Topic về Noel

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

  • 1. candy cane

    kẹo hình cây gậy

  • 2. yule log

    bánh kem hình khúc cây

  • 3. gingerbread

    /ˈdʒɪndʒərbred/

    bánh gừng

  • 4. Christmas tree

    cây thông Giáng sinh

  • 5. bauble

    /ˈbɔːbl/

    quả châu

  • 6. fairy lights

    dây đèn

  • 7. tinsel

    /'tinsəl/

    dây kim tuyến

  • 8. bell

    /bel/

    chuông

  • 9. stocking

    vớ dài

  • 10. snowman

    /'snoumən/

    người tuyết

  • 11. carol

    /ˈkærəl/

    bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh

  • 12. mistletoe

    /'misltou/

    nhánh tầm gửi

  • 13. wreath

    /riːθ/

    vòng hoa Giáng sinh

  • 14. reindeer

    /ˈreɪndɪr/

    con tuần lộc

  • 15. sleigh

    cỗ xe kéo

  • 16. elf

    /elf/

    chú lùn

  • 17. Father Christmas

    ông già Noel

  • 18. angel

    /'eindʤəl/

    thiên thần

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề