Token Broccoli Token 0x56aaf22e2d5782a4eb752ec036c0db418ae8472c có trên sàn không
Broccoli Token ký hiệu BCT - Nền tảng arbitrum
Token Broccoli Token có mã ký hiệu là BCT hoạt động trên nền tảng arbitrum. Broccoli Token/BCT thực hiện 69 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 405,887.05 USD (224.14 ETH)
Token Info
- Contract: 0x56aaf22e2d5782a4eb752ec036c0db418ae8472c
- Network: arbitrum
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 69
- Giá (USD): 0.00017002
- Giá (ETH): 0.00000009
- Volume USD (24h): 405,887.04992512
- Volume ETH (24h): 224.14028331
- Liquidity USD: 55,223.44890302
- Liquidity ETH: 30.47723960
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 37 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Broccoli Token (BCT) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Broccoli Token (BCT)
Token Tương Tự
- BCT 0x2f800db0fdb5223b3c3f354886d907a671414a7f
- BCT 0x350d3f0f41b5b21f0e252fe2645ae9d55562150a
- BCT 0x08feff61b389b202519073c079f70072f45c1efc
- BCT 0x9d068e120e92e0f2b8623e9537db065220569625
- BCT 0x56aaf22e2d5782a4eb752ec036c0db418ae8472c
- BCT 0xed07503d00619dfa853cd142abdd6e415f99bc5c
- BCT 0xe9d359d006cf46ceb3316db267beac42a3d1ee97
- BCT 0xf6d2657ebb5602bf823901412c5e41e030f3ece2
- BCT 0x4de4eee471c230ed099099f6e3046cf86c31bade
- BCT 0xd807a62bcb1d69bc52eb0c8bc3bb2525f1ea7755
Token Mới
- PNDC 0x423f4e6138e475d85cf7ea071ac92097ed631eea
- SquidGrow 0xd8fa690304d2b2824d918c0c7376e2823704557a
- LAND 0xa73164db271931cf952cbaeff9e8f5817b42fa5c
- CREAM 0x2ba592f78db6436527729929aaf6c908497cb200
- VOXEL 0xd0258a3fd00f38aa8090dfee343f10a9d4d30d3f
- LSD 0xcd1b51b87a8a7137d6421ba5a976225187a26777
- PLANET 0xca6d678e74f553f0e59cccc03ae644a3c2c5ee7d
- OCAI 0x4309e88d1d511f3764ee0f154cee98d783b61f09
- DEBT 0xc632f90affec7121120275610bf17df9963f181c
- SPARKO 0x2c540c3c7be7af98278dc6963e092cd450009d1f
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết