Are you a student nghĩa là gì

Are you a student or a teacher?

Câu 2:
Ta thấy vế sau có cụm từ: down, please!
A. Sit : ngồi [ Sit down, please!: Vui lòng ngồi xuống=> có ý nghĩa ]
B. Open: mở [không có nghĩa => loại
C. Close: Đóng [không có nghĩa => loại]
D. Stand: đứng [không có nghĩa => loại]
=> Chọn ACâu 3:
Ta thấy vế sau có cụm từ: up, please!
A. Sit : ngồi [không có nghĩa => loại]
B. Open: mở [không có nghĩa => loại]
C. Close: Đóng [không có nghĩa => loại]
D. Stand: đứng [ Stand up, please! : Vui lòng đứng lên => có ý nghĩa]
=> Chọn DCâu 3 vòng 1 ko hiểu đề bàiVòng 2: Bài 1]
1] Hello, my name's Kate. I am ten years old.
2] How are you? I'm fine, thanks.
3] There is one living room and one kitchen in my house.
4] What do you do after school?
Bài 2:
2] What is your name?
3] I am ten years old.Câu 4:
What is .... favourite colour ? I like red.
A. his: anh ấy [loại do vế 2 là chủ từ I]
B.her: cô ấy [loại do vế 2 là chủ từ I]
C. your: của bạn [do từ I nên từ sở hữu là your]
D. you: bạn [loại do vế 2 là chủ từ I]
=> Chọn C:
What is your favourite colour ? I like red.
=> Màu sắc yêu thích của bạn là gì ? Tôi thích màu đỏ.*Vòng 1:
-Bài 1
1. C
2. A
3. D
4. C
5. D
6. A
7. D
8. A
9. D
10. A
-Bài 2:
1. _c_
2. _t_
3. _e_
4. _e_
5. _s_
6. _r_
7. _n_
8. _r_
9. _l_
10. c_
-Bài 3:
1-j
2-b
3-a
4-d
5-e
6-i
7-f
8-g
9-c
10-h
*Vòng 2
-Bài 1
1. years
2. How
3. is
4. Where
-Bài 2
1. Can you sing English song?
2. What is her name?
3. I am ten years old.Bai 2 vòng 1:
1. subject: môn học
2. doctor : bác sĩ
3. head: cái đầu
4. jeans: quần zin
5. course: khóa học
6. sunday: ngày chủ nhật
7: end : kết thúc
8. three: số ba
9. half: một nửa
10. climb: trèo, leo
vòng 1
bài 1
1c
2a
3d
4c
5b
6d
7d
8a
9d
10a
bài 2
1c 2t 3e 4e 5s 6a 7n 8r 9l 10c
bài 3
1j 2b 3a 4d 5e 6i 7f 8g 9c 10h
vòng 2
bài 1
1 years
2 how
3 is
4 whay
bài 2
1can you sing english song?
2 what is her name?
3 I'am ten years old

Chủ Đề