Phương trình tan4x căn 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn

266 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ LỚP 11PHÂN LOẠI THEO BÀI HỌC VÀ CÓ ĐÁP ÁNBÀI 1. CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC1Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số y =làsin x − cos xπA. x ≠ k 2πB. x ≠ kπC. x ≠ + kπ2Câu 2: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = 3 − 2 sin x lần lượt làA. 1 và 0B. 3 và 2C. 3 và -2πCâu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 3cos  x − ÷+ 1 là2A. −2B. 5C. 4Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?A. y = sin 3 xB. y = sin xC. y = 2sin xD. x ≠π+ kπ4D. 3 và 1D. 3D. y = sin xπCâu 5: Điều kiện xác định của hàm số y = tan  2x − ÷ là3ππ kπ5ππ5π+k+ kπA. x ≠ + kπB. x ≠ +C. x ≠D. x ≠26 212212Câu 6: Hàm số y = sin2x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?ππA. 2πB. πC.D.243Câu 7: Tập xác định của hàm số y =làsin 2 x − cos 2 xππA. ¡ \  + kπ | k ∈ ¢ B. ¡ \  + kπ | k ∈ ¢ 24ππ 3πC. ¡ \  + k | k ∈ ¢ D. ¡ \  + k 2π | k ∈ ¢ 24 4Câu 8: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = cos 2 x + 2 cos 2 x làA. 3 và -2B. -3 và 1C. 3 và 21 − sin xCâu 9: Điều kiện xác định của hàm số y =làcos xπππA. x ≠ + k 2πB. x ≠ + kπC. x ≠ − + k 2π222Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 1 − 2cos x − cos 2 x làA. 2B. 5C. 0cot xCâu 11: Điều kiện xác định của hàm số y =làcos xπA. x ≠ + kπB. x ≠ k 2πC. x ≠ kπ2Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?A. y = − sin xB. y = cos x − sin xC. y = cos x + sin 2 xD. 1 và 2D. x ≠ kπD. 3D. x ≠ kπ2D. y = cos x sin xCâu 13: Hàm số y = sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 1/26 - Mã đề thi 266πD. 3 π2Câu 14: Hàm số y =| sin x | là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?πA. 2 πB. 3 πC. πD.2y=tanx−2Câu 15: Đồ thị hàm sốđi qua điểm nào sau đây?πππA. M [ ;1]B. O[0;0]C. N [1; ]D. P [− ;1]444tan xCâu 16: Điều kiện xác định của hàm số y =là:cos x − 1ππx ≠ + kππ x ≠ + kπ22A. x = + k 2πB. x ≠ k 2πC. D. 3 x ≠ π + kπ x ≠ k 2π3Câu 17: Tập xác định của hàm số y = cot x là: πA. ¡ \ k , k ∈ Z B. ¡ \ { kπ , k ∈ Z } 2ππC. ¡ \  + kπ , k ∈ Z D. ¡ \  + kπ , k ∈ Z 42sin x + 2 cos x + 1Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số y =là:sin x + cos x + 2A. −2B. 1C. 3D. −32sin x + 1Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số y =là1 − cos xππA. x ≠ + kπB. x ≠ kπC. x ≠ k 2πD. x ≠ + k 2π22x πCâu 20: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2sin  + ÷− 3 lần lượt là2 7A. 0 và – 3.B. 2 và 0.C. 2 và – 3.D. – 1 và – 5.πCâu 21: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 7 − 2 cos[ x + ] lần lượt là:4A. 4 và 7B. −2 và 7C. 5 và 9D. −2 và 2A. 2 πB. πC.Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = sin 2 x − 4sin x − 5 là:A. −20B. 9C. −91 − 3cos xCâu 23: Điều kiện xác định của hàm số y =làsin xπA. x ≠ kπB. x ≠ + kπC. x ≠ k 2π2Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là đúngA. cos x ≠ −1 ⇔ x ≠ −π + kπC. cos x ≠ 0 ⇔ x ≠π+ k 2π2B. cos x ≠ 0 ⇔ x ≠D. 0D. x ≠kπ2π+ kπ2D. cos x ≠ 1 ⇔ x ≠ π + kπCâu 25: Điều kiện xác định của hàm số y = cos x làA. x > 0B. x ≥ 0C. x ≠ 0D. x ≤ 0//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 2/26 - Mã đề thi 266xlần lượt là2A. 3 và -1B. 3 và 2C. 1 và 0D. 2 và 1Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?A. y = − cos xB. y = sin xC. y = cos xxCâu 28: Cho hàm số y = f [ x] = 2sin . Với mọi số nguyên k và x ∈ R thì:2kπ k 3π A. f  x +÷ = f [ x ] B. f  x +÷ = f [ x] C. f [ x + kπ ] = f [ x ]2 2 Câu 29: Điều xác định của hàm số y = tan 2x làπ kππ kππA. x ≠ +B. x ≠ − +C. x ≠ + kπ4 224 21 − sin xCâu 30: Điều kiện xác định của hàm số y =làsin x + 1πA. x ≠ π + k 2πB. x ≠ + k 2πC. x ≠ k 2π21− sin xCâu 31: Hàm số y =xác định khi và chỉ khi1+ sin xπA. x ≠ − kπB. x ≠ − π + k2πx ≠ + k2π22C.Câu 26: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = 1 − 2 cosD. y = sin 2 xD. f [ x + k 4π ] = f [ x ]D. x ≠π+ kπ4D. x ≠3π+ k 2π2D.x≠ ±π+ k2π2Câu 32: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 4 sin x + 3 − 1 lần lượt là:A. 4 2 − 1 và 7B. 4 2 và 8C. 2 và 4D. 2 và 2Câu 33: Tập giá trị của hàm số y = 4 cos 2 x − 3sin 2 x + 6 là:A. [ 3;10]B. [ 1;11]C. [ 6;10]π Câu 34: Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ; π ÷?2 y=cosxy=sinxA.B.C. y = tan xD. [ −1;13]D. y = cot xCâu 35: Tập xác định của hàm số y = tan 2 x là:ππ+ k ;k ∈¢ .24A. ¡ \ B. ¡ . πC. ¡ \ k ; k ∈ ¢  . 2D. ¡ \ Câu 36: Điều kiện xác định của hàm sốπ+ kπ ; k ∈ ¢  .4y=1sinx là2ππ+ kπD. x ≠ + kπ24Câu 37: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y = 3sin 2 x − 5 lần lượt là:A. −8 và − 2B. −5 và 2C. −5 và 3D. 2 và 8A. x ≠ kπB. x ≠ k 2πC. x ≠Câu 38: Hàm số y = sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 3/26 - Mã đề thi 266π  πA.  ; π ÷B. [ 0; π ]C.  0; ÷2  2Câu 39: Tập xác định của hàm số y = 1 − cos x + 2 tan x là:πA. R \  + kπ , k ∈ Z2 π πD.  − ; ÷ 2 2B. R \ { kπ , k ∈ Z}πD. R \  + k 2π , k ∈ Z2y=cosxCâu 40: Hàm sốđồng biến trên khoảng nào sau đây?π  π π A.  ; π ÷B. [ 0; π ]C.  0; ÷D.  − ;0 ÷2  2 2 Câu 41: Hàm số y = tan x đồng biến trên khoảng nào sau đây?π π πA.  ; 2π ÷B. [ 0; π ]C. [ −π ;0 ]D.  − ; ÷2 2 2Câu 42: Hàm số y = cot x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? π πA. [ 0; 2π ]B. [ 0; π ]C. [ −π ; π ]D.  − ; ÷ 2 2Câu 43: Đồ thị hàm số y = cos x đi qua điểm nào sau đây?A. M [π ;1]B. N [0;1]C. P [−1; π ]D. Q[3π ;1]Câu 44: Đồ thị hàm số y = cot x đi qua điểm nào sau đây?πA. M [π ;0]B. N [0;0]C. P [− ;0]D. Q[ −π ;0]2πCâu 45: Đồ thị hàm số y = sin  x + ÷ đi qua điểm nào sau đây?4πππA. M [ ;0]B. N [ ;1]C. P [− ;0]D. Q[0;0]424πCâu 46: Đồ thị hàm số y = sin x + đi qua điểm nào sau đây?4ππππA. M [ ;1]B. N [ ;1]C. P [0; ]D. Q[ − ;0]4244πCâu 47: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  − ;0 ÷ ? 2 y=cosxA. y = sin xB.C. y = tan xD. y = cot xCâu 48: Hàm số y = cos 4 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?πA. 2πB. πC.D. 4π2xCâu 49: Hàm số y = sin là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?5πA. 10πB. 5πC.D. 2π5Câu 50: Hàm số y = sin 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?ππA.B. 2018πC.D. 4036π10092018Câu 51: Hàm số y = tan 2018 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?ππA.B. 2018πC.D. 4036π10092018C. R \ { k 2π , k ∈ Z}//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 4/26 - Mã đề thi 266xlà hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?2018ππA.B. 2018πC.D. 1009π10092018Câu 53: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?A. y = − sin xB. y = sin xC. y = − cos xD. y = sin 2 xCâu 52: Hàm số y = cotCâu 54: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?A. y =| tan x |B. y = tan 2 xC. y = cot | x |D. y = cot 2 xCâu 55: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?A. y = − | cot x |B. y = cot xC. y = cot 4 xD. y = tan 2 xπthì hàm số nào sau đây nhận giá trị âm?2A. y = tan[ x + π ]B. y = sin[ x + π ]C. y = cot[ x + π ]Câu 56: Với 0 < x 1m > 1Câu 74: Phương trình sin 2 x − m = 0 vô nghiệm khi m là:A. m < −1B. m > 1Câu 75: Phương trình tan 2 x = 3 có nghiệm là :ππA. x = − + kπB. x = + kπ66[C. −1 ≤ m ≤ 1 m < −1D. m > 1C. vô nghiệmD. x = ±π+ kπ3D. x = ±π+ k 2π6]Câu 76: Nghiệm của phương trình sin x. 2 cos x − 3 = 0 là : x = kπA.  x = ± π + k 2π6 x = kπB.  x = ± π + kπ6 x = k 2πC.  x = ± π + k 2π3πCâu 77: Số nghiệm của phương trình sin  x + ÷ = 1 thỏa mãn π ≤ x ≤ 3π là :4A. 1B. 3C. 2D. 03.tan x − 3 = 0 có nghiệm là:πππB. x = + kπC. x = − + kπD. x = − + k 2π633x 1Câu 79: Phương trình cos = có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [ −60π ;30π ] ?3 2A. 90B. 31C. 30D. 15Câu 80: Cho phương trình sin x cos x = 0 . Các nghiệm của phương trình làππA. kπB. k 2πC. + kπD. k22Câu 78: Phương trìnhπA. x = + kπ3Câu 81: Phương trình 2 cot x − 3 = 0 có nghiệm là:π x = 6 + k 2πππ3A. B. x = arc cotD. x = + kπ+ kπ C. x = + kπ632 x = −π + k 2π6πCâu 82: Nghiệm của phương trình cos[3 x + π ] = 1 trên khoảng  −π ; ÷ là:2π2πππA.B.C. −D. −4363Câu 83: Cho phương trình −2sin x = 1 . Nghiệm của phương trình là//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 7/26 - Mã đề thi 266ππ+ k 2πB. - + k 2π66π7π5π+ k 2π+ k 2πC. - + k 2π ;D.666xCâu 84: Phương trình cot = 2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ −2018π ; 2018π ] ?2A. 2019B. 4036C. 2018D. 40351Câu 85: Cho phương trình sin x = . Các nghiệm của phương trình là2ππA. + k 2πB. + kπ36π5π5π+ k 2π+ k 2πC. + k 2π ,D.6661ππCâu 86: Phương trình sin x = có nghiệm thỏa − ≤ x ≤ là2225ππππA. x =B. x =C. x = + k 2πD. x =6366sin x= 0 có nghiệm làCâu 87: Phương trình1 + cos xπA. kπB. k 2πC. [2k + 1]D. [2k + 1]π2A.Câu 88: Cho phương trình cot x = 3 . Các nghiệm của phương trình làππ5ππ+ kπA. + kπB. + kπC.D. − + k 2π3666Câu 89: Phương trình tan 4 x = 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [ −99π ;100π ] ?A. 794B. 396C. 792D. 793Câu 90: Cho phương trình tan 4 x tan x = −1 . Nghiệm của phương trình làππππππA. + kB. - + kC. + kπD. + kπ636326Câu 91: Phương trình sin x = a luôn có nghiệm khiA. a > −1B. a < 1C. a ≤ 1D. a ≤ 1πCâu 92: Phương trình tan  x − ÷ = tan 3 x có các nghiệm là:4πππ kππ kπ+ kπ , k ∈ Z,k ∈Z,k ∈ZB. x = − + kπ , k ∈ Z C. x = +D. x = − +448 28 2Câu 93: Nghiệm của phương trình sin [ π cos x ] = 1 là:ππA. x = ± + k 2π , k ∈ ZB. x = ± + k 2π , k ∈ Z63ππC. x = + kπ , k ∈ ZD. x = ± + kπ , k ∈ Z24Câu 94: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?A. 2 cos 2 x − cos x − 1 = 0B. 3sin x – 2 = 0C. sin x + 3 = 0D. tan x + 3 = 0Câu 95: Phương trình sin x = 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 0; 2018π ] ?A. 2017B. 1009C. 1008D. 2018Câu 96: Nghiệm của phương trình sin 3 x − cos x = 0 là:A. x =//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 8/26 - Mã đề thi 266π x = 8 + kπ , k ∈ ZB.  x = π + lπ , l ∈ Z4π kπx = 8 + 2 ,k ∈ZD.  x = π + lπ , l ∈ Z4π kπx = − 8 + 2 ,k ∈ ZA.  x = π + lπ , l ∈ Z4π kπx = 8 + 2 ,k ∈ ZC.  x = − π + lπ , l ∈ Z4Câu 97: Phương trình cos x = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 0; 2018π ] ?A. 2018B. 2017C. 1009D. 2019Câu 98: Cho phương trình −2 cos 2 x = 1 . Nghiệm của phương trình là2π2ππ+ k 2π+ k 2πA. Vô nghiệmB.C. ±D. ± + kπ3332. Nghiệm của phương trình là2ππππA. + kB. − + kπC. ± + k 2π424412Câu 100: Cho phương trình cos x = . Các nghiệm của phương trình là2ππππA. − + kπB. + kC. ± + k 2π2422Câu 101: Cho phương trình cos x = 0 . Nghiệm của phương trình làππA. kπB. + kπC. + k 2π22Câu 102: Cho phương trình sin x = 0 . Nghiệm của phương trình làππA. kπB. + kπC. + k 2π22Câu 103: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:11A. 3 sin x = 2B. cos 4 x =C. 2sin x + 3cos x = 142Câu 104: Phương trình 2sin x − 3 = 0 có tập nghiệm làCâu 99: Cho phương trình cos x = π+ k 2π ;; k ∈ ¢  . 35ππ+ k 2π ; k ∈ ¢  .C. S =  + k 2π ;66A. S = ±Câu 105: x =2π3D. kD.π2π+ k 2π2D. k 2πD. k 2πD. cot 2 x − cot x + 5 = 02ππ+ k 2π ;+ k 2π ; k ∈ ¢  .33 πD. S =  ± + k 2π ; k ∈ ¢  . 6B. S = là nghiệm phương trình nào sau đây?A. 2sin x + 1 = 0.B. cot x = −3.3C. tan x − 3 = 0.D. 2cos x + 1 = 0.Câu 106: Cho phương trình cot 3 x = cot[ x + 3] . Nghiệm của phương trình là3+ kπ2Câu 107: Phương trìnhA.3π33πC. D. +k+ kπ+k222223 tan 2 x + 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 2000π ; 2018π ] ?B.//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 9/26 - Mã đề thi 266A. 37B. 40C. 36D. 351có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [ −50π ;0] ?2A. 124B. 125C. 250D. 2491Câu 109: Phương trình sin 2x = − có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 0; π ]2A. 1B. 3C. 2D. 41+2cos2x=0Câu 110: Phương trìnhcó nghiệm làππππA. ± kπB. ± + kπC. + kπD. ± + k 2π3333πCâu 111:  x = ± + kπ , k ∈ Z là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?633A. sin x =B. cos 2 x =C. tan x = 1D. cot x = 322x1Câu 112: Phương trình sin = − có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [ 0; 40π ] ?42A. 10B. 41C. 11D. 9Câu 113: Phương trình sin 3x = − sin x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn [ 0;100π ] ?A. 300B. 101C. 299D. 301Câu 108: Phương trình cos 5 x =Câu 114: Phương trình 3cot x − 3 = 0 có nghiệm là:ππA. Vô nghiệmB. x = + k 2πC. x = + kπ33D. x =π+ kπ6Câu 115: Cho phương trình 3 tan x + 3 = 0 . Nghiệm của phương trình làππππA. + k 2πB. + kπC. − + kπD. − + k 2π3663Câu 116: Phương trình cos 3 x = cos x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 0; 2017π ] ?A. 2016B. 5049C. 3033D. 5051Câu 117: Mệnh đề nào sau đây là sai?πA. sin x = −1 ⇔ x = − + k 2πB. sin x = 0 ⇔ x = kπ2πC. sin x = 0 ⇔ x = k 2πD. sin x = 1 ⇔ x = + k 2π2Câu 118: Cho phương trình tan x − 1 = 0 . Các nghiệm của phương trình làππ3ππ+ k 2πA. + kπB. − + kπC.D. + kπ2444πCâu 119: Số nghiệm của phương trình 2 cos  x + ÷ = 1 với 0 ≤ x ≤ 2π là :3A. 0B. 3C. 2D. 1cos x − 3 sin x= 0 có nghiệm là :2sin x − 17ππ+ k 2πB. x =C. x = + kπ66Câu 120: Phương trình lượng giácA. Vô nghiệmD. x =π+ k 2π6Câu 121: Cho phương trình tan[2 x + 100 ] = 3 . Nghiệm của phương trình làA. 500+k1800B. 100+k900C. 250+k900D.π+ kπ3//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 10/26 - Mã đề thi 266Câu 122: Phương trình cos x = sin x có số nghiệm thuộc đoạn [ −π ; π ] là:A. 6B. 4C. 5D. 2Câu 123: Cho phương trình cos 5 x = 3m − 5 . Gọi đoạn [ a; b ] là tập hợp tất cả các giá trị của m đểphương trình có nghiệm. Tính 3a + b .19A. 6B. −2C.D. 53Câu 124: Cho phương trình sin 2 x = m 2 − 4 . Gọi [ a; b ] ∪ [ c; d ] [a < b < c < d ] là tập hợp tất cả các giá trịcủa m để phương trình có nghiệm. Tính a 2 + b + c + d 2 .A. 10B. 14C. 29D. 21//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 11/26 - Mã đề thi 266BÀI 3. CÁC DẠNG PT LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶPCâu 125: Tìm m để phương trình 5cos x − m sin x = m + 1 có nghiệm.A. m ≤ 12B. m ≤ −13C. m ≥ 24D. m ≤ 24Câu 126: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?A. 2sin x − 3cos x = 3B. 3 sin x + cos x = −42C. cot x − 2 cot x + 5 = 0D. cos 4 x + sin 4 x = 5Câu 127: Phương trình 2 cos 2 x + 2 cos x − 2 = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 0; 2017π ] ?A. 2017B. 2018C. 1009D. 10082Câu 128: Phương trình 2sin x + sin x − 3 = 0 có tập nghiệm là. π+ kπ ; k ∈ ¢  . 3πC. S =  + k 2π ; k ∈ ¢  .2A. S = −π+ kπ ; k ∈ ¢  .4πD. S =  + k 2π ; k ∈ ¢  .6B. S = Câu 129: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.A. m ≤ 24B. m ≤ 3C. m ≤ 12.D. m ≤ 6Câu 130: Cho phương trình sin 2 x − [ 3 + 1] sin x cos x + 3 cos 2 x = 0 . Nghiệm của phương trình làπ3ππππ+ kπA. − + kπB.C. ± + kπD. + kπ , + kπ44646Câu 131: Cho phương trình 3cos 2 x + 2 cos x − 5 = 0 . Nghiệm của phương trình làππA. k 2πB. − + kπC. + k 2πD. kπ22Câu 132: Phương trình 6sin 2 x + 7 3 sin 2 x − 8cos 2 x = 6 có các nghiệm là:πππ3π x = 2 + kπ x = 4 + kπ x = 8 + kπ x = 4 + kπA. B. C. D.  x = π + kπ x = π + kπ x = π + kπ x = 2π + kπ63312Câu 133: Phương trình sin x + cos x = 2 sin 5 x có nghiệm là:ππππππ x = 16 + k 2x = 4 + k 2 x = 12 + k 2A. B. C. x = π + k πx = π + k πx = π + k π6324383ππ x = 18 + k 2D. x = π + k π93 π Câu 134: Phương trình 2 tan x − 2 cot x − 3 = 0 có số nghiệm thuộc khoảng  − ; π ÷ là: 2 A. 1B. 2C. 3D. 4Câu 135: Phương trình lượng giác: cos x − 3 sin x = 0 có nghiệm là:ππC. Vô nghiệmx = + k 2πx = − + k 2πA.B.661Câu 136: Phương trình sin x + cos x = 1 − sin 2 x có nghiệm là:2ππππx = 6 + k 2x = + kπx = + k 2π42A. B.C.x = k π x = kπ x = k 2π4D.x=π+ kπ2π x = 8 + kπD. x = k π2//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 12/26 - Mã đề thi 266Câu 137: Điều kiện để phương trình m.sin x − 3cos x = 5 có nghiệm là: m ≤ −4A. m ≥ 4B. C. −4 ≤ m ≤ 4D. m ≥ 34m ≥ 4Câu 138: Phương trình mcos x = m− 1 có nghiệm khi và chỉ khi11A. m≥B. m∈ [−∞;0] ∪  ;+∞ ÷22C. m< 0D. m> 0Câu 139: Số nào sau đây là nghiệm của phương trình tan2 x − 2tan x − 3 = 0 ?ππA. −B.C. πD. x = −π44Câu 140: Nghiệm của phương trình 3sin x − cos x = 1 là2πA. x = π + k2π , x = kπx= −+ k2π33B.π2π+ k2π , x = kπC. x = + k2π , x = π + k2πD. x =33Câu 141: Phương trình lượng giác: cos 2 x + 2 cos x − 3 = 0 có nghiệm là:πA. Vô nghiệmB. x = 0C. x = + k 2π2D. x = k 2πCâu 142: Cho phương trình sin 2 x + 2sin x − 3 = 0 .Nghiệm của phương trình làπππA. kπB. + k 2πC. − + k 2πD. − + kπ222Câu 143: Nghiệm của phương trình sin x + cos x = 1 là :πx = + k 2π x = k 2ππ4A. x = k 2πB. x = + k 2πC. D. π x = + k 2π4 x = − π + k 2π24Câu 144: Nghiệm của phương trình sin 2 x − 2sin x = 0 là :ππA. x = kπB. x = + k 2πC. x = + kπ222Câu 145: Phương trình 3tan x − [3+ 3]tan x + 3 = 0 có nghiệm là:πππx = + k2π x = 4 + kπ x = − 4 + kπ4C.A. B. ππ x = π + k2πx = + kπx = − + kπ333D. x = k 2ππ x = 4 + kπD. πx = − − kπ33 sin x − cos x = 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 2π ; 2018π ] ?B. 2017C. 1008D. 2018Câu 146: Phương trìnhA. 2016Câu 147: Phương trình lượng giác: sin 2 x − 3cos x − 4 = 0 có nghiệm là:ππA. x = −π + k 2πB. x = − + k 2πC. x = + kπ26D. Vô nghiệmCâu 148: Cho phương trình tan 2 x + 2 tan x + 1 = 0 .Nghiệm của phương trình làππππA. + kB. kπC. + k 2πD. − + kπ4224Câu 149: Phương trình[]3 − 1 sin x −[]3 + 1 cos x + 3 − 1 = 0 có các nghiệm là://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 13/26 - Mã đề thi 266π x = − 4 + k 2πA.  x = π + k 2π6π x = − 2 + k 2πB.  x = π + k 2π3π x = − 6 + k 2πC.  x = π + k 2π9π x = − 8 + k 2πD.  x = π + k 2π122Câu 150: Phương trình 2sin x + 5sin x − 3 = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ 0; 2018π ] ?A. 4034B. 2018C. 4035D. 403632Câu 151: Phương trình cos 2 x + cos 2 x − = 0 có nghiệm là :4πππ2π+ kπA. x = ± + k 2πB. x = ± + kπC. x = ± + kπD. x = ±6363Câu 152: Phương trình 3cos 2 4 x + 5sin 2 4 x = 2 − 2 3 sin 4 x cos 4 x có nghiệm là:πππππA. x = − + kπB. x = − + kC. x = − + kD. Vô nghiệm6122183Câu 153: Phương trình sin x + 3 cos x = 2 có tập nghiệm là. 5π+ kπ ; k ∈ ¢  . 6πC. S =  + k 2π ; k ∈ ¢  .6 5π+ k 2π ; k ∈ ¢  . 6 πD. S =  − + kπ ; k ∈ ¢  . 6A. S = B. S = Câu 154: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:A. 3sin x + cos x = 3C. 3 sin 2 x − cos 2 x = 2B. 3 sin x − cos x = −3D. 3sin x − 4 cos x = 5Câu 155: Nghiệm của phương trình lượng giác sin 2 x − 2 sin x = 0 là:ππA. x = + kπB. x = + k 2πC. x = k 2π22D. x = kπCâu 156: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin 2 x + 5sin x − 3 = 0 là :π5πππA. x =B. x =C. x =D. x =12662Câu 157: Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin 2 x − 3sin x + 1 = 0 thỏa điều kiện 0 ≤ x 4B. C. −4 < m < 4D. m < −4m ≥ 4Câu 176: Gọi [ a; b ] là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 2 x − 4 cos 2 x = −6 vônghiệm. Tính a.b .A. −20B. 20C. 20D. 52Câu 177: Gọi [ a; b ] là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 4 x − 2 cos 4 x = 2m − 1 cónghiệm. Tính a 2 + b 2 .43342214A.B.C.D.189992Câu 178: Tìm m để phương trình cos x - sinx + m = 0 có nghiệm.5155A. m ≤ − .B. − ≤ m ≤ 1.C. − ≤ m ≤ - 1.D. − ≤ m ≤ 1.4444Câu 179: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.9995A. m ≤ −B. − ≤ m ≤ 1C. − ≤ m ≤ 2D. − ≤ m ≤ 28888Câu 180: Cho phương trình sin x cos x − sin x − cos x + m = 0 , trong đó m là tham số thực. Để phươngtrình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:11A. 1 ≤ m ≤ + 2B. −2 ≤ m ≤ − − 22211C. − − 2 ≤ m ≤ 1D. + 2 ≤ m ≤ 222Câu 181: Tổng các nghiệm thuộc khoảng [ 0; 2π ] của phương trình 2sin x − 2 cos x = 1 − 3 bằng:3π13π7πA. 2πB.C.D.263//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 16/26 - Mã đề thi 266BÀI 4. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁCCâu 182: Giải phương trình sin2x + sin2x.tan2x = 3.A. x = ±π3+ k 2πB. x = ±π6+ k 2πC. x = ±π6+ kπD. x = ±Câu 183: Phương trình: 4 cos5 x.sin x − 4sin 5 x.cos x = sin 2 4 x có các nghiệm là:π x = kπ x = k 2πx = k 2A. B. C. D. x = π + k 2π x = 3π + kπx = π + k π3442π3+ kππx = k 4x = π + k π82Câu 184: Giải phương trình sin2x.[cotx + tan2x] = 4cos2x.A. x =C. x =π2π2+ kπ , x = ±+ kπ , x = ±π6π6+ kπB. x =+ k 2πD. x =π2π2+ kπ , x = ±+ kπ , x = ±π3π3+ kπ+ k 2πCâu 185: Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.πA. x = π + k 2π , x = − + k 2πB. x = π + k 2π , x =C. x = π + k 2π , x = − + kπD. x = π + k 2π , x =4π4Câu 186: Giải phương trìnhA. x =ππC. x =12πCâu 188: Giải phương trình 8cot 2 x =πkπ424+ k 2π+ kπD. x =6Câu 187: Phương trình 4 cos x − 2 cos 2 x − cos 4 x = 1 có các nghiệm là:π2ππππx = 3 + k 3x=+kπx=+k242A. B. C. x = k π x = k 2π x = kπ2A. x = ± +4ππ1 + sin x1 − sin x4+=với x ∈ [0; ] .21- sin x1 + sin x3B. x =4ππ3ππx = 6 + k 3D. x = k π4[cos 2 x − sin 2 x].sin 2 x.cos6 x + sin 6 xB. x = − + kπ4πC. x =π4+ kπππ 5Câu 189: Phương trình cos 2  x + ÷+ 4 cos  − x ÷ = có nghiệm là:36 2πππ x = − 3 + k 2π x = 6 + k 2π x = 3 + k 2πA. B. C.  x = 5π + k 2π x = 3π + k 2π x = π + k 2π624D. x =π4+kπ2π x = − 6 + k 2πD.  x = π + k 2π2πππ2Câu 190: Phương trình: 2 3 sin  x − ÷cos  x − ÷+ 2 cos  x − ÷ = 3 + 1 có nghiệm là:8883π5π5π3πx=+kπx=+ kπx=+kπ x = 8 + kπ484A. B. C. D.  x = 5π + kπ x = 5π + kπ x = 7π + kπ x = 5π + kπ16122424//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 17/26 - Mã đề thi 266π2Câu 191: Phương trình 2sin  3x + ÷ = 1 + 8sin 2 x.cos 2 x có nghiệm là:4πππ x = 6 + kπ x = 12 + kπ x = 24 + kπA. B. C.  x = 5π + kπ x = 5π + kπ x = 5π + kπ61224π x = 18 + kπD.  x = 5π + kπ18Câu 192: Phương trình sin 3x [ cos x − 2sin 3x ] + cos 3x [ 1 + sin x − 2 cos 3 x ] = 0 có nghiệm là:ππππA. x = + kπB. x = + kC. x = + k 2πD. Vô nghiệm2423Câu 193: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.A. x =C. x =kπ3kπ3,x =π+ k 2π2, x = π + k 2πB. x =kπ3D. x = k 2πCâu 194: Cho phương trình cos 2 x.cos x + sin x.cos 3 x = sin 2 x sin x − sin 3 x cos x và các họ số thực:πππ2ππ4πI. x = + kπII. x = + k 2πIII. x = − + kIV. x = + k4214777Các nghiệm của phương trình là:A. I, IIB. I, IIIC. II, IIID. II, IVπ2π Câu 195: Phương trình: 4sin x.sin  x + ÷.sin  x +÷+ cos 3 x = 1 có các nghiệm là:33 π2ππππx = + k 2πx = 6 + k 3 x = 4 + kπx = + k 2π23A. B. C. D.  x = k 2πx = k πx = k πx = kπ334sin x1 + cos x4+=tương đương với phương trình1 + cos xsin x3A. sin x + 3 cos x = −1B. sin x - 3 cos x = 3C. 2sin x + 3 = 0D. 2sin x − 3 = 0Câu 196: Phương trìnhCâu 197: Phương trình 8 −12− 2 [ 1 + cot 2 x.cot x ] = 0 có các nghiệm là:4cos x sin xππππππB. x = + kC. x = + kD. x = + k1248444ππ+k164Câu 198: Phương trình cos 4 x − cos 2 x + 2sin 6 x = 0 có nghiệm là:πππA. x = + kB. x = kπC. x = + kπ422tan x1π= cot  x + ÷ có nghiệm là:Câu 199: Phương trình241 − tan x 2πππππA. x = + kB. x = + kC. x = + kπ123843cos x[1- 2sin x]= 3.Câu 200: Giải phương trình2 cos 2 x − sin x -1A. x =A. x =π6+ k 2πD. x = k 2πD. x =ππ+k62πB. x = − + k 2π6//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 18/26 - Mã đề thi 266ππ62C. x = − + k 2π , x = − + k 2πD. x = ±π6+ k 2πsin 3 x cos 3 x2+=có nghiệm là:cos 2 x sin 2 x sin 3 xπππππππA. x = + kB. x = + kC. x = + kD. x = + kπ8463324Câu 202: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x + sin 2 x = cos x + 2 cos 2 x là:π2πππA.B.C.D.6343Câu 201: Phương trìnhππ33Câu 203: Giải phương trình tan[ − x].tan[ + 2 x] = 1 .A. x =π+ kπ .6B. x = −π+ kπ .6D. x = −C. Vô nghiệm.π+ kπ .3πxx44Câu 204: Phương trình sin x − sin  x + ÷ = 4sin cos cos x có nghiệm là:2223π3π3ππ3ππ+ kπ+ kπ+k+kA. x =B. x =C. x =D. x =41216282sin10 x + cos10 xsin 6 x + cos6 xCâu 205: Giải phương trình.=44 cos 2 2 x + sin 2 2 xA. x = kπ , x =π2C. x = k 2π , x =+ k 2π .π2B. x =+ k 2πD. x =kπ2π2.+ kπCâu 206: Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx[1 + 2sinx].A. x =π2+ k 2π , x =π6+ k 2π , x =ππ26C. x = − + k 2π , x =5π+ k 2π65π+ k 2π , x =6+ k 2πB. x =π2+ k 2π , x = −π6+ k 2π , x =7π+ k 2π6ππ2π233D. x = − + k 2π , x = − + k 2π , x = −+ k 2πxx 5+ cos 4 = là:22 8π 3π 5ππ π 3πC. , ,D. , ,8 8 84 2 24Câu 207: Các nghiệm thuộc khoảng [ 0; 2π ] của phương trình: sinA.π 2π 4π,,3 3 3B.Câu 208: Giải phương trìnhA. x = ±3π4+ k 2ππ 5π; ;π6 6tan x sin x2.−=sin x cot x2B. x = ±π4+ k 2πC. x = ±π4+ kπD. x = ±3π4+ kπCâu 209: Phương trình sin 2 x sin 5 x = sin 3 x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng [ −2π ;50π ] ?A. 152B. 102C. 153D. 1544 x4 xCâu 210: Phương trình sin 2 x = cos − sincó các nghiệm là;22π2ππππππx = 6 + k 3 x = 3 + kπ x = 12 + k 2x = 4 + k 2A. B. C. D.  x = π + k 2π x = 3 π + k 2π x = 3π + kπ x = π + kπ4222Câu 211: Giải phương trìnhcos x[cos x + 2sin x] + 3sin x[sin x + 2]= 1.sin 2 x − 1//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 19/26 - Mã đề thi 266π3π+ k 2π , x = −+ k 2π44πC. x = ± + k 2π4π+ kπ4πD. x = − + k 2π4A. x = −B. x = −2Câu 212: Phương trình [ sin x − sin 2 x ] [ sin x + sin 2 x ] = sin 3 x có các nghiệm là: x = k 3πA.  x = k 2ππx = k 6B. x = k π42πx=k3C. x = kπcos 2 xcó nghiệm là:1 − sin 2 xππ3π x = − 4 + k 2π x = 4 + k 2π x = 4 + kππππA.  x = + kπB.  x = + kπC.  x = − + k 2π822x = k π x = kπ x = k 2π21Câu 214: Các nghiệm của phương trình 2 [ sin x + cos x ] = cos 2 x là:2π3ππ+ k 2π , k ∈ ZA. − + kπ , k ∈ ZB.C. + k 2π , k ∈ Z426πx = k 3D. x = k π2Câu 213: Phương trình cos x + sin x =Câu 215: Phương trình 2 2 [ sin x + cos x ] .cos x = 3 + cos 2 x có nghiệm là:πππA. x = + kπB. x = − + kπC. x = + k 2π663Câu 216: Phương trình 2sin 2 x − 3 6 | sin x + cos x | +8 = 0 có nghiệm là:πππx=+ kπx = + kπx=+kπ364A. B. C.  x = 5π + kπ x = 5π + kπ x = 5π + kπ345π x = 4 + kπ3π+ kπD.  x =8x = k π4D. −2π+ kπ , k ∈ Z3D. Vô nghiệm.π x = 12 + kπD.  x = 5π + kπ12sin 3 x + cos 3 x Câu 217: Giải phương trình 5  sin x +÷ = cos 2 x + 3 .1 + 2sin 2 x A. x = ±π3+ kπB. x = ±π6+ k 2πC. x = ±π3+ k 2πD. x = ±π6+ kπCâu 218: Số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3cos x + 2 | sin x |= 2 ?ππππA. x =B. x =C. x =D. x =6284Câu 219: Phương trình 3 + 2sin x sin 3 x = 3cos 2 x có nghiệm là:A. kπ , k ∈ ZB.π+ k 2π , k ∈ Z3C.π+ kπ , k ∈ Z27có nghiệm là:16ππππππA. x = ± + kB. x = ± + kC. x = ± + k524232Câu 221: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương vớiD.π+ k 2π , k ∈ Z466Câu 220: Phương trình sin x + cos x =D. x = ±π+ kπ6//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 20/26 - Mã đề thi 2661A. sinx = 0 v sinx = C. sinx = 0 v sinx =Câu 222: Phương trìnhA. x =π+ kπ6212.B. sinx = 0 v sinx = 1..D. sinx = 0 v sinx = - 1.sin 4 x + cos 4 x 1= [ tan x + cot x ] có nghiệm là:sin 2 x2πππB. x = + k 2πC. x = + k342Câu 223: Giải phương trìnhA. x = ±π6+ k 2πB. x = ±π3+ kπCâu 225: Phương trình 2 tan x + cot 2 x = 2 sin 2 x +ππ+k122π+ kπ21 + sin 2 x− tan 2 x = 4 .21 − sin xC. x = ±π6+ kπ133Câu 224: Phương trình sin x + cos x = 1 − sin 2 x có các nghiệm là:23πππ x = 4 + kπx=+kπx=+k2π42A. B. C. x = k π x = kπ x = k 2π2A. x = ±D. x =B. x = ±π+ kπ6[1có nghiệm là:sin 2 xπC. x = ± + kπ3D. x = ±π3+ k 2π3πx=+ k 2π2D.  x = [ 2k + 1] πD. x = ±]π+ kπ93355Câu 226: Phương trình sin x + cos x = 2 sin x + cos x có nghiệm là:ππππππ+kC. x = + kD. x = + k4284323 π33Câu 227: Các nghiệm thuộc khoảng  0; ÷ của phương trình sin x.cos 3 x + cos x.sin 3 x = là:8 2π 3πππ 5ππ 5π,,A. ,B.C.D.8 8612 1224 24A. x =ππ+k62B. x =Câu 228: Phương trình 5 [ sin x + cos x ] + sin 3 x − cos 3 x = 2 2 [ 2 + sin 2 x ] có các nghiệm là:ππππA. x = + k 2πB. x = − + k 2πC. x = + k 2πD. x = − + k 2π4422Câu 229: Phương trình sin 3 x − 4sin x.cos 2 x = 0 có các nghiệm là:2ππ x = k 2π x = kπx = k 3x = k 2A. B. C. D.  x = ± π + nπ x = ± π + nππ2π x = ± + nπx=±+ nπ3643Câu 230: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương vớiA. 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.B. 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.C. 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.D. 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.2Câu 231: Phương trình 1 + cosx + cos x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.A. cosx.[cosx + cos3x] = 0.B. cosx.[cosx - cos2x] = 0.C. cosx.[cosx + cos2x] = 0.D. sinx.[cosx + cos2x] = 0.2Câu 232: Phương trình [ 2sin x + 1] [ 3cos 4 x + 2sin x − 4 ] + 4 cos x = 3 có nghiệm là://dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 21/26 - Mã đề thi 266π x = − 6 + k 2π7π+ k 2πA.  x =6x = k π2π x = 6 + k 2π5π+ k 2πB.  x =6 x = kππ4+ kπ .B. x =π+ k 2π .4π x = 3 + k 2π2π+ k 2πD.  x =3 x = k 2π3cos 2 x − sin 2 x.cos6 x + sin 6 xCâu 233: Giải phương trình 4 cot 2 x =A. x =π x = − 3 + k 2π4π+ k 2πC.  x =3 x = k 2πC. x =π4kπ+2.D. x = ±π4+ k 2π .Câu 234: Phương trình sin 8 x − cos 6 x = 3 [ sin 6 x + cos8 x ] có các nghiệm là:π x = 8 + kπA. x = π + k π93π x = 5 + kπB. x = π + k π72π x = 4 + kπC. x = π + k π12711= 2 cos 3 x +có nghiệm là:sin xcos x3ππ3π+ kπ+ kπA. x = −B. x = − + kπC. x =444Câu 236: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.π x = 3 + kπD. x = π + k π62Câu 345: Phương trình 2sin 3 x −πB. x = − + k 2πA. x = k 2π2Câu 237: Giải phương trìnhA. x =π2+ kπCâu 238: Phương trìnhπA. tan[ x + ] = 343.ππ+ kπ4+ k 2πC. x = π + k 2πD. x =C. x = k 2πD. Vô nghiệm.2tan x − sin x1=.3cos xsin xB. x =kπ2sin x + cos x= 3 tương đương với phương trình .sin x - cos xππB. cot[ x + ] = 3C. cot[ x + ] = − 34B. tanx =4π2π33Câu 239: Phương tình tan x + tan[ x + ] + tan[ x +A. cot3x =D. x = ±3πD. tan[ x + ] = − 34] = 3 3 tương đương với phương trình.C. tan3x =3.D. cotx =3.sin 3 x + cos 3 x  3 + cos 2 xCâu 240: Cho phương trình  sin x +. Các nghiệm của phương trình thuộc÷=1 + 2sin 2 x 5khoảng [ 0; 2π ] là:π 5ππ 5ππ 5ππ 5π,A.B. ,C. ,D. ,12 126 64 43 3sin x + sin 2 x + sin 3 x= 3 có nghiệm là:Câu 241: Phương trìnhcos x + cos 2 x + cos 3 xππππ2ππ5ππ+k+kA. x = + kB. x = + kC. x =D. x =32623262ππCâu 242: Phương trình cos  2 x + ÷+ cos  2 x − ÷+ 4sin x = 2 + 2 [ 1 − sin x ] có nghiệm là:44//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 22/26 - Mã đề thi 266π x = 6 + k 2πA.  x = 5π + k 2π6π x = 3 + k 2πC.  x = 2π + k 2π3π x = 4 + k 2πB.  x = 3π + k 2π4ππ x = 12 + k 2πD.  x = 11π + k 2π12πCâu 243: Giải phương trình cos[ + x] + cos[ − x] = 1 .3A. x = k 2π .B. x =3k 2πC. x =.3kπ3D. x =.π k 2π+33Câu 244: Các nghiệm thuộc khoảng [ 0; π ] của phương trình tan x + sin x + tan x − sin x = 3 tan x là:π 3ππ 5ππ 5ππ 2πA. ,B. ,C. ,D. ,4 46 68 83 3222Câu 245: Giải phương trình sin x + sin 3x - 2cos 2x = 0.A. x =π2π+ kπ , x =C. x = kπ , x =π8kπ+8kπ+B. x =4π2πD. x = kπ , x =2π+ kπ , x =+8kπ+8kπ24Câu 246: Giải phương trình sin x.cos x[1 + tan x][1 + cot x] = 1 .B. x = k 2πA. Vô nghiệm.3C. x = kπD. x =kπ23Câu 247: Giải phương trình cos x - sin x = cos2x.A. x = k 2π , x =C. x = k 2π , x =π2π2+ kπ , x =π4+ k 2π , x =+ kπ .π4πB. x = k 2π , x =D. x = kπ , x =+ kπ .2π+ k 2π , x =+ kπ , x =2π4π4+ k 2π .+ kπ .Câu 248: Giải phương trình 4[sin6x + cos6x] + 2[sin4x + cos4x] = 8 - 4cos22x.A. x = ±π24+kπ2B. x = ±.π3+kπ2.C. x = ±π12+kπ2D. x = ±.π6+kπ2.Câu 249: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.A. x =C. x =π2π2+ kπ , x = ±π3+ k 2π+ k 2π , x = k 2πB. x =D. x =π2π2+ kπ , x = k 2π+ kπ , x = π + k 2πCâu 250: Cho phương trình cos 5 x cos x = cos 4 x cos 2 x + 3cos 2 x + 1 . Các nghiệm thuộc khoảng [ −π ; π ]của phương trình là:π ππ 2π2π ππ π,A. − ,B. − ,C. −D. − ,2 43 33 32 22222Câu 251: Giải phương trình sin x + sin 3x = cos x + cos 3x.A. x =π4C. x = ±+π4kπ2,x=π8+kπ4+ k 2ππkπ4π2kπ42B. x = − +D. x = − +,x =,x =3= 0 có nghiệm là:4ππ2π+ kπA. x = ± + kπB. x = ± + kπC. x = ±363Câu 253: Phương trình 2 cot 2 x − 3cot 3 x = tan 2 x có tập nghiệm là:π4π8++kπ2kπ422Câu 252: Phương trình sin 2 x − 2 cos x +D. x = ±π+ kπ4//dethithpt.com – Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhấtTrang 23/26 - Mã đề thi 266 πA.  k | k ∈ ¢  3B. { kπ | k ∈ ¢}C. { k 2π | k ∈ ¢}D. ∅Câu 254: Phương trình sin 3 x + cos3 x + sin 3 x.cot x + cos3 x.tan x = 2sin 2 x có nghiệm là:πππ3π+ k 2πA. x = + kπB. x = + kπC. x = + k 2πD. x =844422Câu 255: Để phương trình: 2sin x + 2cos x = m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:A. 3 ≤ m ≤ 4B. 2 ≤ m ≤ 2 2C. 2 2 ≤ m ≤ 3D. 1 ≤ m ≤ 23355Câu 256: Giải phương trình sin x + cos x = 2[sin x + cos x].πA. x = − + k 2π .4B. x =Câu 257: Giải phương trìnhA. x = ±π3+ k 2π .π4+ k 2π .C. x =π4+ kπ .D. x =phải thỏa mãn điều kiện:5A. − ≤ m ≤ 024+kπ2.sin 2 x − cos 2 x + cos 4 x=9.cos 2 x − sin 2 x + sin 4 xB. x = ±π6+ kπ .C. x = ±π3+ kπ .D. x = ±Câu 258: Phương trình sin 2 3 x − cos 2 4 x = sin 2 5 x − cos 2 6 x có các nghiệm là:πππx = k 9 x = k 12x=k6A. B. C.D.x = k πx = k π x = kπ42Câu 259: Cho phương trìnhππ6+ k 2π .πx = k 3 x = k 2π14 tan xcos 4 x += m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m21 + tan 2 x53B. m < − ∨ m >22C. 1 < m ≤32D. 0 < m ≤ 1Câu 260: Để phương trình sin 6 x + cos 6 x = a | sin 2 x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:11113A. 0 ≤ a

Chủ Đề