Giận dỗi Tiếng Anh là gì

giận dỗi Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  be in te sulks, be sulky
= hai vợ chồng giận dỗi nhau husband and wife were sulky with each other

Cụm Từ Liên Quan :

cơn giận dỗi /con gian doi/

* danh từ
- huff, pet

hay giận dỗi /hay gian doi/

* danh từ
- humoursomeness, touchiness, testiness
* tính từ
- humoursome, testy, touchy

người hay giận dỗi /nguoi hay gian doi/

* danh từ
- prima donna

Chủ Đề