EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: leaves
Best translation match:
English | Vietnamese |
leaves
|
* danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
- lá cây; lá [vàng, bạc...] =to be in leaf; to come into leaf+ ra lá, mọc lá - tờ [giấy] - tấm đôi [tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm] !to take a leaf out of someone's book - noi gương ai, bắt chước ai !to turn over a new leaf - cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết - bắt đầu lại tất cả * nội động từ - trổ lá, ra lá * ngoại động từ [[thường] + through, over] - dở [sách] |
Probably related with:
English | Vietnamese |
leaves
|
bê ; bước ra sẽ ; bỏ qua ; bỏ ; bỏ đi ; bỏ được ; chiếc là này ; chiếc là ; chiếc lá ; chiếc ; cho ; chuyển động ; chừa cho ; chừa ; cái lá ; còn lại ; còn ; cất cánh ; diệp ; giúp ; giờ ; khi rời ; khiến cho ; khiến ; khởi hành ; làm cho ; lá cây ; lá khô ; lá này ; lá rụng ; lá trà ; lá ; lại ; lại để lại ; lại để ; mất ; mới kết thúc ; ngầm khởi hành ; ngầm đi ; nhũng chiếc lá ; những chiếc lá ; những cái lá lên ; nằm ; quét bỏ lá ; ra khỏi nhà ; ra khỏi ; ra ; rời bỏ ; rời chỗ ; rời con ; rời khỏi tổ ; rời khỏi ; rời xa ; rời ; rời đi ; sẽ bay ; sẽ bỏ ; sẽ còn lại ; sẽ cất cánh ; sẽ không lấy khỏi ; sẽ khởi hành ; sẽ rời ; sẽ rời đi ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ để ; ta sẽ không lấy khỏi ; thể rời bỏ ; tri thức ; trả tiền thuê ; từ bỏ ; xa ; đi khỏi ; đi mất ; đi ; đi được đi ; đã làm ; đã rời bỏ ; đã thả ; đã đi ; đích ; được phép rời khỏi ; được rời khỏi ; được rời ; được rời đi cả ; đặt ; đều để ; để cho ; để chừa lại hình ; để lại cho ; để lại ; để ; ơ ; ơ ̉ ;
|
leaves
|
bước ra sẽ ; bỏ qua ; bỏ ; bỏ đi ; bỏ được ; chiếc là này ; chiếc là ; chiếc lá ; chiếc ; cho ; chuyển động ; chừa cho ; chừa ; cái lá ; còn lại ; còn ; cất cánh ; giúp ; giờ ; khi rời ; khiến cho ; khiến ; khởi hành ; làm cho ; lá cây ; lá khô ; lá này ; lá rụng ; lá trà ; lá ; lại để lại ; lại để ; mất ; mới kết thúc ; ngầm khởi hành ; ngầm đi ; nhũng chiếc lá ; những chiếc lá ; những cái lá lên ; nằm ; quét bỏ lá ; ra khỏi nhà ; ra khỏi ; ra ; rời bỏ ; rời chỗ ; rời con ; rời khỏi tổ ; rời khỏi ; rời xa ; rời ; rời đi ; sẽ bay ; sẽ bỏ ; sẽ còn lại ; sẽ cất cánh ; sẽ không lấy khỏi ; sẽ khởi hành ; sẽ rời ; sẽ rời đi ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ để ; ta sẽ không lấy khỏi ; thể rời bỏ ; tri thức ; trả tiền thuê ; từ bỏ ; xa ; xào ; đi khỏi ; đi mất ; đi ; đi được đi ; đã làm ; đã rời bỏ ; đã thả ; đã đi ; đích ; được phép rời khỏi ; được rời khỏi ; được rời ; được rời đi cả ; đặt ; đều để ; để cho ; để chừa lại hình ; để lại cho ; để lại ; để ; ơ ; ơ ̉ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
leave
|
* danh từ
- sự cho phép =by your leave+ xin phép ông, xin phép anh =to ask leave+ xin phép =to get leave+ được phép =to give leave+ cho phép =to refuse leave+ từ chối không cho phép =without a "by [with] your leave "+ không thèm xin phép - sự được phép nghỉ =to be on leave+ nghỉ phép =leave of absence+ phép nghỉ; thời gian nghỉ có phép =absent without leave+ [quân sự] nghỉ không phép - sự cáo từ, sự cáo biệt =to take leave+ cáo từ !to take French leave - [xem] French !to take leave of one's senses - [xem] sense * ngoại động từ - để lại, bỏ lại, bỏ quên - để lại [sau khi chết], di tặng =our ancesters left us a great cultural legacy+ cha ông chúng ta để lại một gia tài văn hoá lớn - để, để mặc, để tuỳ =leave it at that+ [thông tục] thôi cứ để mặc thế =to leave something to somebody to decide+ để tuỳ ai quyết định cái gì =leave him to himself+ cứ để mặc nó - bỏ đi, rời đi, lên đường đi =to leave Hanoi for Moscow+ rời Hà nội đi Mát-xcơ-va - bỏ [trường...]; thôi [việc] =to leave school+ thôi học; bỏ trường * nội động từ - bỏ đi, rời đi =the train leaves at 4 p.m.+ xe lửa đi vào lúc 4 giờ chiều - ngừng, thôi, nghỉ !to leave about - để lộn xộn, để bừa bãi !to leave alone - mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào =leave him alone+ để mặc nó, đừng có chòng nó !to leave behind - bỏ quên, để lại =to leave a good name behind+ lưu danh, để lại tiếng thơm !to leave off - bỏ không mặc nữa [áo] - bỏ, ngừng lại, thôi =to leave off work+ nghỉ việc, ngừng việc !to leave out - bỏ quên, bỏ sót, để sót - xoá đi =leave that word out+ xoá từ ấy đi !to leave over - để lại về sau [chưa giải quyết ngay] !to leave the beaten track - không đi vào con đường mòn [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] !to leave go !to leave hold of - buông ra !to leave much to be desired - chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách !to leave no means untried !to leave no stone unturned - dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách !to leave the rails - [xem] rail !to leave room for - nhường chỗ cho !to leave someone in the lurch - [xem] lurch !to leave to chance - phó mặc số mệnh !to leave word - dặn dò, dặn lại !to get left - [thông tục] bị bỏ rơi =to have no strength left+ bị kiệt sức !this leaves him indifferent - việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy |
leaved
|
* tính từ
- có lá - có cánh [cửa] |
leaves
|
* danh từ, số nhiều leaves /li:vz/
- lá cây; lá [vàng, bạc...] =to be in leaf; to come into leaf+ ra lá, mọc lá - tờ [giấy] - tấm đôi [tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm] !to take a leaf out of someone's book - noi gương ai, bắt chước ai !to turn over a new leaf - cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết - bắt đầu lại tất cả * nội động từ - trổ lá, ra lá * ngoại động từ [[thường] + through, over] - dở [sách] |
leavings
|
* danh từ số nhiều
- những cái còn lại, những cái còn thừa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources