Token NutsDao 0x7b6c051bcbea59a25a1da4fc4f7b9767ce9a1cfc có trên sàn không
NutsDao ký hiệu Nuts - Nền tảng bsc
Token NutsDao có mã ký hiệu là Nuts hoạt động trên nền tảng bsc. NutsDao/Nuts thực hiện 630 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 76,144.26 USD (261.14 ETH)
Token Info
- Contract: 0x7b6c051bcbea59a25a1da4fc4f7b9767ce9a1cfc
- Network: bsc
- Decimals: 18
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 630
- Giá (USD): 0.00008663
- Giá (ETH): 0.00000030
- Volume USD (24h): 76,144.26067584
- Volume ETH (24h): 261.14210754
- Liquidity USD: 53,648.53039193
- Liquidity ETH: 184.09205909
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 60 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào NutsDao (Nuts) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án NutsDao (Nuts)
Token Tương Tự
- NUTS 0xce7fe8547976e241c046f9069fc4537b3be1bea6
- NUTS 0xa33eb73dd4459325745cf159f3e808a622fb888a
- DEEZ 0x3bf9440dbf1f4a4006121a8f2c58f92c6f7930cc
- SCRAT 0xca51dc113faabf3076d3804c7d409db7b0bec7bc
- DEEZ 0x281e3a532401c9df69b1a876eef7ce004bf1535a
- NUTS 0xc2743770c26c8bb3e33c64d25e9f2f23e50a013d
- NUTS 0xacf7ea357af467ade424e646626afb8569ae1699
- NUTS 0x981dc247745800bd2ca28a4bf147f0385eaa0bc0
- Nuts 0x7b6c051bcbea59a25a1da4fc4f7b9767ce9a1cfc
- NUTS 0x5bf60ca200c9d7516ba315dd68be4df579d72b2e
Token Mới
- GEC 0x124123c7af9efd2a86f4d41daa88ac164d02a3d5
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- DFYN 0xc168e40227e4ebd8c1cae80f7a55a4f0e6d66c97
- EUL 0xd9fcd98c322942075a5c3860693e9f4f03aae07b
- BIGTIME 0x64bc2ca1be492be7185faa2c8835d9b824c8a194
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- SPENT 0x178fbe1cf4775fbdb9756d6349195a05799c0fe5
- SD 0x30d20208d987713f46dfd34ef128bb16c404d10f
- axlUSDC 0xfab550568c688d5d8a52c7d794cb93edc26ec0ec
- XVS 0xcf6bb5389c92bdda8a3747ddb454cb7a64626c63
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết