School facility nghĩa Tiếng Việt là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:core facilities [school] //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-các phương tiện chủ yếu

Cụm Từ Liên Quan :

//

Chủ Đề