Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
acknowledgement
- Sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận. an acknowledgment of one's fault — sự nhận lỗi a written acknowledgment of debt — giấy nhận có vay nợ
- Vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp. in acknowledgment of someone's help — để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
- Sự báo cho biết đã nhận được [thư... ]. to have no acknowledgment of one's letter — không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng Anh | Acknowledgement |
Tiếng Việt | Thừa Nhận |
Chủ đề | Kinh tế |
- Acknowledgement là Thừa Nhận.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Acknowledgement
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Acknowledgement là gì? [hay Thừa Nhận nghĩa là gì?] Định nghĩa Acknowledgement là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Acknowledgement / Thừa Nhận. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục