Có thể
Chu kỳ mặt trăng. 1. 7. 15. 23. 30
- Một số ngày lễ và ngày được mã hóa màu
- Red–Ngày lễ và Chủ nhật của Liên bang
- Xám–Những ngày không làm việc điển hình
- Đen–Ngày khác
- Chỉ những ngày lễ phổ biến của địa phương được liệt kê, các ngày lễ được dự đoán dựa trên các ngày lễ hiện tại
Công cụ
Biểu mẫu tùy chỉnh
Trang web này sử dụng cookie để thu thập thông tin về cách bạn tương tác với trang web của chúng tôi. Chúng tôi sử dụng thông tin này để cải thiện và tùy chỉnh trải nghiệm duyệt web của bạn cũng như để phân tích và đo lường về khách truy cập của chúng tôi. Để tìm hiểu thêm về cookie chúng tôi sử dụng, hãy xem Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi
Bạn có muốn biết ngày trong tuần là ngày quan trọng nào không? . Để khám phá ngày trong tuần cho bất kỳ ngày nào, chỉ cần điền vào biểu mẫu ở trên rồi nhấp vào 'Tính toán'
Xem thêm
Máy tính ngày trong tuần
Vui lòng liên kết đến trang này. Chỉ cần nhấp chuột phải vào hình ảnh trên, chọn sao chép địa chỉ liên kết, sau đó dán nó vào HTML của bạn
Bạn có tò mò không?
từ chối trách nhiệm
Mặc dù mọi nỗ lực được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của thông tin được cung cấp trên trang web này, nhưng trang web này cũng như tác giả của nó không chịu trách nhiệm về bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào. Do đó, nội dung của trang này không phù hợp cho bất kỳ mục đích sử dụng nào liên quan đến rủi ro đối với sức khỏe, tài chính hoặc tài sản
5 tháng 5 Cinco de Mayo 12 tháng 5 Ngày của mẹ 18 tháng 5 Ngày lực lượng vũ trang 19 tháng 5 Lễ Hiện xuống 20 tháng 5 Lễ hiện xuống Thứ hai 27 tháng 5 Ngày tưởng niệm
Lịch tháng 5 năm 2024 [Định dạng ngang]Đi tới.
Xem thêm
NgàyMặt trời mọcMặt trời lặnĐộ dài ngày 1 tháng 5 năm 20245. 5419. 5313h 59mNgày 2 tháng 5 năm 20245. 5219. 5414h 2mNgày 3 tháng 5 năm 20245. 5119. 5514h 4mNgày 4 tháng 5 năm 20245. 5019. 5614h 6mNgày 5 tháng 5 năm 20245. 4919. 5714h 8mNgày 6 tháng 5 năm 20245. 4819. 5814h 10mNgày 7 tháng 5 năm 20245. 4719. 5914h 12mNgày 8 tháng 5 năm 20245. 4520. 0014h 15mNgày 9 tháng 5 năm 20245. 4420. 0114h 17m10/05/20245. 4320. 0214h 19m11/05/20245. 4220. 0314h 21m12/05/20245. 4120. 0414h 23m13/05/20245. 4020. 0514h 25mNgày 14 tháng 5 năm 20245. 3920. 0614h 27m15/05/20245. 3820. 0714h 29m16/05/20245. 3720. 0814h 31m17/05/20245. 3620. 0914h 33m18/05/20245. 3620. 1014h 34m19/05/20245. 3520. 1114h 36m20/05/20245. 3420. 1214h 38m21/05/20245. 3320. 1314h 40m22/05/20245. 3220. 1314h 41m23/05/20245. 3220. 1414h 42m24/05/20245. 3120. 1514h 44m25/05/20245. 3020. 1614h 46m26/05/20245. 3020. 1714h 47m27/05/20245. 2920. 1814h 49m28/05/20245. 2920. 1914h 50m29/05/20245. 2820. 1914h 51m30/05/20245. 2820. 2014h 52m31/05/20245. 2720. 2114h 54m
Mặt trời mọc và mặt trời lặn được tính từ New York. Tất cả thời gian trong lịch tháng 5 năm 2024 có thể khác nhau khi bạn sống ở phía đông hoặc phía tây của Hoa Kỳ. Để xem bình minh và hoàng hôn trong khu vực của bạn, hãy chọn một thành phố phía trên danh sách này
Ngày 15 tháng 5 năm 2024 là ngày thứ 136 của năm 2024 dương lịch. Còn 230 ngày nữa là hết năm. ngày trong tuần là thứ tư
Nếu bạn đang cố gắng học tiếng Nhật thì ngày này trong tuần bằng tiếng Nhật là Suiyōbi
Đây là lịch tháng 5 năm 2024. Bạn cũng có thể duyệt lịch cả năm hàng tháng 2024
Tháng 5 năm 2024Chủ NhậtThứ 2Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7 12345678910111213141516171819202122232425262728293031
Cung hoàng đạo & Đá sinh
Kim Ngưu là cung hoàng đạo của người sinh ngày này. Ngọc lục bảo là đá khai sinh hiện đại cho tháng này. Sapphire là đá khai sinh huyền bí có nguồn gốc từ Tây Tạng có niên đại hơn một nghìn năm
Rồng là con vật thần thoại và Gỗ là nguyên tố cho người sinh vào ngày này nếu chúng ta xem xét thuật chiêm tinh cổ xưa của Trung Quốc [hay cung hoàng đạo Trung Quốc]