giao hưởng
  • Tổ chức xã hội dân sự
  • Dàn nhạc giao hưởng Cincinnati.
  • Sĩ quan an ninh máy tính
  • Hệ thống thoát nước kết hợp tràn... Thêm

Chủ Đề