Token Magic Internet Money 0x130966628846bfd36ff31a822705796e8cb8c18d có trên sàn không
Magic Internet Money ký hiệu MIM - Nền tảng avalanche
Token Magic Internet Money có mã ký hiệu là MIM hoạt động trên nền tảng avalanche. Magic Internet Money/MIM thực hiện 445 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 98,503.99 USD (4,906.99 ETH)
Token Info
- Contract: 0x130966628846bfd36ff31a822705796e8cb8c18d
- Network: avalanche
- Decimals: 18
- AMM: traderjoe
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 445
- Giá (USD): 0.99180065
- Giá (ETH): 0.04911157
- Volume USD (24h): 98,503.99496709
- Volume ETH (24h): 4,906.98964951
- Liquidity USD: 685,429.30367971
- Liquidity ETH: 36,538.20750259
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 15 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Magic Internet Money (MIM) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Magic Internet Money (MIM)
Token Tương Tự
- MIM 0x99d8a9c45b2eca8864373a26d1459e3dff1e17f3
- MIM 0xfea7a6a0b346362bf88a9e4a88416b77a57d6c2a
- MIM 0x130966628846bfd36ff31a822705796e8cb8c18d
- MIM 0xb153fb3d196a8eb25522705560ac152eeec57901
- SWARM 0x2d99dfa4ce81e74dd89062dc106da6242ef64a5c
- MIM 0x65701a62f2d0d482ff409a539d5e3e34c8924d59
- sAMM-MIM/USDC 0x27b73f933810634fbaf951ae561021d9be77ab5f
- mim3CRV-f 0x810d1aaa4cd8f21c23bb648f2dfb9dc232a01f09
- MIM 0x39e76294ecc3c018afaad5d99f9955b8ae44c7d2
Token Mới
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- EUL 0xd9fcd98c322942075a5c3860693e9f4f03aae07b
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- X 0xa62894d5196bc44e4c3978400ad07e7b30352372
- MLT 0x9506d37f70eb4c3d79c398d326c871abbf10521d
- HORD 0x43a96962254855f16b925556f9e97be436a43448
- USDC 0xaf88d065e77c8cc2239327c5edb3a432268e5831
- eUSD 0xdf3ac4f479375802a821f7b7b46cd7eb5e4262cc
- OBI 0x69a87c8788d4a48c1362b3b357d0e6b59c11d93f
- ETF 0x667210a731447f8b385e068205759be2311b86d4
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết