EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English to VietnameseSearch Query: concerts
Probably related with:
English | Vietnamese |
concerts
|
buổi biểu diễn nhạc ; buổi diễn ; buổi hoà nhạc ; buổi hòa nhạc nào ; buổi hòa nhạc ; buổi trình diễn đâu ; chương trình biểu diễn ; chương trình hòa nhạc ; các buổi hòa ; các hòa nhạc ; diễn ; hoà nhạc ; hòa nhạc ; những buổi hoà nhạc ; những buổi hòa nhạc ; trình diễn đâu ; xem các buổi hòa nhạc ;
|
concerts
|
buổi biểu diễn nhạc ; buổi diễn ; buổi hòa nhạc nào ; buổi hòa nhạc ; buổi trình diễn đâu ; chương trình hòa nhạc ; các buổi hòa ; diễn ; hoà nhạc ; hòa nhạc ; những buổi hoà nhạc ; những buổi hòa nhạc ; trình diễn đâu ; xem các buổi hòa nhạc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
chamber concert
|
* danh từ
- buổi hoà nhạc trong phòng |
concert-room
|
-room]
/'kɔnsətrum/ * danh từ - phòng hoà nhạc |
concerted
|
* tính từ
- có dự tính, có bàn tính, có phối hợp =to take concerted action+ hành động phối hợp =a concerted attack+ tấn công phối hợp - [âm nhạc] soạn cho hoà nhạc |
promenade concert
|
* danh từ
- buổi hoà nhạc dạo nghe [thính giả đi dạo vừa nghe] |
smoking-concert
|
* danh từ
- buổi hoà nhạc được phép hút thuốc [[cũng] smoker] |
concert grand
|
* danh từ
- pianô cánh |
concert-goer
|
* danh từ
- người hay đi nghe hoà nhạc |
concert-hall
|
* danh từ
- phòng hoà nhạc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources