1 baht bằng bao nhiêu usd

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Bạt Thái Lan được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, Bank of Thailand], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bạt Thái Lan là Thứ tư, 19 Tháng mười 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 3 830.0062 Bạt Thái Lan

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Bạt Thái Lan là Thứ bảy, 21 Tháng một 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 3 264.2543 Bạt Thái Lan

Lịch sử Đô la Mỹ / Bạt Thái Lan

Lịch sử của giá hàng ngày USD /THB kể từ Thứ năm, 16 Tháng sáu 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 19 Tháng mười 2022

1 Đô la Mỹ = 38.3001 Bạt Thái Lan

tối thiểu trên Thứ bảy, 21 Tháng một 2023

1 Đô la Mỹ = 32.6425 Bạt Thái Lan

Lịch sử giá THB / USD

DateUSD/THBThứ hai, 3 Tháng bảy 202335.0347Thứ hai, 26 Tháng sáu 202335.2253Thứ hai, 19 Tháng sáu 202334.7615Thứ hai, 12 Tháng sáu 202334.6460Thứ hai, 5 Tháng sáu 202334.7699Thứ hai, 29 Tháng năm 202334.7200Thứ hai, 22 Tháng năm 202334.4601Thứ hai, 15 Tháng năm 202333.7611Thứ hai, 8 Tháng năm 202333.8195Thứ hai, 1 Tháng năm 202334.2066Thứ hai, 24 Tháng tư 202334.2999Thứ hai, 17 Tháng tư 202334.4925Thứ hai, 13 Tháng ba 202334.5214Thứ hai, 6 Tháng ba 202334.4906Thứ hai, 27 Tháng hai 202335.0000Thứ hai, 20 Tháng hai 202334.3926Thứ hai, 13 Tháng hai 202333.8000Thứ hai, 6 Tháng hai 202333.7654Thứ hai, 30 Tháng một 202332.7798Thứ hai, 23 Tháng một 202332.7200Thứ hai, 16 Tháng một 202333.0284Thứ hai, 9 Tháng một 202333.4277Thứ hai, 2 Tháng một 202334.4893Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202234.6601Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202234.8500Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202234.8729Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202235.0600Thứ hai, 28 Tháng mười một 202235.8174Thứ hai, 21 Tháng mười một 202236.2641Thứ hai, 14 Tháng mười một 202235.6848Thứ hai, 7 Tháng mười một 202237.2901Thứ hai, 31 Tháng mười 202238.0700Thứ hai, 24 Tháng mười 202238.2100Thứ hai, 17 Tháng mười 202238.0800Thứ hai, 10 Tháng mười 202237.9900Thứ hai, 3 Tháng mười 202237.8100Thứ hai, 26 Tháng chín 202237.9593Thứ hai, 19 Tháng chín 202236.9200Thứ hai, 12 Tháng chín 202236.2900Thứ hai, 5 Tháng chín 202236.5600Thứ hai, 29 Tháng tám 202236.3765Thứ hai, 22 Tháng tám 202236.1372Thứ hai, 15 Tháng tám 202235.5600Thứ hai, 8 Tháng tám 202235.5299Thứ hai, 1 Tháng tám 202236.1475Thứ hai, 25 Tháng bảy 202236.6901Thứ hai, 18 Tháng bảy 202236.6890Thứ hai, 11 Tháng bảy 202236.2145Thứ hai, 4 Tháng bảy 202235.7042Thứ hai, 27 Tháng sáu 202235.3736Thứ hai, 20 Tháng sáu 202235.3200

Chuyển đổi của người dùnggiá Rand Nam Phi mỹ Đồng Việt Nam1 ZAR = 1240.0163 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 166.4080 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 756.0846 VNDRinggit Malaysia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 MYR = 5064.0349 VNDTỷ giá Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 425.8634 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 676.0074 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25943.0000 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2103 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3274.9449 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23649.0428 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Thái Lan

  • ISO4217 : THB
  • Thái Lan
  • THB Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền THB

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Bạt Thái Lan

Chủ nhật, 9 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDTHB34.98 Bạt Thái Lan THB2 Đô la Mỹ USDUSDTHB69.97 Bạt Thái Lan THB3 Đô la Mỹ USDUSDTHB104.95 Bạt Thái Lan THB4 Đô la Mỹ USDUSDTHB139.93 Bạt Thái Lan THB5 Đô la Mỹ USDUSDTHB174.92 Bạt Thái Lan THB10 Đô la Mỹ USDUSDTHB349.83 Bạt Thái Lan THB15 Đô la Mỹ USDUSDTHB524.75 Bạt Thái Lan THB20 Đô la Mỹ USDUSDTHB699.67 Bạt Thái Lan THB25 Đô la Mỹ USDUSDTHB874.59 Bạt Thái Lan THB100 Đô la Mỹ USDUSDTHB3 498.34 Bạt Thái Lan THB500 Đô la Mỹ USDUSDTHB17 491.70 Bạt Thái Lan THB

bảng chuyển đổi: USD/THB

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURKip LàoLAKRinggit MalaysiaMYRRúp NgaRUBPeso PhilipinPHP

Chủ Đề