Ý nghĩa của từ khóa: picnic
English | Vietnamese |
picnic
|
* danh từ
- cuộc đi chơi và ăn ngoài trời - [thông tục] việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi =it is no picnic+ không phải là chuyện ngon xơi * nội động từ - đi chơi và ăn ngoài trời |
English | Vietnamese |
picnic
|
buổi cắm trại ; buổi dã ngoại ; buổi picnic ; bữa ngoài trời ; bữa picnic ; chuyến cắm trại ; chuyến picnic nhé ; chuyến picnic ; dã ngoại của ; ngoại ; nên đày đọa ; ăn dã ngoại ; đi cắm trại ; đi dã ngoại ;
|
picnic
|
buổi cắm trại ; buổi dã ngoại ; buổi picnic ; bữa ngoài trời ; bữa picnic ; chuyến cắm trại ; chuyến picnic nhé ; chuyến picnic ; dã ngoại của ; ngoại ; nên đày đọa ; ăn dã ngoại ; đi cắm trại ; đi dã ngoại ;
|
English | English |
picnic; field day; outing
|
a day devoted to an outdoor social gathering
|
English | Vietnamese |
basket picnic
|
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời |