1 knot bằng bao nhiêu km?

Kilômét trên giờ là gì? Cách đổi 1km/h bằng bao nhiêu m/s. Hướng dẫn cách đổi từ km/h sang m/s, mph, knot bằng công cụ. Xem thêm đổi km/h sang mph / một cây số trên giờ

Kilômét trên giờ là một trong những đơn vị đo vận tốc phổ biến nhất thế giới, được áp dụng trong việc đó tốc độ ở nhiều ngành nghề khác nhau trong cuộc sống? Vậy 1 km/h bằng bao nhiêu m/s, mph, knot...? Bạn hãy cùng theo dõi bài viết này để biết cách đổi km/h sang các đơn vị đo lường khác một cách chính xác và nhanh chóng nhé!

1 kmh bằng bao nhiêu ms Cách đổi kmh sang ms chính xác nhất

I. Km/h là gì?

  • Tên đơn vị: Kilômét trên giờ
  • Tên tiếng Anh: Kilometre per hour
  • Ký hiệu: km/h 
  • Hệ đo lường: hệ đo lường Quốc tế [SI]

Kilômét trên giờ [km/h] là đơn vị đo vận tốc thuộc hệ đo lường quốc tế của Ủy ban quốc tế cân đo [BIPM]. Đây là đơn vị đo tốc độ được sử dụng phổ biến nhất trên các biển báo giao thông và đồng hồ đo tốc độ phương tiện giao thông đường bộ như xe máy, ô tô, tàu hỏa... 

Đơn vị km/h biểu thị số km đi [hoặc chuyển động] được của một phương tiện hay vật thể trong trong 1 giờ. 1 km/m bằng 0.278 m/s và bằng 0.621 mph.

Đơn vị kilômét trên giờ [km/h]

II. 1 km/h bằng bao nhiêu m/s, mph, knot...?

 Tham khảo bài viết: Vận tốc là gì? Công thức tính vận tốc, quãng đường, thời gian chính xác

1. Hệ mét

  • 1 km/h = 1,000 km/s
  • 1 km/h = 2.78 × 10-4 m/h
  • 1 km/h = 0.278 m/s
  • 1 km/h = 277.78 mm/s
  • 1 km/h = 277,777.78 µm/s

Đổi 1 km/h sang đơn vị hệ mét

2. Hệ đo lường Anh/Mỹ và hàng hải

  • 1 km/h = 0.621 mph
  • 1 km/h = 1.726×10-4 mps
  • 1 km/h = 3280.84 ft/h
  • 1 km/h = 0.991 ft/s
  • 1 km/h = 0.54 knot

Đổi 1 km/h sang hệ đo lường Anh/Mỹ và hàng hải

3. Hệ đo lường thiên văn

  • 1 km/h = 9,266 × 10-10 vận tốc âm thanh
  • 1 km/h = 8.1 x 10-4 vận tốc ánh sáng

Đổi 1 km/h sang hệ đo lường thiên văn

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm theo cú pháp "X km/h to UNIT". Trong đó:

  • X là số km/h bạn muốn quy đổi.
  • UNIT là đơn vị bạn muốn chuyển sang.

Ví dụ: bạn muốn đổi 7 km/h sang m/s thì hãy nhập "7 km/h to m/s" và nhấn Enter.

Bước 1: Hãy truy cập vào trang web đổi Tốc độ ConvertWorld.

Truy cập vào trang web đổi Tốc độ ConvertWorld.

Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là km/h > Chọn đơn vị muốn chuyển đổi.

Nhập số lượng và đơn vị bạn muốn chuyển đổi

Bước 3: Nhấn chọn dấu mũi tên  để chuyển đổi.

Nhấn chọn dấu mũi tên để chuyển đổi

Hy vọng qua bài viết bạn sẽ biết thêm được thông tin về km/h và cách quy đổi 1 km/h bằng bao nhiêu m/s, mph, knot?. Nếu có thắc về thông tin trong bài viết bạn có thể để lại thông tin dưới bình luận nhé! Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.

Knot measures speed. This unit is used in meteorology, aviation and maritime. Its uses the symbol kt or kn and is equal to number of nautical mile per hour.

Knots can be calculated using following formula. Please note that tt is in hours

kn=xtkn = \frac{x}{t}

or

1kn=1nmih=1.852kmh1 kn = 1 \frac{nmi}{h} = 1.852 \frac{km}{h}

knkn - Knots nminmi - Nautical mile
kmkm - Kilometres
xx - Number of knots
tt - Time in hours

Wiki page for Knots Wiki page for Nautical Mile

KnotsKilomét trên giờ0.01 kt0.01852 km/h0.1 kt0.1852 km/h1 kt1.852 km/h2 kt3.704 km/h3 kt5.556 km/h4 kt7.408 km/h5 kt9.26 km/h10 kt18.52 km/h15 kt27.78 km/h50 kt92.6 km/h100 kt185.2 km/h500 kt926 km/h1000 kt1852 km/h

Gút là một đơn vị đo tốc độ, tức là số hải lý đi được trong một giờ. Đơn vị này thường được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Trước kia có nhiều hải lý khác nhau được sử dụng và, do đó, có nhiều biến thể gút khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta đưa cách tính gút của chúng ta dựa vào hải lý quốc tế - đơn vị được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay.

7,3K




Cách đổi từ Knot [Nút] sang Km/h

1 knot bằng 1.852 kilomet trên giờ: 1 knot = 1.852 km/h

Các đổi như sau:

1 knot = 1 kt = 1 hải lý/giờ = 1.852 km/giờ

Như vậy:

Vận tốc V đơn vị kilomet trên giờ [km/h] bằng vận tốc V đơn vị Knot [nút] nhân với 1,852.

Ví dụ:

Đổi 30 knot ra km/h:

V[km.h] = 30 x 1.852 = 55.56 km/h

Thông tin bổ sung:

  • 1 hải lý = 1,852 km
  • Knot còn được kí hiệu là kn [theo ISO] hoặc kt [theo IEEE] hoặc NMPH [nautical mile per hour]

Bảng chuyển đổi Kt sang km/h

KnotKm/h1 kn1.852 km/h5 kn9.26 km/h10 kn18.52 km/h15 kn27.78 km/h20 kn37.04 km/h25 kn46.3 km/h30 kn55.56 km/h40 kn74.08 km/h50 kn92.6 km/h

4.2/5 - [5 bình chọn]

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Km/h sang Knot [Nút] [Km/h to Kt]
  2. Quy đổi từ M/s sang Km/h
  3. Quy đổi từ Mph sang Km/h
  4. Quy đổi từ Km/h sang Mph

Chuyển đổi vận tốckm/hknot

Chủ Đề