100 bảng Anh đổi ra tiền Việt là bao nhiêu?

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Bank of England, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 20 Th10 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 13 Tháng bảy 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 3 108 038.3994 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 2 546 239.8380 Đồng Việt Nam

Lịch sử Bảng Anh / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Thứ ba, 27 Tháng chín 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 13 Tháng bảy 2023

1 Bảng Anh = 31 080.3840 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Bảng Anh = 25 462.3984 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / GBP

DateGBP/VNDThứ hai, 16 Tháng mười 202329 890.4730Thứ hai, 9 Tháng mười 202329 874.2204Thứ hai, 2 Tháng mười 202329 447.7777Thứ hai, 25 Tháng chín 202329 793.8661Thứ hai, 18 Tháng chín 202330 199.1705Thứ hai, 11 Tháng chín 202330 100.6217Thứ hai, 4 Tháng chín 202330 401.6086Thứ hai, 28 Tháng tám 202330 373.0022Thứ hai, 21 Tháng tám 202330 391.1857Thứ hai, 14 Tháng tám 202330 222.5944Thứ hai, 7 Tháng tám 202330 332.1929Thứ hai, 31 Tháng bảy 202330 395.6723Thứ hai, 24 Tháng bảy 202330 331.7267Thứ hai, 17 Tháng bảy 202330 903.1041Thứ hai, 10 Tháng bảy 202330 425.8736Thứ hai, 3 Tháng bảy 202329 928.2629Thứ hai, 26 Tháng sáu 202329 921.9607Thứ hai, 19 Tháng sáu 202330 098.1767Thứ hai, 12 Tháng sáu 202329 394.1519Thứ hai, 5 Tháng sáu 202329 218.2536Thứ hai, 29 Tháng năm 202328 981.7350Thứ hai, 22 Tháng năm 202329 146.6303Thứ hai, 15 Tháng năm 202329 380.4880Thứ hai, 8 Tháng năm 202329 576.1660Thứ hai, 1 Tháng năm 202329 294.9915Thứ hai, 24 Tháng tư 202329 370.3234Thứ hai, 17 Tháng tư 202329 066.3393Thứ hai, 13 Tháng ba 202328 701.2241Thứ hai, 6 Tháng ba 202328 458.3868Thứ hai, 27 Tháng hai 202328 729.7855Thứ hai, 20 Tháng hai 202328 579.3816Thứ hai, 13 Tháng hai 202328 681.2779Thứ hai, 6 Tháng hai 202328 240.4595Thứ hai, 30 Tháng một 202328 986.7544Thứ hai, 23 Tháng một 202329 027.4060Thứ hai, 16 Tháng một 202328 618.0510Thứ hai, 9 Tháng một 202328 573.5368Thứ hai, 2 Tháng một 202328 511.8364Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202228 520.9436Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202228 827.1871Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202229 084.5547Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202229 256.8410Thứ hai, 28 Tháng mười một 202229 636.0918Thứ hai, 21 Tháng mười một 202229 378.8702Thứ hai, 14 Tháng mười một 202229 078.4964Thứ hai, 7 Tháng mười một 202228 634.9830Thứ hai, 31 Tháng mười 202228 494.4559Thứ hai, 24 Tháng mười 202228 100.8969Thứ hai, 17 Tháng mười 202227 623.8691Thứ hai, 10 Tháng mười 202226 457.4318Thứ hai, 3 Tháng mười 202227 085.5552

Chuyển đổi của người dùnggiá Đô la Mỹ mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24506.7214 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5129.3025 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 672.8937 VNDWon Hàn Quốc chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1114 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.5420 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.5984 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 757.8788 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3349.6615 VNDđổi tiền Won Triều Tiên Đồng Việt Nam1 KPW = 27.2298 VNDchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25923.7000 VND

Tiền Của Vương Quốc Anh

  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha
  • GBP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền GBP

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 20 Tháng mười 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Bảng Anh GBPGBPVND29 755.05 Đồng Việt Nam VND2 Bảng Anh GBPGBPVND59 510.10 Đồng Việt Nam VND3 Bảng Anh GBPGBPVND89 265.15 Đồng Việt Nam VND4 Bảng Anh GBPGBPVND119 020.20 Đồng Việt Nam VND5 Bảng Anh GBPGBPVND148 775.25 Đồng Việt Nam VND10 Bảng Anh GBPGBPVND297 550.49 Đồng Việt Nam VND15 Bảng Anh GBPGBPVND446 325.74 Đồng Việt Nam VND20 Bảng Anh GBPGBPVND595 100.99 Đồng Việt Nam VND25 Bảng Anh GBPGBPVND743 876.24 Đồng Việt Nam VND100 Bảng Anh GBPGBPVND2 975 504.94 Đồng Việt Nam VND500 Bảng Anh GBPGBPVND14 877 524.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: GBP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYYên NhậtJPYWon Hàn QuốcKRWEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBDirham UAEAEDRiel CampuchiaKHR

Chủ Đề