Token Everest ID 0xebd9d99a3982d547c5bb4db7e3b1f9f14b67eb83 có trên sàn không
Everest ID ký hiệu ID - Nền tảng eth
Token Everest ID có mã ký hiệu là ID hoạt động trên nền tảng eth. Everest ID/ID thực hiện 39 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 50,079.54 USD (24.59 ETH)
Token Info
- Contract: 0xebd9d99a3982d547c5bb4db7e3b1f9f14b67eb83
- Network: eth
- Decimals: 18
- AMM: uniswap
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 39
- Giá (USD): 0.05475931
- Giá (ETH): 0.00002659
- Volume USD (24h): 50,079.53977828
- Volume ETH (24h): 24.58859364
- Liquidity USD: 218,816.35440427
- Liquidity ETH: 106.27500444
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 71 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào Everest ID (ID) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án Everest ID (ID)
Token Tương Tự
- ID 0x2dff88a56767223a5529ea5960da7a3f5f766406
- ID 0x2dff88a56767223a5529ea5960da7a3f5f766406
- LID Grok 0x92e0a1820ba0187a7a9ab351ea44add27b43bc43
- NEW ID 0x795f5c7ad74c4c8f357201b43cc657776c6202a8
- SpaceID3.0 0x332e1d8b87045027a531610ce0f6aff2133734b8
- WOID2.0 0x1e310d6ab33f3f1dd0f24cab79d1c650a46640d8
- WOIDHK 0xab757ccfce73d946bcd35402ab4d1ad2357ee9e9
- ID 0x79537deb6261cd631f0983b20d23bf592d101bc9
- ID 0x1a8a132449b8f2def0dba82b3c7e33f2c84eb42a
- CGID 0x2d82c782858af6c8029f9d620ba969f96b197719
Token Mới
- GQ 0xf700d4c708c2be1463e355f337603183d20e0808
- GAFI 0x89af13a10b32f1b2f8d1588f93027f69b6f4e27e
- DFX 0xe7804d91dfcde7f776c90043e03eaa6df87e6395
- OTSea 0x37da9de38c4094e090c014325f6ef4baeb302626
- AIG 0xaf271839f2e37965a255945dcb8249d5f6a0b2d3
- OSAK 0xa21af1050f7b26e0cff45ee51548254c41ed6b5c
- LINU 0x78132543d8e20d2417d8a07d9ae199d458a0d581
- GUILD 0x83e9f223e1edb3486f876ee888d76bfba26c475a
- crvUSD 0xf939e0a03fb07f59a73314e73794be0e57ac1b4e
- CQT 0xd417144312dbf50465b1c641d016962017ef6240
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết