EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: beauty
Best translation match:
English | Vietnamese |
beauty
|
* danh từ
- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc - cái đẹp, cái hay =the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện - người đẹp, vật đẹp =look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp! !beauty is but skin deep - nhan sắc chỉ là bề ngoài |
Probably related with:
English | Vietnamese |
beauty
|
beauty nào ; bá cháy ; bé đẹp ; chă ; con cá dẹp quá ; cá xinh đẹp ; cái đẹp thường ; cái đẹp ; có vẻ đẹp ; cảnh đẹp ; giai nhân ; hay lắm ; hay ; hoa mĩ ; hoa mỹ ; hoa ; hẳn ; i đe ̣ p ; khá xinh đẹp như ; khéo quá ; koyama ; làm đẹp ; mà đẹp ; mỹ nhân ; mỹ ; nghệ ; người đẹp ; nhan să ; nhan să ́ ; nhan sắc ; như ̃ ng kiê ; nét đẹp ; nó đẹp ; nữ sắc ; phụ nữ xinh đẹp ; sắc ; sắc đẹp của tôi ; sắc đẹp của ; sắc đẹp ; thú ; thẩm mĩ ; truyện người đẹp ; trị ; tuyệt lắm ; tuyệt mỹ ; tuyệt vời ; tuyệt đẹp này ; tuyệt đẹp ; tươi ; tốt đẹp ; ve ̉ đe ̣ p ; vẻ đẹp không gì ; vẻ đẹp không ; vẻ đẹp ; vẻ đẹp đã ; vời ; xinh đẹp gì ; xinh đẹp ; ôi ; đe ̣ p ; đẹp nhường ; đẹp thường ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đã đành ; đẹp đó ; đẹp đấy ; đẹp đẽ ; đẹp đẽ ở đây ; ́ i đe ̣ p ;
|
beauty
|
beauty nào ; bá cháy ; bé đẹp ; chúa ; chă ; con cá dẹp quá ; cá xinh đẹp ; cái đẹp thường ; cái đẹp ; có vẻ đẹp ; cảnh đẹp ; giai nhân ; hay lắm ; hay ; hoa mĩ ; hoa mỹ ; hẳn ; i đe ̣ p ; khá xinh đẹp như ; khéo quá ; koyama ; làm đẹp ; mà đẹp ; mỹ nhân ; mỹ ; nghệ ; người đẹp ; nhan sắc ; như ̃ ng kiê ; nét đẹp ; nó đẹp ; nữ sắc ; phụ nữ xinh đẹp ; sắc ; sắc đẹp của tôi ; sắc đẹp của ; sắc đẹp ; thú ; thẩm mĩ ; truyện người đẹp ; trị ; tuyệt lắm ; tuyệt mỹ ; tuyệt vời ; tuyệt đẹp này ; tuyệt đẹp ; tươi ; tốt đẹp ; ve ̉ đe ̣ p ; vẻ đẹp không gì ; vẻ đẹp không ; vẻ đẹp ; vẻ đẹp đã ; vời ; xinh đẹp gì ; xinh đẹp ; đe ̣ p ; đẹp nhường ; đẹp thường ; đẹp trai ; đẹp ; đẹp đã đành ; đẹp đấy ; đẹp đẽ ; đẹp đẽ ở đây ; ́ i đe ̣ p ;
|
May be synonymous with:
English | English |
beauty; dish; knockout; looker; lulu; mantrap; peach; ravisher; smasher; stunner; sweetheart
|
a very attractive or seductive looking woman
|
beauty; beaut
|
an outstanding example of its kind
|
May related with:
English | Vietnamese |
beautiful
|
* tính từ
- đẹp; hay - tốt, tốt đẹp |
beauty
|
* danh từ
- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc - cái đẹp, cái hay =the beauty of the story+ cái hay của câu chuyện - người đẹp, vật đẹp =look at this rose, isn't it a beauty!+ nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp! !beauty is but skin deep - nhan sắc chỉ là bề ngoài |
beauty contest
|
* danh từ
- cuộc thi sắc đẹp |
beauty-parlour
|
* danh từ
- mỹ viện |
beauty-sleep
|
* danh từ
- giấc ngủ sớm [trước nửa đêm] |
beauty-spot
|
* danh từ
- nốt ruồi [ở mặt] - thắng cảnh, cảnh đẹp |
pine-beauty
|
-carpet] /'pain,kɑ:pit/
* danh từ - [động vật học] mọt thông |
beauty queen
|
* danh từ
- hoa hậu |
beauty salon
|
* danh từ
- thẩm Mỹ viện |
beauty spot
|
- cảnh đẹp, thắng cảnh
- nốt ruồi [ở trên mặt phụ nữ] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources