- Câu 1
- Câu 2
- 1
- 2
- 3
Câu 1
Bài 4: Read and match.[Đọc và nối].
Lời giải chi tiết:
1 - e Hello, Nam.
Hi, Peter.
2 - d How old are you, Mary?
I'm eight.
3 - b What's your name?
My name's Tony.
4 - a How do you spell your name?
L-l-N-D-A.
5 - c Are Peter and Mary your friends?
Yes, they are.
Tạm dịch:
1. Xin chào, Nam
Xin chào, Peter.
2. Bạn bao nhiêu tuổi, Mary?
Tôi 8 tuổi.
3. Bạn tên là gì?
Mình tên là Tony.
4. Tên bạn đánh vần thế nào?
L-l-N-D-A.
5. Peter và Mary là bạn của bạn phải không?
Vâng, đúng rồi.
Câu 2
Bài 5: Look and say.[Nhìn và nói].
Lời giải chi tiết:
a] Hello/Hi, Mai.
Hi/Hello, Mary.
b] How are you, Tony?
I'm fine, thanks. And you?
Fine, thanks.
c] How old are you, Tony?
I'm eight years old.
d] Are they your friends?
Yes, they are.
Tạm dịch:
a] Xin chào, Mai.
Xin chào, Mary.
b] Bạn khỏe không, Tony?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Mình cũng khỏe, cảm ơn bạn.
c] Bạn bao nhiêu tuổi, Tony? Mình 8 tuổi.
d] Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, họ là bạn của tôi.
1
Bài 1: Listen and tick.[Nghe và đánh dấu chọn].
Click tại đây để nghe:
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a 3.a 4. b 5. b
Audio script
1. Nam: Hi, I'm Nam.
Linda: Hello, Nam. I'm Linda.
Nam: Nice to meet you, Linda.
Linda: Nice to meet you, too.
2. Mai: What's your name?
Peter: My name's Peter.
Mai: How old are you?
Peter: I'm seven.
3. Mai: Who's that?
Nam: It's my friend, Peter.
Mai: How old is he?
Nam: He is seven years old.
4. Mary: Who's that?
Nam: It's my friend, Tony.
5. Nam: Mai, this is my friend, Linda.
Mai: Nice to meet you. I'm Mai.
Linda: Nice to meet you, too.
Tạm dịch:
1. Nam: Xin chào, tôi là Nam.
Linda: Xin chào, Nam.Tôi là Linda.
Nam: Rất vui được gặp anh, Linda.
Linda: Rất vui được gặp bạn,
2. Mai: Tên bạn là gì?
Peter: Tên tôi là Peter.
Mai: Bạn bao nhiêu tuổi?
Peter: Tôi bảy tuổi.
3. Mai: Ai vậy?
Nam: Đó là bạn của tôi, Peter.
Mai: Anh ấy bao nhiêu tuổi?
Nam: Anh ấy bảy tuổi.
4. Mary: Ai vậy?
Nam: Đó là bạn tôi, Tony.
5. Nam: Mai, đây là bạn của tôi, Linda.
Mai: Rất vui được gặp bạn.Tôi là Mai.
Linda: Rất vui được gặp bạn.
2
Bài 2: Listen and number.[Nghe và điền số].
Click tại đây để nghe:
Lời giải chi tiết:
a 4 b 2 c 1 d 3
Audio script
1.Phong: How old are you, Peter?
Peter: I'm seven years old.
2. Nam: What's your name?
Mary: My name's Mary.
Nam: How do you spell Mary?
Mary: That's M-A-R-Y.
3. Mai: Who's that?
Nam: It's my friend, Linda.
4.Tony: Hello, Mai. How are you?
Mai: Hi, Tony. I'm fine, thank you. And you?
Tony: I'm fine, thanks.
Tạm dịch:
1. Phong: Bạn bao nhiêu tuổi, Peter?
Peter: Tôi mới bảy tuổi.
2. Nam: Tên bạn là gì?
Mary: Tên tôi là Mary.
Nam: Làm thế nào để bạn đánh vần Mary?
Mary: Đó là M-A-R-Y.
3. Mai: Ai vậy?
Nam: Đó là bạn của tôi, Linda.
4. Tony: Xin chào, Mai, bạn thế nào?
Mai: Xin chào, Tony.Tôi khỏe, cám ơn.Còn bạn?
Tony: Tôi ổn, cảm ơn.
3
Bài 3: Read and complete.[Đọc và hoàn thành câu].
Lời giải chi tiết:
1] Hello [2] name [3] friends [4] nine
Tạm dịch:
Xin chào! Mình là Nam. Mình 8 tuổi.
Đây là bạn của mình Peter và Linda. Peter 7 tuổi và Linda 9 tuối.