Infected with là gì

Nghĩa của từ infected - infected là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
       ngoại động từ
1. nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng
2. tiêm nhiễm, đầu độc
3. lan truyền, làm lây

Chủ Đề