Token Champignons of Arborethia 0x571e21a545842c6ce596663cda5caa8196ac1c7a có trên sàn không
Champignons of Arborethia ký hiệu CHAMPZ - Nền tảng eth
Token Champignons of Arborethia có mã ký hiệu là CHAMPZ hoạt động trên nền tảng eth. Champignons of Arborethia/CHAMPZ thực hiện 69 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 65,511.50 USD (32.24 ETH)
Token Info
- Contract: 0x571e21a545842c6ce596663cda5caa8196ac1c7a
- Network: eth
- Decimals: 8
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 69
- Giá (USD): 0.00476562
- Giá (ETH): 0.00000231
- Volume USD (24h): 65,511.49591678
- Volume ETH (24h): 32.23783213
- Liquidity USD: 160,461.26097806
- Liquidity ETH: 77.92995069
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 80 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Champignons of Arborethia (CHAMPZ) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Champignons of Arborethia (CHAMPZ)
Token Tương Tự
- CHAMPZ 0x06da98faee21a0c5180a14c41299c4169cbf1891
- CHAMPZ 0xedf822058c9dade22db320b5ace4c18fea0648c4
- CHAMPZ 0x5707aab823c31e0d612914581603b05d8ee8e460
- CHAMPZ 0xe3ac9f1602173763051ba1c3edcfcb89000fdbbf
- CHAMPZ 0x183f47a826c905f08eae9dc648cbc448aa85d608
- CHAMPZ 0xa923dd07c78cd3a0e279de34ab6e51d75f8b9562
- CHAMPZ 0x81785d9a9f362c4188a59c67a8304657187db4c8
- CHAMPZ 0x5fe9cf676bf3db32bcd64c4483f7534b9a16c04f
- CHAMPZ 0xac0cc6c4e1b34fa09583b8f00567beeb1c3e5ba4
- CHAMPZ 0xda617cb08ffa1b385393bb79fc43f27f01b6e121
Token Mới
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- BITROCK 0xde67d97b8770dc98c746a3fc0093c538666eb493
- LGX 0x9096b4309224d751fcb43d7eb178dcffc122ad15
- 4CHAN 0xe0a458bf4acf353cb45e211281a334bb1d837885
- 2GCC 0x1a515bf4e35aa2df67109281de6b3b00ec37675e
- UST 0xa47c8bf37f92abed4a126bda807a7b7498661acd
- PGX 0xc1c93d475dc82fe72dbc7074d55f5a734f8ceeae
- SD 0x30d20208d987713f46dfd34ef128bb16c404d10f
- LMWR 0x628a3b2e302c7e896acc432d2d0dd22b6cb9bc88
- DFYN 0xc168e40227e4ebd8c1cae80f7a55a4f0e6d66c97
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết