Bài tập tiếng Trung là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung
交作业

Hình ảnh cho thuật ngữ 交作业

[jiāo zuò yè ] Nộp bài tập.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 交作业
  • 个能见度 là gì?
  • 依赖着,依附于 là gì?
  • 情结 là gì?
  • 房价 là gì?
  • 左边驾驶 là gì?
  • 迷途知返 là gì?
  • 避免以后再次发生 là gì?
  • 吃剩饭 là gì?
  • 台球桌 là gì?
  • 忙得不可开交 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

交作业 là gì?

交作业 có nghĩa là [jiāo zuò yè ] Nộp bài tập

  • 交作业 có nghĩa là [jiāo zuò yè ] Nộp bài tập.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

[jiāo zuò yè ] Nộp bài tập Tiếng Trung là gì?

Nộp bài tập Tiếng Trung có nghĩa là 交作业.

Ý nghĩa - Giải thích

交作业

Đây là cách dùng 交作业. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 交作业 là gì? [hay giải thích [jiāo zuò yè ] Nộp bài tập.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?] . Định nghĩa 交作业 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 交作业 / [jiāo zuò yè ] Nộp bài tập.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Chủ Đề