550mm bằng bao nhiêu cm

Thông số kĩ thuật:
- Mã sản phẩm: 1-70-322
- Nhà sản xuất: DEWALT
- Xuất xứ: ISRAEL
- Làm từ nhựa ABS cao cấp nên có thể chịu va đập tốt
- Trọng lượng: 4.8kg
- Bảo hành: 12 tháng
- Kết cấu cho không gian rộng rãi, chứa được nhiều chi tiết từ máy đến các công cụ
- Cơ cấu ráp linh hoạt được thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm được nhiều về diện tích
- Kích thước: 31 x 33.6 x 55cm

Để chuyển đổi Milimet - Centimet

Milimet

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Centimet sang Milimet Dễ dàng chuyển đổi Milimet [mm] sang [cm] bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Milimet sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển [bằng Milimet ] và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang [cm]

Kết quả chuyển đổi giữa Milimet và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Milimet *0.1

Để chuyển đổi Milimet sang ...

  • ...Mét [mm > m]
  • ...Kilomét [mm > km]
  • ...Feet [mm > ft]
  • ...Centimet [mm > cm]
  • ...Inch [mm > in]
  • ...Yard [mm > yd]
  • ...Hectomét [mm > hm]
  • ...Décimét [mm > dm]
  • ...Dặm [mm > mi]

Công cụ chuyển đổi 2 Milimet sang Centimet?

2 Milimet bằng 0,2000 Centimet [mm > m]0

Công cụ chuyển đổi 5 Milimet sang Centimet?

5 Milimet bằng 0,5000 Centimet [mm > m]1

Công cụ chuyển đổi 10 Milimet sang Centimet?

10 Milimet bằng 1,0000 Centimet [mm > m]2

Công cụ chuyển đổi 20 Milimet sang Centimet?

20 Milimet bằng 2,0000 Centimet [mm > m]3

Công cụ chuyển đổi 100 Milimet sang Centimet?

100 Milimet bằng 10,0000 Centimet [mm > m]4

Các cậu giúp tớ với

 Câu 1

25 km vuông7ha=............km vuông 

12ha 135 mét vuông = ...... mét vuông

6,5 km vuông bằng bao nhiêu ha

20 cm 5 mm bằng bao nhiêu cm

3764kg=3......764.......

432mm=......dm.... . .mm

46 tấn 7 yến =.....kg

2 kilôgam 50g bằng bao nhiêu kg

40 tấn 5 Yến bằng bao nhiêu tấn

Giúp mk nha mk xin các bạn 

Xem chi tiết

0.55 met sang các đơn vị khác0.55 met [m]550 milimet [mm]0.55 met [m]55.00000000000001 centimet [cm]0.55 met [m]5.5 decimet [dm]0.55 met [m]0.55 met [m]0.55 met [m]0.00055 kilomet [km]0.55 met [m]21.653543307086615 inch [in]0.55 met [m]1.8044619422572181 feet [ft]

Quy đổi từ Mm sang Cm

Ngo Thinh2022-08-06T21:38:35+07:00

[Last Updated On: 06/08/2022 by Lytuong.net]

Cách đổi Milimet sang Centimet

1 mm bằng 0,1 cm:

1 mm = 0,1 cm

Khoảng cách d tính bằng centimét [cm] bằng khoảng cách d tính bằng milimét [mm] chia cho 10:

d [cm] = d [mm] / 10

Ví dụ:

Chuyển đổi 30 mm sang cm:

d [cm] = 30/10 = 3cm

Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimet

Milimét [mm]Centimet [cm]0,01 mm0,001 cm0,1 mm0,01 cm1 mm0,1 cm2 mm0,2 cm3 mm0,3 cm4 mm0,4 cm5 mm0,5 cm6 mm0,6 cm7 mm0,7 cm8 mm0,8 cm9 mm0,9 cm10 mm1 centimet20 mm2 cm30 mm3 cm40 mm4 cm50 mm5 cm60 mm6 cm70 mm7 cm80 mm8 cm90 mm9 cm100 mm10 cm

Xem thêm:

  • Quy đổi từ Mm sang Inch [Milimet to Inch]
  • Quy đổi từ Feet sang Cm [Feet to Centimet]
  • Quy đổi từ Inch sang Cm [Inch to Centimet]

5/5 - [1 bình chọn]

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Cm sang Mm
  2. Quy đổi từ Px sang Cm [Pixel to Centimet]
  3. Quy đổi từ Inch sang Cm
  4. Quy đổi từ Cm sang Inch
  5. Quy đổi từ Feet sang Cm [Feet to Centimet]
  6. Quy đổi từ Cm sang Feet [Centimet to Feet]

Bài viết trước

Bài viết tiếp theo

Chuyển đổi chiều dài Cm, Mm

Chủ Đề