Từ 5 chữ cái có biển ở giữa năm 2022

  • Chữ cái trên biển số xe máy có ý nghĩa gì?
  • Quy định về chất liệu và kích thước biển số xe máy
  • Màu của biển số xe máy
  • Kích thước và khoảng cách cách ký tự trên biển số xe máy

Biển số xe là một điều kiện không thể thiếu để các phương tiện được phép lưu thông trên đường. Xe máy của Việt Nam là một trong các nước có số lượng lớn trên thế giới. Để phân biệt và quản lý các xe máy của mỗi cá nhân, pháp luật quy định các ký hiệu trên biển số xe khác nhau. Vậy chữ cái trên biển số xe máy có ý nghĩa gì? Kích thước và khoảng cách của các ký hiệu trên biển số xe là bao nhiêu?

Sau đây, Chúng tôi sẽ giới thiệu tới quý vị những nội dung sau để hỗ trợ khách hàng những thông tin cần thiết liên quan đến biển số xe máy.

Chữ cái trên biển số xe máy có ý nghĩa gì?

Thứ nhất: Đối với xe máy của tổ chức, cá nhân trong nước mỗi ký hiệu trên biển số xe có ý nghĩa riêng như sau:

– Chữ cái kèm với một số ở cuối dòng thứ nhất của biển số xe là số seri đăng ký xe, các chữ cái này sẽ gồm một chữ cái trong bảng chữ cái từ A-Z và một con số từ 1-9. Mỗi tỉnh sẽ có một quy định về số seri đăng ký xe khác nhau của từng xã, huyện. Các xe có chữ cái giống nhau trên biển số xe là được đăng ký cùng tại một quận, huyện trọng một tỉnh. Biển số xe mô tô của tổ chức, cá nhân nước ngoài thì ký hiệu bằng chữ là ký hiệu tên nước của chủ xe.

– Hai số ở đầu dòng trên là ký hiệu của địa phương mà chủ xe đăng ký. Mỗi địa phương được pháp quy định ký hiệu với một con số có hai chữ số riêng.

– Dòng số phía dưới là thứ tự mà bạn đăng ký xe trong hồ sơ đăng ký xe tại cơ quan đăng ký xe.

Thứ hai: Biển số xe mô tô của tổ chức, cá nhân nước ngoài, nhóm thứ nhất là ký hiệu địa phương đăng ký xe, nhóm thứ hai là ký hiệu tên nước của chủ xe, nhóm thứ ba là sêri đăng ký và nhóm thứ tư là thứ tự xe đăng ký gồm 03 chữ số tự nhiên từ 001 đến 999.

Quy định về chất liệu và kích thước biển số xe máy

Về chất liệu của biển số: Biển số xe được sản xuất bằng kim loại, có màng phản quang, ký hiệu bảo mật Công an hiệu đóng chìm do đơn vị được Bộ Công an cấp phép sản xuất biển số, do Cục Cảnh sát giao thông quản lý; riêng biển số xe đăng ký tạm thời được in trên giấy.

Xe máy được cấp biển số gắn phía sau xe, kích thước: Chiều cao 140 mm, chiều dài 190 mm.

Màu của biển số xe máy

Hiện nay biển số xe máy có hai loại màu khác nhau quy định tại khoản 6 Điều 25 Thông tư 58/2020/TT-BCA như sau:

Thứ nhất: Biển số nền màu xanh, chữ và số màu trắng có ký hiệu “CD” được gắn cho xe máy chuyên dùng của lực lượng Công an nhân dân sử dụng vào mục đích an ninh.

Thứ hai: Biển số nền màu trắng, chữ và số màu đen, seri biển số sử dụng lần lượt một trong 20 chữ cái sau đây: A, B, C, D, E, F, G, H, K, L, M, N, P, S, T, U, V, X, Y, Z cấp cho xe của doanh nghiệp [kể cả doanh nghiệp cổ phần của công an, quân đội], Ban quản lý dự án thuộc doanh nghiệp, các tổ chức xã hội, xã hội – nghề nghiệp, xe của đơn vị sự nghiệp ngoài công lập, xe của Trung tâm đào tạo sát hạch lái xe công lập, xe của cá nhân.

Kích thước và khoảng cách cách ký tự trên biển số xe máy

Theo quy định tại Phụ lục 04 ban hành kèm theo Thông tư 58/2020/TT-BCA, kích thước và khoảng cách các ký tự trên biển số xe thực hiện như sau:

– Chiều cao của chữ và số: 55 mm.

– Chiều rộng của chữ và số: 22 mm.

– Nét đậm của chữ và số: 7 mm.

– Nét gạch ngang dưới cảnh sát hiệu có kích thước: dài 12mm; rộng 7mm.

– Dấu chấm [.] phân cách giữa ba số thứ tự đầu với hai chữ số thứ tự sau có có kích thước: 7mm x 7mm.

– Khoảng cách giữa các chữ và số:

+ Ở hàng trên: Khoảng cách giữa các chữ và số là 5mm; Nét chính bên trái số 1 cách chữ và số bên cạnh là 16mm; Khoảng cách nét chính bên trái giữa 2 số 1 cạnh nhau là 27mm.

+ Ở hàng dưới: Khoảng cách giữa các chữ và số là 10mm; Nét chính bên trái số 1 cách số bên cạnh là 21mm; Khoảng cách nét chính bên trái giữa 2 số 1 cạnh nhau là 32mm.

Trên đây, là toàn bộ nội dung liên quan đến chữ cái trên biển số xe máy có ý nghĩa gì? Kích thước và khoảng cách của các ký hiệu trên biển số xe là bao nhiêu? Mọi thắc mắc liên quan đến nội dung bài viết trên, quý vị có thể liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhanh chóng nhất.

? Lưu ý: Trang này có thể chứa nội dung gây khó chịu hoặc không phù hợp với một số độc giả.

Tìm thấy 1302 từ có chứa biển. Kiểm tra trình tìm từ Scrabble của chúng tôi, người giải quyết Wordle, từ với bạn bè gian lận từ điển và người giải từ WordHub để tìm những từ có chứa biển. Hoặc sử dụng người giải từ không rõ ràng của chúng tôi để tìm cách chơi tốt nhất có thể của bạn! Liên quan: Những từ bắt đầu bằng biển, những từ kết thúc ở biểnwords containing sea. Check our Scrabble Word Finder, Wordle solver, Words With Friends cheat dictionary, and WordHub word solver to find words that contain sea. Or use our Unscramble word solver to find your best possible play! Related: Words that start with sea, Words that end in sea

  • Scrabble
  • Lời nói với bạn bè
  • WordHub
  • Ô chữ


Có 315 từ có chứa 'biển'sea'

3 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

chứa 'biển':

4 chữ cái

5 chữ cái6 chữ cái
7 chữ cái3
8 chữ cái3
9 chữ cái3
10 chữ cái11 từ chữ
12 chữ cái13 từ chữ
14 chữ cái15 chữ cái
16 chữ cái16 chữ cái
18 chữ cái18 chữ cái
Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'biển'Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'biển'
Thông tinThông tin
Thông tin chi tiếtThông tin chi tiết
Điểm trong Scrabble cho biểnĐiểm trong Scrabble cho biển
Những điểm bằng lời với bạn bè cho biểnNhững điểm bằng lời với bạn bè cho biển
Số lượng chữ cái trên biểnSố lượng chữ cái trên biển
Thông tin thêm về biểnbiển
Danh sách các từ bắt đầu bằng biểnNhững từ bắt đầu bằng biển
Danh sách các từ kết thúc bằng biểnLời kết thúc bằng biển
4 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển
6 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển
6 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển
6 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển
6 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển
6 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển
6 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển
6 chữ cái bắt đầu bằng biển5 chữ cái bắt đầu bằng biển

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 305 từ chứa các chữ cái "biển" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè. Danh sách này bắt đầu với các từ ghi điểm cao nhất và sau đó được tổ chức bởi số lượng chữ cái có từ dài nhất ở phía trên [vì vậy, cho 7-8 từ chữ kết thúc bằng "biển", bắt đầu từ trên cùng].

Nếu danh sách này không cắt nó, hãy sử dụng trình tìm từ Scrabble của chúng tôi để tam giác từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm. Ngoài ra, hãy xem danh sách các từ có chứa biển để có thêm niềm vui liên quan đến "biển".

Nếu bạn đến đây để tìm kiếm gợi ý cho câu đố Wordle hôm nay, hãy xem xét sử dụng công cụ tìm kiếm câu trả lời của chúng tôi. Chỉ cần nhập các chữ cái bạn đã biết, sau đó xem một danh sách các kết hợp từ có thể để bạn bắt đầu. Bạn cũng có thể thấy một danh sách các câu trả lời lịch sử ở đây nếu bạn tò mò!

Biển là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với biển
  • 11 chữ cái với biển
  • 10 chữ cái với biển
  • 9 chữ cái với biển
  • 8 chữ cái với biển
  • 7 chữ cái với biển
  • 6 chữ cái với biển
  • 5 chữ cái với biển
  • 4 chữ cái với biển
  • 3 chữ cái với biển
  • Câu hỏi thường gặp về những từ có biển

Những từ ghi điểm cao nhất với biển

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với biển, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với biểnĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
say sóng13 14
Seaways13 12
SeawWard11 11
HEAMARK13 14
Reseaux14 15
rong biển11 11
Pheleal12 13
HEAcock15 17
Hải biển13 14
có thể sử dụng12 14

305 từ Scrabble có chứa biển

11 chữ cái với biển

  • countryseat16
  • goldenseals13
  • heartseases14
  • hypophyseal27
  • nonseasonal11
  • postseasons13
  • researchers16
  • researching17
  • researchist16
  • reseasoning12
  • rouseabouts13
  • seaborgiums16
  • seamanships18
  • seaminesses13
  • searchingly20
  • searchlight20
  • seasickness17
  • seasonality14
  • seaworthier17
  • unseaworthy20

10 chữ cái với biển

  • antinausea10
  • apophyseal20
  • caseations12
  • diaphyseal19
  • disseating12
  • epiphyseal20
  • goldenseal12
  • heartsease13
  • misseating13
  • nauseating11
  • postseason12
  • preseasons12
  • resealable12
  • researched16
  • researcher15
  • researches15
  • reseasoned11
  • rouseabout12
  • seabeaches17
  • seaborgium15
  • seafarings14
  • sealifting14
  • seamanlike16
  • seamanship17
  • seamlessly15
  • seamstress12
  • searchable17
  • searchless15
  • seasonable12
  • seasonably15
  • seasonally13
  • seasonings11
  • seasonless10
  • seastrands11
  • symphyseal23
  • trousseaus10
  • trousseaux17
  • unseasoned11

9 chữ cái với biển

  • backseats17
  • caseating12
  • caseation11
  • chaseable16
  • closeable13
  • diseasing11
  • disseated11
  • hanseatic14
  • loveseats12
  • miseating12
  • misseated12
  • nauseants9
  • nauseated10
  • nauseates9
  • preseason11
  • raiseable11
  • resealing10
  • reseasons9
  • reseating10
  • roseately12
  • rousseaus9
  • seaboards12
  • seacoasts11
  • seacrafts14
  • seadromes12
  • seafarers12
  • seafaring13
  • seafloors12
  • seafronts12
  • seahorses12
  • sealeries9
  • sealifted13
  • sealskins13
  • seaminess11
  • seamounts11
  • seamsters11
  • seapieces13
  • seaplanes11
  • seaquakes22
  • searchers14
  • searching15
  • searingly13
  • searobins11
  • seascapes13
  • seascouts11
  • seashells12
  • seashores12
  • seasonals9
  • seasoners9
  • seasoning10
  • seastrand10
  • seatbacks17
  • seatbelts11
  • seatmates11
  • seatrains9
  • seatrouts9
  • seatworks16
  • seawaters12
  • seaworthy18
  • trousseau9
  • underseas10
  • unsealing10
  • unseaming12
  • unseating10
  • wiseacres14
  • wiseasses12

8 chữ cái với biển

  • backseat16
  • caseases10
  • caseated11
  • caseates10
  • diseased10
  • diseases9
  • disseats9
  • loveseat11
  • miseases10
  • miseaten10
  • misseats10
  • nauseant8
  • nauseate8
  • overseas11
  • resealed9
  • research13
  • reseason8
  • reseated9
  • rousseau8
  • seabeach15
  • seabirds11
  • seaboard11
  • seaboots10
  • seaborne10
  • seacoast10
  • seacocks16
  • seacraft13
  • seadrome11
  • seafarer11
  • seafloor11
  • seafoods12
  • seafowls14
  • seafront11
  • seagoing10
  • seagulls9
  • seahorse11
  • sealable10
  • sealants8
  • sealifts11
  • seallike12
  • sealskin12
  • seamanly13
  • seamarks14
  • seamiest10
  • seamless10
  • seamlike14
  • seamount10
  • seamster10
  • seapiece12
  • seaplane10
  • seaports10
  • seaquake21
  • searched14
  • searcher13
  • searches13
  • searobin10
  • seascape12
  • seascout10
  • seashell11
  • seashore11
  • seasides9
  • seasonal8
  • seasoned9
  • seasoner8
  • seatback16
  • seatbelt10
  • seatings9
  • seatless8
  • seatmate10
  • seatrain8
  • seatrout8
  • seatwork15
  • seawalls11
  • seawants11
  • seawards12
  • seawares11
  • seawater11
  • seaweeds12
  • undersea9
  • unsealed9
  • unseamed11
  • unseared9
  • unseated9
  • wiseacre13

7 chữ cái với biển

  • casease9
  • caseate9
  • disease8
  • disseat8
  • inseams9
  • misease9
  • miseats9
  • misseat9
  • nauseas7
  • oversea10
  • phaseal12
  • reseals7
  • reseats7
  • reseaus7
  • reseaux14
  • roseate7
  • seabags10
  • seabeds10
  • seabird10
  • seaboot9
  • seacock15
  • seadogs9
  • seafood11
  • seafowl13
  • seagirt8
  • seagull8
  • sealant7
  • sealers7
  • sealery10
  • sealift10
  • sealing8
  • seamark13
  • seamers9
  • seamier9
  • seaming10
  • seances9
  • seaport9
  • searest7
  • searing8
  • seasick13
  • seaside8
  • seasons7
  • seaters7
  • seating8
  • seawall10
  • seawans10
  • seawant10
  • seaward11
  • seaware10
  • seaways13
  • seaweed11
  • unseals7
  • unseams9
  • unseats7
  • useable9
  • useably12
  • wiseass10

3 chữ cái với biển

  • sea3

Câu hỏi thường gặp về các từ có chứa biển

Những từ Scrabble tốt nhất với biển là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa biển là hypophyseal, trị giá ít nhất 27 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với biển là Seaways, có giá trị 13 điểm. Các từ điểm cao khác với biển là biển [11], Seamark [13], reseaux [14], rong biển [11], pheleal [12], Seacock [15], Seafowl [13], và sử dụng [12].

Có bao nhiêu từ chứa biển?

Có 305 từ Biển Contaih trong Từ điển Scrabble. Trong số 20 từ đó là 11 từ, 38 từ 10 chữ cái, 66 là 9 từ chữ, 84 là 8 chữ cái, 57 là 7 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

5 chữ cái có từ nào có biển trong đó?

Biển ở bất kỳ vị trí nào: 5 chữ cái..
abase..
abuse..
aisle..
amuse..
arise..
arose..
ashen..
aside..

Những từ nào có biển trong đó?

7 chữ cái có chứa biển..
disease..
seating..
seafood..
seaside..
seaweed..
sealant..
seaport..
seagull..

Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

Có một từ với 5 chữ cái?

Có bao nhiêu từ năm chữ cái?Có 8.996 từ năm chữ cái trong Từ điển của người chơi văn phòng, Tập 6.8,996 five-letter words in the Office Scrabble Player's Dictionary, Volume 6.

Chủ Đề