Token EvolutionGEMToken 0xf31b22ed785685cc406a3e11914abe1ce811ff94 có trên sàn không
EvolutionGEMToken ký hiệu GEM - Nền tảng bsc
Token EvolutionGEMToken có mã ký hiệu là GEM hoạt động trên nền tảng bsc. EvolutionGEMToken/GEM thực hiện 17 giao dịch 24h qua, với khối lượng giao dịch 48,477.27 USD (223.32 ETH)
Token Info
- Contract: 0xf31b22ed785685cc406a3e11914abe1ce811ff94
- Network: bsc
- Decimals: 9
- AMM: all
Thanh khoản
Chú ý: bạn có giao dịch với token này. Tuy nhiên vui lòng kiểm tra chéo thông tin tổng người sở hữu, số người đã giao dịch và các thông tin khác trước khi quyết định giao dịch
- Lượng giao dịch (24h): 17
- Giá (USD): 0.34191793
- Giá (ETH): 0.00157415
- Volume USD (24h): 48,477.27466532
- Volume ETH (24h): 223.32023644
- Liquidity USD: 146,613.05400477
- Liquidity ETH: 674.99161336
Độ hứng thú
- Số người đã tìm kiếm và quan tâm: 19 người
- Số người bình luận: 0 lần
- Số người đánh giá tích cực : 0 lần
- Số người đánh giá tiêu cực : 0 lần
Nếu bạn là người đầu tư, hoặc có ý định đầu tư vào EvolutionGEMToken (GEM) vui lòng xem kỹ thông tin về dự án. Thông tin chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, Vui lòng cân nhắc trước khi đầu tư
Ý kiến của bạn về dự án EvolutionGEMToken (GEM)
Token Tương Tự
- THG 0x9fd87aefe02441b123c3c32466cd9db4c578618f
- GEM 0x7bc5bc184e4618f2e70ea300e7c204c577eb3ebe
- GEM 0xa8541701aaeb93b5d1e6b7f9e55e2fd5e8e55246
- GEM 0xf31b22ed785685cc406a3e11914abe1ce811ff94
- GEM 0x52d10b3a09c82640a027c61bff5e9eb558008095
- GEM 0x9cadb725c2dbbf0eddbba7329ca81254bd6b5c66
- GEM 0xb847d3c096a3d42b677ee307229afdc2cabb2240
- GAI 0x70e011d994fc82e9814108d677d021492d74127a
- GEM 0x0376f26ebf34c4cb410f3d225e6ac4d8b201f919
- GEM Inu 0x44c3854173782fc0c9d551a249739ebc4f52f125
Token Mới
- USDC.e 0xa7d7079b0fead91f3e65f86e8915cb59c1a4c664
- OBI 0x69a87c8788d4a48c1362b3b357d0e6b59c11d93f
- AMO 0x1a2eb478fa07125c9935a77b3c03a82470801e30
- ERN 0xc5b001dc33727f8f26880b184090d3e252470d45
- PNDC 0x423f4e6138e475d85cf7ea071ac92097ed631eea
- RLB 0x046eee2cc3188071c02bfc1745a6b17c656e3f3d
- BITROCK 0xde67d97b8770dc98c746a3fc0093c538666eb493
- USDt 0x9702230a8ea53601f5cd2dc00fdbc13d4df4a8c7
- LGX 0x9096b4309224d751fcb43d7eb178dcffc122ad15
- 4CHAN 0xe0a458bf4acf353cb45e211281a334bb1d837885
Thông tin website này do cộng đồng đóng góp, vì thế nếu bạn nhận thấy thông tin sai lệch, vui lòng bấm vào đây để yêu cầu xóa bài viết