U nang tiếng Trung là gì
Từ vựng về các loại BỆNH dịch bằng tiếng Trung QuốcChinese xin giới thiệu tổng hợp các từ vựng về chủ đề Ốm đau, Dịch bệnh, Bệnh tật. Hi vọng sẽ giúp ích cho việc học tiếng Trung của các bạn.
Xem chi tiết bài: Viêm phổi Vũ Hán Virus Corona dịch sang tiếng Trung là gì ? 1. 头疼 Tóuténg: đau đầu 2. 发烧Fāshāo: sốt 3. 咳嗽Késòu: ho 4. 感冒Gǎnmào: cảm 5. 看病Kànbìng khám bệnh Từ vựng tiếng Trung về bệnh tật thường gặpDưới đây là các loại bệnh bằng tiếng trunggiúp bạn chẳng may bị mắc bệnh mà không biết tên bệnh của mình bằng tiếng Trung là gì? Thì bài viết này rất hữu ích cho bạn đấy !
Các từ vựng liên quan tới bệnh tật này sẽ giúp chúng ta giao tiếp tốt khi đi bệnh viện khám bệnh, hay thông báo cho ai đó chúng ta bị ốm và bị ốm như thế nào, mắc bệnh gì, và các triệu chứng của nó ra sao. Giúp ta phòng và chữa kịp thời phải không nào ! Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Y tế để nắm vững vốn từ chủ đề này nào ! Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi. Nguồn:chinese.com.vn |