- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
Câu 1
Viết [theo mẫu]:
Đọc số |
Viết số |
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy |
8527 |
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai |
|
Một nghìn chín trăm năm mươi tư |
|
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm |
|
Một nghìn chín trăm mười một |
|
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt |
Phương pháp giải:
Viết số có bốn chữ số, lần lượt từ hàng nghìn đến hàng đơn vị theo thứ tự từ trái sang phải.
Lời giải chi tiết:
Đọc số |
Viết số |
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy |
8527 |
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai |
9462 |
Một nghìn chín trăm năm mươi tư |
1954 |
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm |
4765 |
Một nghìn chín trăm mười một |
1911 |
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt |
5821 |
Câu 2
Viết [theo mẫu]:
Viết số |
Đọc số |
1942 |
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
6358 |
|
4444 |
|
8781 |
|
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu |
|
7155 |
Phương pháp giải:
Đọc số từ hàng nghìn đến hàng đơn vị:
- Chữ số hàng nghìn ghép với từ "nghìn";
- Chữ số hàng trăm ghép với từ "trăm";
- Chữ số hàng chục khác 0 ghép với từ "mươi";
- Chữ số hàng đơn vị, chú ý khi hàng đơn vị có số 4 hoặc 5 thì tùy theo chữ số hàng chục mà em đọc là "bốn/tư"; "năm/ lăm".
Lời giải chi tiết:
Viết số |
Đọc số |
1942 |
Một nghìn chín trăm bốn mươi hai |
6358 |
Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám |
4444 |
Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn |
8781 |
Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt |
9246 |
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu |
7155 |
Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm |
Câu 3
Số ?
a] \[8650, 8651, 8652, , 8654, , \].
b] \[3120, 3121 , , , , ,\].
c] \[6494, 6495 , , , , ,\].
Phương pháp giải:
Từ số đầu tiên, đếm xuôi các số liên tiếp rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
a] 8650; 8651; 8652;8653;8654;8655; 8656.
b] 3120; 3121;3122; 3123; 3124; 3125; 3126.
c] 6494; 6495;6496; 6497; 6498; 6499; 6500.
Câu 4
Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
Phương pháp giải:
Đếm cách các số tròn nghìn có bốn chữ số rồi điền số còn thiếu vào tia số.
Lời giải chi tiết: