bút chì noun
+ Thêm bản dịch Thêm bút chì
"bút chì" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- pencil noun
graphite writing-instrument [..]
Cho mình mượn bút chì được không?
Can I borrow your pencil?
en.wiktionary.org
- style noun
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
a pencil [graphite writing-instrument]
enwiki-01-2017-defs
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bút chì " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Bút chì
+ Thêm bản dịch Thêm Bút chì
"Bút chì" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
- pencil verb noun
writing implement
Cho mình mượn bút chì được không?
Can I borrow your pencil?
wikidata
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Hình ảnh có "bút chì"
Các cụm từ tương tự như "bút chì" có bản dịch thành Tiếng Anh
đầu bút chì
neb
cán cắm bút chì
portcrayon · porte-crayon
hộp bút chì
pencil case
tô bằng bút chì
pencil
ghi bằng bút chì
pencil
bút chì máy
pencil-case
bút chì màu
crayon
bút chì kim
xem thêm [+17]
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "bút chì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
Đây là một cây bút chì với vài khe ở đây.
Now this is a pencil with a few slots over here.
QED
Thay đổi loại quảng cáo bằng cách nhấp vào biểu tượng bút chì từ trang chi tiết.
Change ad type by clicking the pencil icon from the details page.
support.google
Anh lấy trộm bút chì của em.
You stole my pencils.
OpenSubtitles2018.v3
▪ Phiếu rao giảng từng nhà, bút hoặc bút chì
House-to-house records and pencil or pen
jw2019
Đưa cho mỗi em một mẩu giấy và một cây bút chì hoặc cây bút tô màu.
Give each child a piece of paper and a pencil or crayon.
LDS
Nó yêu tiếng hộp bút chì khua trong cặp.
He loved the sound of his pencil case rattling inside his school bag.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn đừng quên cho con giấy và bút chì màu để con có thể luyện viết nhé .
Do n't forget to provide paper and crayons so your child can practice writing .
EVBNews
Chị cứ tưởng là em có rất nhiều bút chì và bút màu trong cặp.
I always thought you had lots of crayons and pencils in your satchel.
OpenSubtitles2018.v3
Cho nên đối với tôi, bút chì có nghĩa là những giọt lệ.
So to me, the pencils means tears.
OpenSubtitles2018.v3
Anh có một cây bút chì, em có thể cầm.
I got a pencil you can borrow.
ted2019
Ông có giấy và bút chì không?
Brooks, do you have a piece of paper and a pencil?
OpenSubtitles2018.v3
Công nghệ cao hơn so với bút chì thôi.
More high tech than pencils, I guess.
OpenSubtitles2018.v3
Ông ghi bằng bút chì ở trong góc, "không rõ ràng, nhưng thú vị"
He had written, "Vague, but exciting," in pencil, in the corner.
ted2019
Tôi có thể cúi người và nhặt cây bút chì.
I could bend over and pick up a pencil.
OpenSubtitles2018.v3
Phương thuốc gia đình : Bút chì
Home cure : Pencil
EVBNews
Nè, lấy bút chì cho anh.
Here, get me a pencil.
OpenSubtitles2018.v3
Bạn nhìn xuống và thấy một cây bút chì màu vàng đang nằm trên bàn.
You look down and see a yellow pencil lying on your desk.
QED
Nó nói, viết bằng bút chì màu,
It says, just in crayon,
QED
Cho mình mượn bút chì được không?
Can I borrow your pencil?
Tatoeba-2020.08
Ví dụ, khi bạn chạm vào chiếc bút chì, sự trao đổi vi sinh diễn ra.
So, for example, when you touch a pencil, microbial exchange happens.
ted2019
Và từ một y tá, tôi begged một bút chì, bút.
And from another nurse, I begged a pencil, pen.
QED
Và có dấu vết của một nhãn hiệu bút chì đậm
And there's trace of a bold pencil mark
QED
Người bố Robot phản công và bộ phim năm 2016 Shin – Cậu bé bút chì: Ngủ nhanh nào!
Robot Dad Strikes Back and 2016 movie Crayon Shin-chan: Fast Asleep!
WikiMatrix
Một bé gái sáu tuổi lấy một bút chì màu đen và bắt đầu vẽ.
A six-year-old girl picked up a black crayon and started to draw.
LDS
Tôi không quan tâm là bút chì dùng đề viết
I don't care that pencils are supposed to be for writing.
QED
TẢI THÊM