Cổ hủ Tiếng Anh là gì

cổ hủ Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ
- outdated; outmoded; obsolete; superannuated
= những ý kiến cổ hủ old-fashioned ideas

Cụm Từ Liên Quan :

ăn mặc cổ hủ /an mac co hu/

* tính từ
- frumpish

người đàn bà ăn mặc cổ hủ /nguoi dan ba an mac co hu/

* danh từ
- frump

óc cổ hủ /oc co hu/

+  old - fashioned mentality

Chủ Đề