Bằng cách nào đó tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: somehow


English Vietnamese
somehow
* phó từ
- vì lý do này khác, không biết làm sao
=somehow or other I never liked him+ không biết làm sao tôi không thích nó
- bằng cách này cách khác
=I must get if finished somehow+ bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó


English Vietnamese
somehow
biết cách ; biết ; bằng cách nào đó có ; bằng cách nào đó sẽ ; bằng cách nào đó ; bằng cách nào đó đã ; bằng cách này hay cách khác ; bằng một cách nào đó thì ; bằng một cách nào đó ; bằng một số cách ; bằng ; chúng ; chấp ; cách nào đi nữa ; cách này hay cách khác ; cách ; có lẽ ; có thể làm thế nào ; có ; dù gì đi nữa ; dù sao ; dù thế nào đi nữa ; dù ; gì đó ; gần như ; gần ; hiểu bằng cách nào ; hình ; không biết làm sao ; không biết làm thế nào ; không biết sao ; không biết vì sao ; không hiểu sao ; ko hiểu sao ; ko hiểu tại sao ; làm cách nào ; làm sao đó ; làm ; một cách nào đó ; một thế giới ; nhưng ; nhạc ; nào đó ; phần nào ; quên ; rồi chả hiểu sao ; sao ; sao đó ; somehow bằng cách nào đó ; sẽ phần nào ; theo cách nào đó ; theo một cách nào đó ; thế mà ; thế nào ; thể ; tuy nhiên ; tôi ; và không hiểu sao ; vì lý do gì đó ; vì lý do nào đó ; vẫn ; đã đạt ; đó ; đôi khi ; đôi ; đạt ; ơ ;
somehow
biết cách ; biết ; bă ; bằng cách nào đó có ; bằng cách nào đó sẽ ; bằng cách nào đó ; bằng cách nào đó đã ; bằng một cách nào đó ; bằng một số cách ; bằng ; chúng ; chũng ; chấp ; cách nào đi nữa ; cách này hay cách khác ; cách ; có lẽ ; có thể làm thế nào ; có ; dù gì đi nữa ; dù sao ; dù thế nào đi nữa ; dù ; dường như ; dường ; gì đó ; gần như ; gần ; hiểu bằng cách nào ; hình ; không biết làm sao ; không biết làm thế nào ; không biết sao ; không biết vì sao ; không hiểu sao ; ko hiểu sao ; ko hiểu tại sao ; làm cách nào ; làm sao đó ; làm ; một cách nào đó ; một thế giới ; na ; nhưng ; nhạc ; nhớt ; no ; nào đó ; nó ; nó đã ; phâ ; phần nào ; quên ; rồi chả hiểu sao ; sao ; sao đó ; somehow bằng cách nào đó ; sẽ phần nào ; theo cách nào đó ; theo một cách nào đó ; thế mà ; thế nào ; thể ; tuy nhiên ; tôi ; và không hiểu sao ; vì lý do gì đó ; vì lý do nào đó ; vẫn ; đo ; đã đạt ; đó ; đôi khi ; đôi ; đạt ; đẩy ;


English Vietnamese
somehow
* phó từ
- vì lý do này khác, không biết làm sao
=somehow or other I never liked him+ không biết làm sao tôi không thích nó
- bằng cách này cách khác
=I must get if finished somehow+ bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó
somehow
biết cách ; biết ; bằng cách nào đó có ; bằng cách nào đó sẽ ; bằng cách nào đó ; bằng cách nào đó đã ; bằng cách này hay cách khác ; bằng một cách nào đó thì ; bằng một cách nào đó ; bằng một số cách ; bằng ; chúng ; chấp ; cách nào đi nữa ; cách này hay cách khác ; cách ; có lẽ ; có thể làm thế nào ; có ; dù gì đi nữa ; dù sao ; dù thế nào đi nữa ; dù ; gì đó ; gần như ; gần ; hiểu bằng cách nào ; hình ; không biết làm sao ; không biết làm thế nào ; không biết sao ; không biết vì sao ; không hiểu sao ; ko hiểu sao ; ko hiểu tại sao ; làm cách nào ; làm sao đó ; làm ; một cách nào đó ; một thế giới ; nhưng ; nhạc ; nào đó ; phần nào ; quên ; rồi chả hiểu sao ; sao ; sao đó ; somehow bằng cách nào đó ; sẽ phần nào ; theo cách nào đó ; theo một cách nào đó ; thế mà ; thế nào ; thể ; tuy nhiên ; tôi ; và không hiểu sao ; vì lý do gì đó ; vì lý do nào đó ; vẫn ; đã đạt ; đó ; đôi khi ; đôi ; đạt ; ơ ;

Chủ Đề