Token XEN Crypto 0x06450dee7fd2fb8e39061434babcfc05599a6fb8 có trên sàn không
XEN Crypto ký hiệu XEN - Nền tảng eth
Token XEN Crypto có mã ký hiệu là XEN hoạt động trên nền tảng eth. XEN Crypto/XEN thực hiện 212 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 167,190.82 USD (82.65 ETH)
Token Info
- Contract: 0x06450dee7fd2fb8e39061434babcfc05599a6fb8
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 212
- Giá (USD): 0.00000052
- Giá (ETH): 0.00000000
- Volume USD (24h): 167,190.81728697
- Volume ETH (24h): 82.64961338
- Liquidity USD: 819,990.63489926
- Liquidity ETH: 410.36366663
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 5 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào XEN Crypto (XEN) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án XEN Crypto (XEN)
Token Tương Tự
- XEN 0x42330269dc7bbaf93de683b6048baf941ec8b04e
- bXEN 0x2ab0e9e4ee70fff1fb9d67031e44f6410170d00e
- mXEN 0x2ab0e9e4ee70fff1fb9d67031e44f6410170d00e
- BABYXEN 0xe87328f61045db773271e4b74be29e8c6de9e22a
- XEN 0x888e421a5aec33f4bc55c5d851b04df179584549
- XEN 0xca9c22302748696bdaa8172257c6394ce8a602ba
- XEN 0x6485c2878fff7d66356fa441d4cd4fcdcc639120
- XEN 0x87a97e58bd32a1b861eb95bafe889d83152118d4
- XEN 0x1a046e6789c24ea02cf6b0de99b4ec228b94b7f0
- bXEN 0xf1a7cb6c61552c3ed0c2c4df79935300a6d550c7
Token Mới
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- EUL 0xd9fcd98c322942075a5c3860693e9f4f03aae07b
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- FACTR 0xe0bceef36f3a6efdd5eebfacd591423f8549b9d5
- X 0xa62894d5196bc44e4c3978400ad07e7b30352372
- MLT 0x9506d37f70eb4c3d79c398d326c871abbf10521d
- HORD 0x43a96962254855f16b925556f9e97be436a43448
- USDC 0xaf88d065e77c8cc2239327c5edb3a432268e5831
- eUSD 0xdf3ac4f479375802a821f7b7b46cd7eb5e4262cc
- OBI 0x69a87c8788d4a48c1362b3b357d0e6b59c11d93f
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết