EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: allies
Probably related with:
English | Vietnamese |
allies
|
bạn bè ; các nước đồng minh ; các đồng minh ; là đồng minh ; lược ; minh ; ng minh ; những đông minh ; những đồng minh ; trợ giúp của các nước liên bang ; đồng minh ; ̀ ng đô ̀ ng minh ; ̀ ngươ ̀ ;
|
allies
|
bè ; bạn bè ; các nước đồng minh ; các đồng minh ; là đồng minh ; lược ; minh ; ng minh ; những đông minh ; những đồng minh ; đồng minh ; ̀ ngươ ̀ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
allied
|
* tính từ
- liên minh, đồng minh =the allied powers+ các cường quốc đồng minh - thông gia - cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất =the dog and the wolf are allied animals+ chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc =allied sciences+ những bộ môn khoa học tiếp cận nhau |
ally
|
* danh từ
- hòn bi [bằng đá thạch cao] * danh từ - nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh * ngoại động từ - liên kết, liên minh - kết thông gia =allied to+ gắn với, có quan hệ họ hàng với |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources