Từ bài học trong Tiếng Anh nghĩa là gì

Chúng ta có thể rút ra bài học nào từ kinh nghiệm này?

And what lesson might this contain for you or for some young friend?

jw2019

Chúng ta có thể rút ra bài học nào qua sự thay đổi của sứ đồ Phao-lô?

What can we learn from the changes made by the apostle Paul?

jw2019

Chúng ta rút ra bài học nào qua minh họa của Chúa Giê-su?

What lesson should we learn from Jesus’ illustration?

jw2019

Chúng ta rút ra bài học gì qua lời tường thuật về Giê-hu và vua Giô-ram?

What can we learn from Jehu’s encounter with King Jehoram?

jw2019

Chúng ta rút ra bài học nào?

The lesson?

jw2019

Bạn rút ra bài học nào từ Giô-sa-phát về việc chọn bạn?

What lesson can you learn from Jehoshaphat when choosing your associates?

jw2019

Nhưng mình đã rút ra bài học từ sai lầm đó.

But I learned from my mistakes.

jw2019

Tôi nghĩ chính tôi cũng không cố rút ra bài học.

I think I’m trying not to sometimes.

OpenSubtitles2018. v3

12 Bạn có thể rút ra bài học nào từ người Lê-vi ấy?

12 What can you learn from that Levite?

jw2019

14 Bạn có thể rút ra bài học quan trọng từ những gì xảy đến với Gióp.

14 You can learn important lessons from what happened to Job.

jw2019

Những bậc cha mẹ ngày nay có thể rút ra bài học nào từ cha mẹ đầu tiên?

What can parents today learn from our first parents?

jw2019

16 Cha mẹ cũng có thể rút ra bài học hữu ích từ trường hợp này.

16 Again, parents may find a useful lesson here.

jw2019

Chúng ta rút ra bài học nào qua trường hợp của dân Y-sơ-ra-ên?

The Israelites’ example provides what lesson for us?

jw2019

Xem thêm: TÌM HIỂU VỀ SỰ KHÁC NHAU GIỮA URI, URL VÀ URN | CO-WELL Asia

(b) Chúng ta rút ra bài học nào từ kinh nghiệm của Ê-li?

(b) What lesson can we learn from Elijah’s experience?

jw2019

Những gương nào cảnh báo chúng ta? Và chúng ta có thể rút ra bài học gì?

What examples serve as a warning to us, and what lesson can we learn from them?

jw2019

Chúng ta có thể rút ra bài học nào từ trường hợp này?

What lessons can we learn from this example?

jw2019

(b) Sa-mu-ên rút ra bài học nào khi đến nhà Y-sai?

(b) What lesson did Samuel learn when he went to the house of Jesse?

jw2019

Chúng ta rút ra bài học nào về “dấu” trong minh họa của Phao-lô?

What lesson can we learn from the “seal” in Paul’s illustration?

jw2019

Chúng ta rút ra bài học quan trọng nào từ Hê-bơ-rơ 11:13?

What important lesson can we draw from Hebrews 11:13?

jw2019

Mày chưa rút ra bài học à, nhóc?

Haven’ t you learned your lesson yet, boy?

opensubtitles2

Chúng ta có thể rút ra bài học nào từ Thi-thiên 37:1, 2?

What lesson can we draw from Psalm 37:1, 2?

jw2019

Qua trường hợp của Phi-lát và Phi-e-rơ, chúng ta rút ra bài học nào?

What lessons can we learn from Pilate and Peter?

jw2019

Chúng ta cũng có thể rút ra bài học từ gia đình của Giô-sép.

We can also take a lesson from Joseph’s family life.

jw2019

Chúng ta có thể rút ra bài học nào từ trường hợp của ông Ni-cô-đem?

What can we learn from the example of Nicodemus?

jw2019

Chúng ta rút ra bài học nào?

What is the lesson?

Xem thêm: Điều kiện sử dụng – Trang Tĩnh | https://blogchiase247.net

jw2019

Từ “bài học” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “bài học” trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “bài học” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Bạn cần đặt câu với từ bài học, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.

  •   Luện tập Tất cả những bài học về bọ ngựa. Có rất nhiều bài học
  • ➥ To study, to practice, to absorb all the lessons of the mantis, for there are many.
  •   Ngày 2: Bài Học 157 Mô Rô Ni 8; Bài Học 158 Mô Rô Ni 9
  • ➥ Day 2: Lesson 157 Moroni 8; Lesson 158 Moroni 9
  •   Trong một Bài Học Huấn Luyện
  • ➥ During an Inservice Lesson
  •   Đó là bài học số 6.
  • ➥ That's lesson number six.
  •   Một bài học từ Luật Pháp
  • ➥ A Lesson From the Law
  •   Một bài học từ con cò
  • ➥ A Lesson From the Stork
  •   Một bài học để cảnh cáo
  • ➥ A Warning Lesson
  •   Bài học từ cây chà là
  • ➥ A Lesson From the Palm Tree
  •   Bài Học 5: Quyền Tự Quyết
  • ➥ Lesson 5: Agency
  •   Phạm vị giảng dạy của mẹ tôi gồm có các bài học ở đời lẫn các bài học thuộc linh.
  • ➥ The scope of Mother’s teaching included both secular and spiritual lessons.
  •   Bài học là về luật trinh khiết.
  • ➥ The lesson was on the law of chastity.
  •   Một Bài Học từ Sách Mặc Môn
  • ➥ A Lesson from the Book of Mormon
  •   Bài Học 8: Nếp Sống Thuộc Linh
  • ➥ Lesson 8: Spirituality
  •   Bài Học 5: Môi Trường Gia Đình
  • ➥ Lesson 5: Home Environment
  •   Một bài học về bệnh tiêu chảy .

➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu song ngữ có từ “bài học“

Từ bài học trong Tiếng Anh nghĩa là gì

rút ra nhiều bài học

không rút ra bài học

đã rút ra bài học

phải rút ra bài học

học cách rút ra

bài học diễn ra