Thêm bình luận của bạn tại trang này
Chuyển đổi Bảng Anh và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Sáu 2022.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.
Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands [Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark], Isle of Man, và Vương Quốc Anh [Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu VND có thể được viết D. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Sáu 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Sáu 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. | Để lại một đánh giá |
Chuyển đổi bảng Anh sang tiền Việt, tỷ giá tiền bảng Anh với VNĐ đang là nội dung quan tâm của nhiều người hiện nay, thêm hiểu biết về cách chuyển đổi bảng Anh sang tiền Việt sẽ giúp cho hoạt động kinh doanh trao trao đổi buôn bán, hay du lịch được dễ dàng và thuận tiện hơn.
Vậy theo giá trị hiện tại việc chuyển đổi bảng Anh sang tiền Việt hay giá trị của đồng bảng Anh sẽ bằng bao nhiêu tiền Việt được xác định như sau:
Tùy nơi cũng như tại tùy thời điểm giao dịch mà tỷ giá của đồng sẽ có những chuyển đổi tương ứng, tại thời điểm ngày 23/10/2017 giá trị của đồng bảng Anh như sau:
1 bảng Anh = 29.932 VNĐ [Một bảng Anh bằng Hai mươi chín nghìn chín trăm ba mươi hai nghìn đồng Việt Nam
10 bảng Anh = 299.327 VNĐ [Mười bảng Anh bằng Hai trăm chín chín nghìn ba trăm hai mươi bảy đồng Việt Nam]
100 bảng Anh = 2.993.275 VNĐ [Một trăm bảng Anh bằng Hai triệu chín trăm chín ba nghìn hai trăm bảy mươi lăm đồng Việt Nam]
1000 bảng Anh = 29.932.756 VNĐ [Một nghìn đồng bảng Anh bằng Hai mươi chín triệu chín trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm năm mươi sáu đồng Việt Nam]
1 triệu bảng Anh = 29.932.756.410 [ Một triệu bảng Anh bằng Hai mươi chín tỷ chín trăm ba mươi hai triệu bảy trăm năm mươi sáu nghìn bốn trăm mười đồng Việt Nam]
Đồng bảng Anh là loại tiền giao dịch chính thức của nước Anh và một số nước thuộc địa, đồng tiền này được đánh giá là loại tiền có tính phổ biến khi giao dịch, có giá trị đứng vào hàng cao nhất thế giới hiện nay. Chắc hẳn nhiều người băn khoăn là nước Anh cũng là một nước nằm trong khối liên minh Châu Âu nhưng tại sao lại không sử dụng đồng Euro mà lại sử dụng đồng tiền riêng. Đồng bảnh Anh là đồng tiền có mức độ phổ biến chỉ sau đồng Euro và đồng đô la Mỹ.
Trên đây là cách chuyển đổi bảng Anh sang tiền Việt, tỷ giá tiền bảng Anh với VNĐ, tỷ giá chuyển đổi này mang tính chất tham khải nên liên tục sẽ có những sự biên động, tại từng thời điểm khác nhau, để quá trình chuyển đổi bảng Anh sang tiền Việt được chính xác bạn đọc cần phải cập nhật tỷ giá, để quá trình chuyển đổi được hiệu quả và chính xác nhất. Ngoài ra, nếu bạn muốn biết giá trị bảng Anh GBP bằng bao nhiều VNĐ, bạn tham khảo cách đổi 1 bảng anh GBP bằng bao nhiêu tiền việt tại đây
Chuyển đổi bảng Anh sang tiền Việt, tỷ giá tiền bảng Anh với VNĐ như thế nào, tỷ giá đồng bảng Anh so với giá trị đồng VNĐ Việt Nam ra sao bạn đọc cùng theo dõi nội dung hướng dẫn cách chuyển đổi đồng bảng Anh sang tiền Việt được cập nhật mới nhất dưới đây nhé:
Cập nhật tỷ giá đồng Bảng Anh hàng ngày sẽ giúp bạn quy đổi 1 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt, so sánh mức độ chênh lệch giữa bảng Anh với tiền USD, Việt Nam Đồng.
Cũng giống như đô la, tỷ giá Bảng Anh [GBP] cũng không ngừng biến động hàng ngày, hàng giờ. Trên thị trường ngoại hối, việc cập nhật tỷ giá thường xuyên sẽ giúp các tổ chức kinh doanh tiền tệ nắm bắt thời cơ và đầu tư có lợi nhất cho mình.
Với những cá nhân đang muốn đổi tiền thì việc theo dõi biến động này cũng giúp bạn lựa chọn được tổ chức có tỷ giá cao nhất để đổi tiền.
Trước khi thực hiện giao dịch trực tiếp tại ngân hàng, các tiệm vàng hay đổi tiền tại chợ đen, bạn cần nắm được cách quy đổi Bảng Anh sang tiền Việt, biết 1 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt để chuẩn bị số tiền tương ứng.
Tỷ giá bảng anh hôm nay
1 BẢNG ANH BẰNG BAO NHIÊU TIỀN VIỆT?
Theo tỷ giá Bảng Anh hôm nay thì: 1 Bảng Anh [GBP] = 28.973,27 VNĐ
Như vậy 1 Bảng Anh xấp xỉ 29 nghìn đồng. Tuy nhiên tỷ giá bảng Anh mua vào sẽ thấp hơn tỷ giá bán ra và có sự chênh lệch đáng kể với các mệnh giá tiền lớn, vì thế các đơn vị kinh doanh tiền tệ cần nắm được tỷ giá chính xác tại nơi mình giao dịch.
Từ kết quả của bài toán "1 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt", bạn có thể tiến hành đổi các mệnh giá khác nhau từ bảng Anh sang tiền Việt bằng cách nhân số bảng Anh với 28.973,27 VNĐ, ví dụ:
10 bảng Anh = 10 x 28.973,27 = 289.732,73 VNĐ [10 Bảng Anh đổi được khoảng 290 nghìn đồng]1.000 bảng Anh = 1000 x 28.973,27 = 28.973.273,30 [1 nghìn bảng Anh đổi được gần 29 triệu đồng]
100.000 bảng Anh = 100.000 x 28.973,27 = 2.897.327.330,00 VNĐ [1 trăm nghìn bảng Anh đổi được khoảng 2 tỉ 897 triệu đồng]
Trong trường hợp bạn muốn đổi được 1.000 bảng Anh thì bạn cần chuẩn bị khoảng 29 triệu đồng đem tới ngân hàng mới đổi được.
CÁCH ĐỔI BẢNG ANH SANG TIỀN VIỆT TRỰC TUYẾN?
Giống như đổi tiền Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, để đổi Bảng Anh sang tiền Việt nhanh chóng, điều quan trọng là bạn cần biết 1 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt, sau đó xem nhân với số tiền tương ứng. Ngoài ra, bạn có thể thực hiện phép tính một cách nhanh chóng với công cụ đổi trực tuyến google.
Bạn chỉ cần truy cập website //www.google.com/ , sau đó gõ từ khóa "1 bảng Anh = Việt", bảng tính nhanh của Google sẽ hiện ra, bạn nhập số tiền muốn đổi để nhận kết quả ngay và luôn.
Bảng quy đổi của Google cũng cho phép bạn thay đổi các đơn vị tiền tệ khác nhau như từ tiền đô sang tiền Việt, Yên Nhật, Won Hàn... sang tiền Việt một cách nhanh chóng và chính xác.
Hi vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm được cách quy đổi bảng Anh sang tiền Việt dựa vào tỷ giá bảng Anh. Còn rất nhiều cách quy đổi khác như từ km/h sang m/s, từ tấn sang kg, từ tấc sang cm... nếu bạn chưa nắm được có thể tham khảo thêm nhiều bài viết khác của 9mobi.vn.
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,85847 | 1,05208 | 82,27670 | 1,36186 | 1,51405 | 1,01778 | 21,22050 |
1,16486 | 1 | 1,22553 | 95,84110 | 1,58639 | 1,76366 | 1,18557 | 24,71890 |
0,95050 | 0,81598 | 1 | 78,20380 | 1,29445 | 1,43910 | 0,96740 | 20,17000 |
0,01215 | 0,01043 | 0,01279 | 1 | 0,01655 | 0,01840 | 0,01237 | 0,25792 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 GBP | 28345,80000 VND |
5 GBP | 141729,00000 VND |
10 GBP | 283458,00000 VND |
20 GBP | 566916,00000 VND |
50 GBP | 1417290,00000 VND |
100 GBP | 2834580,00000 VND |
250 GBP | 7086450,00000 VND |
500 GBP | 14172900,00000 VND |
1000 GBP | 28345800,00000 VND |
2000 GBP | 56691600,00000 VND |
5000 GBP | 141729000,00000 VND |
10000 GBP | 283458000,00000 VND |
1 VND | 0,00004 GBP |
5 VND | 0,00018 GBP |
10 VND | 0,00035 GBP |
20 VND | 0,00071 GBP |
50 VND | 0,00176 GBP |
100 VND | 0,00353 GBP |
250 VND | 0,00882 GBP |
500 VND | 0,01764 GBP |
1000 VND | 0,03528 GBP |
2000 VND | 0,07056 GBP |
5000 VND | 0,17639 GBP |
10000 VND | 0,35279 GBP |