- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
- Câu 4
Câu 1
1. Listen to the story and repeat. Act.
[Nghe câu chuyện và lặp lại. Diễn.]
Câu 2
2. Listen and say.
[Nghe và nói.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
I was happy.
She wasn't wet.
You were good.
They weren't sad.
Tạm dịch:
Tôi vui.
Cô ấy không bị ướt.
Các bạn rất ổn/ tốt.
Họ không buồn.
Câu 3
3. Look and say.
[Nhìn và nói.]
Lời giải chi tiết:
1. She was good.
[Cô ấy ổn/ tốt/ khỏe.]
2. They were dry.
[Họ khô ráo.]
3. He was bad.
[Anh ấy kém/ tệ.]
4. She was wet.
[Cô ấy bị ướt.]
5. She was hot.
[Anh ấy nóng.]
Câu 4
4. Look again and write.
[Nhìn lại và viết.]
was / wasn't / weren't.
1. Shewasgood.
2. They ___ wet.
3. He ___ bad.
4. The girl ___ dry.
5. She ___ cold.
Lời giải chi tiết:
1. Shewasgood.
[Cô ấy ổn.]
2. Theyweren't wet.
[Họ không ướt.]
3. Hewas bad.
[Anh ấy kém/ tệ.]
4. The girlwasn't dry.
[Cô gái không khô.]
5. She wasn't cold.
[Cô ấy không lạnh.]