Biên bản bàn giao bằng tiếng Trung
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây [224.24 KB, 1 trang ]
CÔNG TY
。。。公司
BIÊN BẢN BÀN GIAO 移交清單
Ngày 移交日期:
Mã số NV
Người bàn giao
Bộ phận
員工編號
移交人
單位名稱
Nguyên nhân
Từ chức 離職 Thuyên chuyển công tác 調職 Khác 其他:
bàn giao
移交原因
Hạng mục bàn giao[gồm danh sách chức vụ, danh sách văn bản, danh sách đĩa, danh sách ảnh, sơ đồ, danh sách
sách,báo, văn phòng phẩm, thiết bị, đồ dùng các loại, chìa khóa]
移交項目[包含職務清單、檔案清單、磁片清單、圖表清單、印信證照、表單表冊、圖書文具、機具設備、鑰匙
等。]
Hạng mục bàn giao
Số lượng
Kèm theo
項目
數量
附件
Người bàn giao
移交人
Người nhận
交接人
Chủ quản
單位主管
Ghi chú 備註
Phòng quản lý
管理部
Phòng nhân sự
人事單位