Ngành sửa chữa ô tô tiếng Anh là gì

Xưởng sữa chữa ô tô tiếng Anh gọi làcar repair workshop

Bên dưới là những từ vựng liên quan tớiXưởng sửa chữa ô tôcó thể bạn quan tâm:

  • Fuel injection system /fjuː[ə]l ɪnˈdʒɛkʃ[ə]n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  • Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
  • Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  • Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  • Flare /flɛː/: đèn báo khói
  • Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb[ə]lz/: dây mồi khởi động
  • Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  • Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  • Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  • Transmission /transˈmɪʃ[ə]n/: hộp số
  • Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
  • jack /dʒæk/: cái kích
  • Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  • Lug wrench /lʌɡ rɛn[t]ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng sữa chữa ô tô tiếng Anh là gì?.

3.7        /        5        [        180                    votes                ]

Chủ Đề