Ý nghĩa của từ khóa: discipline
English | Vietnamese |
discipline
|
* danh từ
- kỷ luật =to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật - sự rèn luyện trí óc - nhục hình; sự trừng phạt - [tôn giáo] sự hành xác [để tỏ sự ăn năn] - [từ cổ,nghĩa cổ], quân sự luyện tập - [từ cổ,nghĩa cổ] môn học * ngoại động từ - khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật - rèn luyện - trừng phạt, đánh đập |
English | Vietnamese |
discipline
|
biết phép tắc gì hết ; có kỷ luật ; có tính kỷ luật ; kỉ luật ; kỷ luật ; kỷ ở ; luật ; là kỷ luật ; mày phải bị phạt ; nghiêm tu ; nguyên lý ; nguyên tắc ; ngành ; nền ; phái thì ; quy tắc ; rèn luyện cho ; rèn luyện ; trật tự ; trừng phạt ; tính kỷ luật hiếm có ; tính kỷ luật ; tập luyện cho ; tập luyện ; tắc ; và tính kỷ luật ; vấn ; được kỷ luật ;
|
discipline
|
biết phép tắc gì hết ; có kỷ luật ; có tính kỷ luật ; khuôn ; kỉ luật ; kỷ luật ; kỷ ở ; luật ; là kỷ luật ; mày phải bị phạt ; nguyên lý ; nguyên tắc ; ngành ; nền ; quy tắc ; rèn luyện cho ; rèn luyện ; sửa ; trật tự ; trừng phạt ; tính kỷ luật hiếm có ; tính kỷ luật ; tập luyện cho ; tập luyện ; tắc ; và tính kỷ luật ; vấn ; được kỷ luật ;
|
English | English |
discipline; bailiwick; field; field of study; study; subject; subject area; subject field
|
a branch of knowledge
|
discipline; correction; penalisation; penalization; penalty; punishment
|
the act of punishing
|
discipline; check; condition; train
|
develop [children's] behavior by instruction and practice; especially to teach self-control
|
discipline; correct; sort out
|
punish in order to gain control or enforce obedience
|
English | Vietnamese |
disciplinable
|
* tính từ
- có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật |
disciplinal
|
* tính từ
- [thuộc] kỷ luật; có tính chất kỷ luật |
discipline
|
* danh từ
- kỷ luật =to keep under strict discipline+ bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật - sự rèn luyện trí óc - nhục hình; sự trừng phạt - [tôn giáo] sự hành xác [để tỏ sự ăn năn] - [từ cổ,nghĩa cổ], quân sự luyện tập - [từ cổ,nghĩa cổ] môn học * ngoại động từ - khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật - rèn luyện - trừng phạt, đánh đập |
self-discipline
|
* danh từ
- kỷ luật tự giác |
disciplined
|
* tính từ
- có kỷ luật = a disciplined mind+đầu óc có kỷ luật |