Token The Doge NFT 0xbaac2b4491727d78d2b78815144570b9f2fe8899 có trên sàn không
The Doge NFT ký hiệu DOG - Nền tảng eth
Token The Doge NFT có mã ký hiệu là DOG hoạt động trên nền tảng eth. The Doge NFT/DOG thực hiện 7 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 69,225.89 USD (35.03 ETH)
Token Info
- Contract: 0xbaac2b4491727d78d2b78815144570b9f2fe8899
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 7
- Giá (USD): 0.00073268
- Giá (ETH): 0.00000036
- Volume USD (24h): 69,225.89272019
- Volume ETH (24h): 35.02914970
- Liquidity USD: 2,024,432.51957330
- Liquidity ETH: 1,014.28903697
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 4 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào The Doge NFT (DOG) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án The Doge NFT (DOG)
Token Tương Tự
- SUNDAE 0x352f4bf396a7353a0877f99e99757e5d294df374
- dog 0x162bb2bb5fb03976a69dd25bb9afce6140db1433
- ADOG 0xc946e3c8f7d937eca29ab36d79a53ca3effbe987
- dog 0xfcf854076270bac1da920ad9871fda8b2c4a8ce0
- KRYDOG 0x399074b3e369d1a4c5643f7e09fd633e295da39b
- DOG 0x80330b498492f989df9159a7ca9177d2aa3b49c6
- DXD 0x67971f0972c03651ab6355ef0ae08c850742614a
- HEEL 0xf941d3aabf2ee0f5589e68ba6047b8329592b366
- STRAY 0x4a8434b4608dbf7afc418ce4cb94e4857c69f4b7
- WAG 0xd0b00039b0d31e3e93eea8c9c560ce78861c0047
Token Mới
- HOGE 0xfad45e47083e4607302aa43c65fb3106f1cd7607
- EUL 0xd9fcd98c322942075a5c3860693e9f4f03aae07b
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- FACTR 0xe0bceef36f3a6efdd5eebfacd591423f8549b9d5
- X 0xa62894d5196bc44e4c3978400ad07e7b30352372
- MLT 0x9506d37f70eb4c3d79c398d326c871abbf10521d
- HORD 0x43a96962254855f16b925556f9e97be436a43448
- USDC 0xaf88d065e77c8cc2239327c5edb3a432268e5831
- eUSD 0xdf3ac4f479375802a821f7b7b46cd7eb5e4262cc
- OBI 0x69a87c8788d4a48c1362b3b357d0e6b59c11d93f
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết