Tôi chắc chắn sẽ làm được Tiếng Anh là gì

Động viên là một trong những giao tiếp thông thường hằng ngày của chúng ta đối với người gặp khó khăn trong cuộc sống. Chỉ cần một câu khích lệ sẽ giúp cho các mỗi quan hệ của chúng ta trở nên gắn kết hơn với những người xung quanh. Tuy nhiên, đối với người Việt Nam các câu để khích lệ họ có thể là đơn giản, nhưng với bạn bè quốc tế của chúng ta thì sao, không hề đơn giản chút nào đâu đặc biệt là với những bạn mới bắt đầu học Tiếng Anh. Chính vì vậy hôm nay tôi sẽ chia sẻ tới các bạn độc giả những câu khích lệ, động viên bằng Tiếng anh cho các bạn tham khảo nhé.

Tôi chắc chắn sẽ làm được Tiếng Anh là gì

Cố lên trong Tiếng Anh là gì?

Trong từ điển tiếng Anh thì cố lên là:  try hard,  make a great effort

Nhưng trong thực tế để đưa một lời khuyên người ta dùng: try your best

Ví dụ:

  • Try your best to improve English skills: có nghĩa là cố gắng hết sức để cải thiện các kĩ năng trong tiếng Anh.

Trong thể thao thì người ta thường dùng: come on! có nghĩa là cố lên.

Ví dụ:

  • Khi hết một hiệp đấu bóng đá, bạn thường nghe huấn luyện viên ngoài chỉ đạo chiến thuật và hô lên rằng: come on! come on! come on.

Tôi chắc chắn sẽ làm được Tiếng Anh là gì

Những câu động viên, khích lệ bằng tiếng Anh

Những câu cố gắng, khích lệ

Ý nghĩa

We’ve turned the corner

 Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp

You’re on the right track

Bạn đi đúng hướng rồi đó

You have nothing to worry about

Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì

Take it easy

Bình tĩnh nào/ Cứ thong thả (Động viên khi đối phương đang cảm thấy tức giận/ buồn bã/ tuyệt vọng/ lo lắng)

Time heals all the wounds

Thời gian sẽ chữa lành vết thương

There’s a light at the end of the tunnel

Sau cơn mưa trời lại sáng

If you never try, you will never know

Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì

It will be okay

Mọi việc sẽ ổn thôi

It’s going to be all right

Mọi việc sẽ ổn thôi

Keep up the good work / great work!

Cứ làm tốt như vậy nhé!

 Keep at it = Keep your nose over to the grindstone = Keep bent over your work = Keep working hard! 

Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy!

Let’s forget everything in the part

Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé

Let be happy!

Hãy vui vẻ lên nào!

Look on the bright sight

Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực

Make ourself more confident

 Chúng ta hãy tự tin lên nào

Nothing is serious

Không có việc gì nghiêm trọng đâu

Nothing lasts forever

 Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi

People are beside you to support you

Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn

Every cloud has a silver lining!

Trong cái rủi còn có cái may

Everything will be fine

Mọi việc rồi sẽ ổn thôi

Give it your best shot

Cố hết sức mình đi

Go on, you can do it

Tiến lên, bạn làm được mà

Go for it! Cứ làm đi

Theo đuổi nó đi

Give it a try/ Give it a shot

Cứ thử xem sao

Give it your best shot!

Cố gắng hết mình vì việc đó xem!

How matter you are so good at working

Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt

I trust you

Tôi tin bạn

I totally believe in you

Tôi rất tin tưởng ở bạn

I’m sure you can do it

Tôi chắc chắn bạn có thể làm được

I will help if necessary

Tôi sẽ giúp nếu cần thiết

I am always be your side = I will be right here to help you

Tôi luôn ở bên cạnh bạn

It is life

Đời là thế

I’m very happy to see you well

Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe

Hy vọng với những thông tin chia sẻ Từ cố lên dịch sang tiếng anh là gì và những câu động viên, khích lệ bằng tiếng Anh hy vọng bổ sung thêm kiến thức từ vựng tiếng anh thêm cho bạn. Với những từ cố lên bằng tiếng anh giúp ích cho bạn nhiều. Đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài viết nhé.

Trong giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn sẽ được học 80 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng để hỏi về ai đó như thế nào, thể hiện bạn ra sao, cách mời một người nào đó và cách ứng phó với các tình huống trong giao tiếp… Trong nhiều tình huống khác nhau nó có thể giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình và việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh thông dụng này sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng hơn.

Dưới đây 80 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và được chia thành 18 chủ đề khác nhau, để giúp bạn có thể ghi nhớ chúng tốt hơn và sử dụng chúng trong các tình huống thích hợp khi thể hiện bản thân bằng tiếng Anh.

Xem thêm:

  • Top 50 câu giao tiếp Tiếng Anh thông dụng nhất!
  • Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi ai đó như thế nào?

Để giao tiếp như người bản ngữ, câu cảm thán để thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh là một cấu trúc cần thiết. Xem ngay: Câu cảm thán trong Tiếng Anh không thể thiếu để giao tiếp như người bản ngữ!

  • What’s up? – Có chuyện gì vậy?
  • What’s new? – Có gì mới?
  • What have you been up to lately? – Bạn có ngủ đến trễ không
  • How’s it going? – Thế nào rồi?
  • How are things? – Mọi thứ thế nào?
  • How’s life? – Cuộc sống thế nào?
  • Dưới đây là video 80 câu giao tiếp hay dùng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để trả lời bạn như thế nào?

  • I’m fine, thanks. How about you? -> (Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?)
  • Pretty good. –> (Khá tốt)
  • Same as always -> (Vẫn như mọi khi)
  • Not so great. -> (Không quá tuyệt vời)
  • Could be better -> (Có thể tốt hơn)
  • Can’t complain -> (Không thể phàn nàn)


Kiểm tra trình độ tiếng anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói lời cảm ơn

  • I really appreciate it. – Tôi rất trân trọng điều này.
  • I’m really grateful – Tôi thực sự biết ơn
  • That’s so kind of you – Bạn thật tốt
  • I owe you one. (this means you want/need to do a favor for the other person in the future) – Tôi nợ bạn một lần. (điều này có nghĩa là bạn muốn/ cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)
  • I would never forget your kindness – Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đáp lại lời cảm ơn

  • No problem. – Không vấn đề gì.
  • No worries – Đừng lo lắng.
  • Don’t mention it. – Đừng đề cập đến nó.
  • My pleasure. – Hân hạnh.
  • Anytime. – Bất cứ lúc nào.

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để kết thúc cuộc trò chuyện một cách lịch sự

  • It was nice chatting with you. – Thật là vui khi được trò chuyện với bạn.
  • Anyway, I should get going. – Dù sao thì tôi cũng nên đi thôi.
  • I enjoyed our conversation – Tôi rất thích cuộc nói chuyện của chúng ta đấy.

Mẫu câu giao tiếp với người nước ngoài

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi thông tin

  • Do you have any idea…?
    Bạn còn ý kiến ​​nào không…?
  • Would you happen to know…? (when you’re not sure if the other person has the information.)
  • Bạn có tình cờ biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)
  • I don’t suppose you (would) know…? (when you’re not sure if the other person has the information.)
  • Tôi không cho rằng bạn (sẽ) biết…? (khi bạn không chắc người kia có thông tin hay không.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói tôi không biết

  • I have no idea/clue. (Tôi không có ý tưởng / manh mối.)
  • I can’t help you there. (Tôi không thể giúp bạn vấn đề này.)
  • (informal) Beats me. (thân mật) Đánh bại tôi.
  • I’m not really sure. (Tôi không thực sự chắc chắn.)
  • I’ve been wondering that, too. (Tôi cũng đang tự hỏi điều đó.)
  • Let me check on that. (Để tôi kiểm tra lại nhé.)
  • I haven’t looked at that yet. (Tôi chưa từng nghĩ đến việc đó.)


Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để không có ý kiến

  • I’ve never given it much thought. (Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.)
  • I don’t have strong feelings either way. (Tôi cũng không có cảm xúc mạnh.)
  • It doesn’t make any difference to me. (Nó không tạo ra sự khác biệt nào đối với tôi.)
  • I have no opinion on the matter. (Tôi không có ý kiến ​​về vấn đề này.)
  • That’s just what I was thinking (Đó là điều tôi đang nghĩ)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để đồng ý

  • Exactly. (Chính xác.)
  • Absolutely. (Chắc chắn rồi.)
  • That’s so true. (Đó là sự thật.)
  • That’s for sure. (Chắc chắn rồi.)
  • I agree 100% (Tôi đồng ý 100%)
  • I couldn’t agree with you more. (Tôi không thể đồng ý với bạn nhiều hơn.)
  • (informal) Tell me about it! / You’re telling me! (thân mật) Hãy cho tôi biết về nó! / Bạn nói với tôi!
  • (informal) I’ll say! (thân mật) Tôi sẽ nói!
  • I suppose so. (use this phrase for weak agreement – you agree, but reluctantly) Tôi cho là vậy. (sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu – bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng)


Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để không đồng ý

  • I’m not so sure about that. – Tôi không chắc lắm về điều đó.
  • That’s not how I see it. – Đó không phải là cách tôi thấy.
  • Not necessarily – Không cần thiết
  • No way – Không đời nào (từ lóng)
  • It’s out of question – Điều đó là không thể

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để phản ứng với tin tốt

  • That’s great!
  • How wonderful! (Thật tuyệt!)
  • Awesome!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để phản ứng với tin xấu

  • Oh no…(Ồ không…)
  • That’s terrible. (Thật là khủng khiếp.)
  • Poor you. (Use this to respond to bad situations that are not too serious) Tội nghiệp bạn. (Sử dụng điều này để ứng phó với các tình huống xấu không quá nghiêm trọng)
  • I’m so sorry to hear that. (Tôi rất tiếc khi biết điều đó.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để mời ai đó đi đâu

  • Are you free… [Saturday night?] – Bạn có rảnh không… [tối thứ bảy?]
  • Are you doing anything… [Saturday night?] – Bạn có làm gì không… [tối thứ bảy?].
  • (informal) Do you wanna… [see a movie?] – (không trang trọng) Bạn có muốn… [xem phim không?](formal)Would you like to… [join me for dinner?] – (trang trọng) Bạn có muốn… [tham gia cùng tôi ăn tối không?]

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Ăn uống

  • I’m starving! (= I’m very hungry) – Tôi đang đói! (= Tôi rất đói)
  • Let’s grab a bite to eat. – Hãy ăn một miếng nào.
  • How about eating out tonight? (eat out = eat at a restaurant) – Tối nay đi ăn thì sao? (ăn ngoài = ăn ở nhà hàng)
  • I’ll have… (use this phrase for ordering in a restaurant) – Tôi sẽ gọi… (sử dụng cụm từ này để gọi món trong nhà hàng)


Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Giá

  • It cost a fortune. – Nó tốn một gia tài.
  • It cost an arm and a leg. – Nó quá đắt.
  • That’s a rip-off. (= overpriced; far more expensive than it should be) – Nó quá đắt; đắt hơn nhiều so với mức bình thường
  • That’s a bit pricey. – Hơi đắt một chút.
  • That’s quite reasonable. (= it’s a good price) – Điều đó khá hợp lý. (= Đó là một cái giá tốt)
  • That’s a good deal. (= a good value for the amount of money) – Đó là một giá tốt. (= một giá trị xứng đáng với số tiền bỏ ra)
  • It was a real bargain. – Đó là một món hời thực sự.
  • It was dirt cheap. (= extremely inexpensive) – Nó rẻ mạt. (= cực kỳ rẻ)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Thời tiết

  • It’s a little chilly. – (Trời hơi lạnh.)
  • It’s freezing. (= extremely cold) – Nó đang đóng băng. (= cực kỳ lạnh)
  • Make sure to bundle up. (bundle up = put on warm clothes for protection against the cold) – Hãy chắc chắn mặc quần áo ấm để chống lạnh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về Thời tiết nóng

  • It’s absolutely boiling! (boiling = extremely hot) – Nó đang hoàn toàn sôi sục! (sôi = cực nóng)
  • it scorching hot outside – bên ngoài nóng như thiêu đốt

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để nói về sự mệt mỏi

  • I’m exhausted.
  • I’m dead tired.
  • I’m beat
  • I can hardly keep my eyes open
  • I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed)
  • Tôi kiệt sức rồi.
  • Tôi mệt chết đi được.
  • Tôi bị đánh bại
  • Tôi khó có thể mở mắt ra.
  • Tôi sẽ đi ngủ

Trên đây là các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh thông dụng có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cũng có thể trao dồi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh. Hãy cùng Topica native nâng cao trình độ giao tiếp của bạn.