Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Các từ vựng tiếng Trung liên quan tới gạo
Gạo là nguồn lương thực quý giá, cung cấp sức sống cho con người chúng ta, thiếu đi nguồn dinh dưỡng quý giá này, chúng ta sẽ cảm thấy mệt mỏi, nên kinh doanh gạo xuất nhập khẩu gạo trở thành ngành thương mại mũi nhọn của cả nước, nên các từ vựng tiếng Trung đang trở thành các từ vựng được nhiều bạn yêu thích tiếng Hán quan tâm và tìm đến, hy vọng nắm vững được các từ vựng này chúng ta có thể nâng cao giao thương với Trung Quốc về lĩnh vực nông sản.
1 Gạo 大米 dàmǐ
By //TIENGTRUNGHOANGLIEN.COM.VN - 21/07/2016
Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
8/1/2017 Từ vựng Tiếng Trung về Gạo Học Tiếng Trung online
//tiengtrunghoanglien.com.vn/tuvungtiengtrungvegao/ 2/2
2 Gạo Bắc Hương 北香米 běi xiāng mǐ
3 Gạo hương cao lương 高粱米 gāoliang mǐ
4 Gạo kê 小米 xiǎomǐ
5 Gạo kê vàng 黄米 huáng mǐ
6 Gạo lức 糙米 cāomǐ
7 Gạo nếp thơm 阴米 yīn mǐ
8 Gạo sake 西谷米 xīgǔ mǐ
9 Gạo sake 西米 xī mǐ
10 Gạo sake 西国米 xī guómǐ
11 Gạo sake 沙孤米 shā gū mǐ
12 Gạo tám 优质米 yōuzhì mǐ
13 Gạo tấm 碎米 suì mǐ
14 Gạo thơm 香米 xiāng mǐ
15 Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm 薏米 yìmǐ
16 Hạt thóc, hạt lúa 稻谷 dàogǔ
17 Thóc 稻米 Dàomǐ
Tags:
- từ vựng tiếng Trung