Challenge là gì trong Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: challenge
Best translation match:

English Vietnamese
challenge
* danh từ
- [quân sự] tiếng hô "đứng lại" [của lính đứng gác]
- sự thách thức
=to issue [send] a challenge+ thách, thách thức
=to take up [accept] a challenge+ nhận lời thách thức
- [pháp lý] sự không thừa nhận
- hiệu lệnh [cho tàu thuỷ, máy bay] bắt trưng bày dấu hiệu
* ngoại động từ
- [quân sự] hô "đứng lại" [lính đứng gác]
- thách, thách thức
=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm
- không thừa nhận
- đòi hỏi, yêu cầu
=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý


Probably related with:

English Vietnamese
challenge
ai ; cuộc thi ; cuộc thách thức ; có thách thức ; hoan nghênh ; hồi hộp ; khiêu chiến ; khó khăn ; lời thách thức ; muốn khiêu chiến với ; mỉa mai ; ngại ; những thách thức ; những thử thách ; phản kháng lại ; phản kháng ; phản đối ; quyết thách thức ; ra thử thách ; tha ́ ch thư ; tha ́ ch thư ́ c ; thiên tài ; thách khó khăn ; thách thức mà ; thách thức với ; thách thức ; thách thức đối với ; thách thức đối ; thách tôi ; thách ; thách được đưa ra ; thách được đưa ; thách đấu với ; thách đấu ; thách đố ; thí ; thú vị ; thử thách khó khăn ; thử thách này ; thử thách với ; thử thách ; thử thách đối ; trận đấu ; trở ngại ; với thử thách ; đó ; đấu với ; đấu ; đẩy ; đề nghị ; đề ; đối phó với ; đối với ; đối đầu với ;
challenge
ai ; cuộc thi ; cuộc thách thức ; có thách thức ; hoan nghênh ; hồi hộp ; khiêu chiến ; khó khăn ; lời thách thức ; muốn khiêu chiến với ; mỉa mai ; ngại ; những thách thức ; những thử thách ; phản kháng lại ; phản kháng ; phản đối ; quyết thách thức ; ra thử thách ; tha ́ ch thư ; thiên tài ; thách khó khăn ; thách thức mà ; thách thức với ; thách thức ; thách thức đối với ; thách thức đối ; thách tôi ; thách ; thách được đưa ra ; thách được đưa ; thách đấu với ; thách đấu ; thách đố ; thí ; thú vị ; thử thách khó khăn ; thử thách này ; thử thách với ; thử thách ; thử thách đối ; trận đấu ; trở ngại ; trừ ; việc ; với thử thách ; đã thách ; đó ; đấu với ; đấu ; đẩy ; đề nghị ; đề ; đối phó với ; đối với ; đối đầu với ;


May be synonymous with:

English English
challenge; demur; dispute; except; gainsay
take exception to
challenge; take exception
raise a formal objection in a court of law


May related with:

English Vietnamese
challenge
* danh từ
- [quân sự] tiếng hô "đứng lại" [của lính đứng gác]
- sự thách thức
=to issue [send] a challenge+ thách, thách thức
=to take up [accept] a challenge+ nhận lời thách thức
- [pháp lý] sự không thừa nhận
- hiệu lệnh [cho tàu thuỷ, máy bay] bắt trưng bày dấu hiệu
* ngoại động từ
- [quân sự] hô "đứng lại" [lính đứng gác]
- thách, thách thức
=to challenge someone to a duel+ thách ai đấu kiếm
- không thừa nhận
- đòi hỏi, yêu cầu
=to challenge attention+ đòi hỏi sự chú ý
challengeable
* tính từ
- [quân sự] có thể bị hô "đứng lại"
- có thể không thừa nhận
- có thể đòi, có thể yêu cầu
challenger
* danh từ
- người thách
- [pháp lý] người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
- người đòi hỏi, người yêu cầu
challenging
* tính từ
- đề ra những vấn đề thử thách năng lực của ai; kích thích
= a challenging job, test, assignment+một công việc, sự thử thách, sự phân công kích thích

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề