Neglected nghĩa là gì

Nghĩa của từ neglect - neglect là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý
2. sự bỏ bê, sự bỏ mặc
3. sự thờ ơ, sự hờ hững
Ngoại Động từ
1. sao lãng, không chú ý
2. bỏ bê, bỏ mặc
3. thờ ơ, hờ hững

Chủ Đề